Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Hibernate và Standby (With Table)

Mục lục:

Anonim

Máy tính là một loại máy tiện lợi nhưng phức tạp. Nhiều tính năng của nó giúp ích cho công việc hàng ngày, nó thậm chí còn có các chế độ dành cho sức khỏe của nó. Hibernate và Standby là hai chế độ máy tính giúp tiết kiệm điện trong khi máy tính không sử dụng nhưng cũng không được tắt.

Hibernate vs Standby

Sự khác biệt giữa Hibernate và Standby là chế độ Stand by cắt điện gần như bằng 0 để hệ thống chính bật và lưu công việc, trong khi chế độ Hibernate cắt điện và thậm chí không lưu công việc. Hai tùy chọn này có sẵn trên Windows XP dưới dạng phiên bản sửa đổi của chế độ ngủ.

Chế độ Hibernate là một chế độ ngủ được phân loại. Trong trường hợp này, máy tính sẽ cắt nguồn màn hình, RAM và các phần cứng khác và chuyển sang chế độ ngủ đông. Nó không lưu bất kỳ công việc đã làm trước đó trước khi chuyển sang chế độ ngủ đông và cũng mất nhiều thời gian hơn để khởi động lại hoặc đánh thức từ chế độ ngủ đông.

Chờ là một tính năng ngang khác của chế độ ngủ trong Windows XP. Trong trường hợp này, nguồn điện bị cắt đối với phần cứng như màn hình, đĩa cứng, v.v. và chỉ hệ thống trung tâm được cấp điện. Ở chế độ này, công việc đã làm trước đó được lưu lại trước khi chuyển sang chế độ Stand by, và khởi động lại máy tính từ chế độ Stand by cũng nhanh hơn.

Bảng so sánh giữa Hibernate và Standby

Các thông số so sánh

Ngủ đông

Đứng gần

Tiết kiệm dữ liệu Dữ liệu không được lưu trước khi chuyển sang chế độ Ngủ đông. Dữ liệu được lưu bằng nguồn điện trước khi chuyển sang chế độ Chờ.
Tiết kiệm năng lượng Chế độ ngủ đông giúp tiết kiệm điện hơn. Chế độ Stand By tiết kiệm điện hơn.
Khởi động lại Khởi động lại từ chế độ Hibernate mất nhiều thời gian hơn. Khởi động lại từ chế độ Chờ mất ít thời gian hơn.
Cắt điện Nếu nguồn điện bị cắt ở chế độ Ngủ đông, tất cả dữ liệu sẽ được lưu trước khi tắt máy tính. Nếu cắt điện ở chế độ Chờ, tất cả dữ liệu sẽ bị mất.
Hiển thị Tùy chọn này không phải lúc nào cũng hiển thị. Tùy chọn này có sẵn dưới dạng mặc định và luôn hiển thị.

Hibernate là gì?

Hibernate, giống như tên gọi của nó, là một chế độ trong hệ thống máy tính rất hữu ích trong việc tiết kiệm điện năng. Phiên bản Windows đầu tiên hỗ trợ tùy chọn ngủ đông là Windows 2000. Tính năng này giống như một tập hợp con của tùy chọn ngủ trong máy tính. Trong trường hợp này, tất cả phần cứng, bao gồm màn hình, màn hình, RAM, v.v., hoàn toàn bị cắt điện và hệ thống sẽ chuyển sang chế độ ngủ đông. Nó không giống như tắt máy tính nhưng khá giống với nó.

Chế độ Hibernate giống như chụp ảnh màn hình nền để chụp tất cả các ứng dụng và tệp windows đang mở. Dữ liệu được lưu trên đĩa cứng, và sau đó máy tính sẽ được tắt. Có vẻ như máy tính đã tắt, nhưng không phải vậy. Ngay lập tức, nguồn điện chính bị cắt thì dữ liệu trên máy tính sẽ được lưu trước khi tắt máy. Đó là một yếu tố tuyệt vời trong chế độ Hibernate vì nó khôi phục hoạt động gần đây nhất của máy tính cùng với tất cả các tệp ứng dụng và cửa sổ còn mở.

Để tìm kiếm chế độ Hibernate trong cửa sổ, bạn sẽ phải vào bảng điều khiển. Từ đó, người ta có thể chỉ cần chuyển đến phần cứng và âm thanh và sau đó là các tùy chọn nguồn điện. Sau khi nhấp vào chọn chức năng của các nút nguồn, người ta có thể thay đổi cài đặt menu nguồn và bao gồm tùy chọn Hibernate.

Chế độ chờ là gì?

Chế độ chờ là một tùy chọn năng lượng rất nổi tiếng là tính năng được sử dụng phổ biến nhất của máy tính. Bất cứ khi nào có yêu cầu để máy tính không được giám sát trong một khoảng thời gian nào đó, nhưng không phù hợp để tắt máy tính, chế độ chờ là tùy chọn tốt nhất để lựa chọn. Đây là chế độ tiết kiệm năng lượng tốt nhất và nó hữu ích về nhiều mặt.

Ở chế độ chờ, việc cắt điện từ công tắc phần cứng không được sử dụng tích cực như màn hình hiển thị và tất cả các phần cứng khác, tuy nhiên, hệ thống chính của máy tính vẫn được cung cấp năng lượng để duy trì hoạt động. Có thể nói rằng máy tính ở chế độ năng lượng thấp nhất khi nó được để ở chế độ chờ. Nó hữu ích nhất trong các thiết bị như máy tính xách tay được lấy từ đây và thường xuyên có.

Chế độ chờ là một tùy chọn mặc định và đã được đưa vào hệ thống Windows ngay từ đầu. Khởi động lại máy tính từ chế độ chờ cũng dễ dàng hơn vì mất ít thời gian hơn. Một nhược điểm của tính năng chờ là nếu nguồn điện chính bị cắt, thì công việc trên máy tính sẽ không được lưu và máy tính sẽ tắt ngay lập tức, khiến công việc chưa được lưu sẽ bị xóa vĩnh viễn.

Sự khác biệt chính giữa Hibernate và Standby

Sự kết luận

Cả Hibernate và Standby đều là những chế độ tuyệt vời để tiết kiệm điện năng có sẵn trên Windows XP. Bất cứ khi nào PC không hoạt động, nhưng tốt hơn là không nên tắt nó, chế độ Hibernate và Stand by sẽ giúp ích rất nhiều. Các chế độ này giúp máy tính luôn bật trong khi không tiêu tốn nhiều điện năng và giúp bạn dễ dàng tiếp tục công việc bằng cách khởi động lại nhanh chóng so với việc bật lại máy tính.

Mặc dù Stand by là tùy chọn mặc định của Windows và có sẵn trong hầu hết các phiên bản có tùy chọn Sleep, nhưng Hibernate không phải là tùy chọn mặc định và không hiển thị trong menu chính.

Sự khác biệt giữa Hibernate và Standby (With Table)