Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa nước và nước cất (có bảng)

Mục lục:

Anonim

Nước là một trong những nguồn sống thiết yếu nhất được tìm thấy trên hành tinh của chúng ta. Có rất nhiều loại nước, bao gồm cả nước thường và nước cất. Sự khác biệt nằm ở số lượng chất dinh dưỡng mà chúng mang theo và quá trình thanh lọc chúng trải qua để có thể sử dụng cho các trường hợp khác nhau.

Nước so với nước cất

Sự khác biệt giữa nước lọc và nước cất là nước có chứa nhiều khoáng chất và tạp chất, ngược lại nước cất phải trải qua quá trình chưng cất để loại bỏ tất cả các khoáng chất và tạp chất. Nước có vị đặc biệt trong khi nước cất có vị nhạt nhẽo.

Nước là một dung môi rất linh hoạt. Nó rất quan trọng đối với sự duy trì sự sống trên Trái đất. Nó không chỉ quan trọng trong các quá trình môi trường tự nhiên mà còn quan trọng cho các quá trình sinh học. Nó chứa đầy khoáng chất và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể của bạn nhưng cũng chứa nhiều tạp chất có thể gây bất lợi.

Mặt khác, nước cất là nước tinh khiết trải qua quá trình chưng cất, tức là đun sôi và ngưng tụ, để có được loại nước thường xuyên chứa các khoáng chất, chất dinh dưỡng và tạp chất của nó. Bạn không nên uống nước cất vì nước này thiếu các khoáng chất cần thiết cho các quá trình sinh học.

Bảng so sánh giữa nước và nước cất

Các thông số so sánh

Nước uống

Nước cất

Khoáng chất

Nó có rất nhiều khoáng chất và tạp chất. Nó không có bất kỳ khoáng chất hoặc tạp chất nào.
Nghiên cứu khoa học

Nó không thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học. Nó được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và thí nghiệm.
Nếm

Nó có một hương vị tốt mà mọi người thích. Nó không có bất kỳ mùi vị nào.
Chưng cất

Nó không trải qua bất kỳ quá trình chưng cất nào. Nó trải qua một quá trình chưng cất để tinh chế.
Chất dinh dưỡng

Nó được khuyến khích để uống vì sự hiện diện của các chất dinh dưỡng quan trọng Nó không được khuyến khích để uống vì thiếu các chất dinh dưỡng quan trọng.

Nước là gì?

Nước là một chất hóa học vô cơ, là một trong những thành phần quan trọng nhất của Trái đất và là nguồn gốc chính của sự sống. Nó là một hợp chất thiết yếu. Nó có khả năng hòa tan rất nhiều thứ khác như muối, đường, v.v.

70% cơ thể con người được tạo thành từ nước được sử dụng cho các quá trình khác nhau như quá trình sinh học và được tìm thấy trong máu, dịch tiêu hóa, v.v. Nước có thể có màu xanh lam nếu được tìm thấy với số lượng lớn do sự hấp thụ ánh sáng ở bước sóng màu đỏ.

Thành phần hóa học của nó là H2O. Nó là một chất lỏng không màu ở nhiệt độ phòng và có thể được tìm thấy ở dạng rắn như nước đá và ở dạng khí như hơi nước. Nó là một hợp chất cực kỳ phức tạp.

Mặc dù trạng thái rắn của hầu hết các chất được cho là đặc hơn trạng thái lỏng, nhưng trong nước, trạng thái rắn, tức là nước đá, có xu hướng nổi trên nước lỏng.

Đây cũng là môi trường sống tự nhiên của vô số loài động thực vật. Nó cũng có thể được vận chuyển qua khí quyển ở dạng hơi, sau đó nó có thể ngưng tụ và đi xuống dưới dạng mưa để tạo điều kiện thuận lợi cho đời sống động thực vật.

Điều quan trọng là uống nước thường xuyên vì nó có rất nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như sắt, magiê, natri, kali, canxi, kẽm, bicarbonate, v.v.

Nước cất là gì?

Nước cất có thể được phân loại là một loại nước tinh khiết. Nó trải qua một quá trình thanh lọc giúp loại bỏ tất cả các chất gây ô nhiễm và khoáng chất khỏi nước thông thường và chỉ để lại các phân tử hydro và oxy.

Quá trình chưng cất bao gồm đun sôi nước và sau đó ngưng tụ, sẽ để lại các chất bẩn. Quá trình chưng cất rất hiệu quả trong việc loại bỏ các kim loại nặng, khoáng chất và chất gây ô nhiễm khỏi nước thông thường.

Vì quá trình chưng cất bao gồm đun sôi, nên hầu hết các vi sinh vật có trong nước, như vi khuẩn và vi rút, cũng bị tiêu diệt.

Nước cất không nên là nguồn cung cấp nước chính của bạn vì nó không chứa các khoáng chất và chất dinh dưỡng mà cơ thể bạn cần như kẽm, canxi, magiê, natri, v.v. Việc thiếu các khoáng chất này cũng có nghĩa là nó không có mùi vị và rất dịu dàng.

Một số ứng dụng phổ biến nhất của nước cất như trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu khoa học, hệ thống làm mát xe hơi, bàn là hơi nước, một số thiết bị y tế, v.v. Nó cũng có lợi cho những người bị HIV hoặc ung thư vì hệ thống miễn dịch của họ sẽ không phải chiến đấu bất kỳ nhiễm trùng nào vì sẽ không có chất gây ô nhiễm.

Nó cũng có thể được sử dụng trong các phác đồ điều trị vì nó không chứa tất cả các tạp chất, sẽ không gây thêm áp lực hoặc chấn thương quá mức cho đường tiêu hóa của một người.

Sự khác biệt chính giữa nước và nước cất

Sự kết luận

Cả nước thường và nước cất đều quan trọng theo cách riêng của chúng. Nước có tất cả các khoáng chất và chất dinh dưỡng, trong khi nước cất không có khoáng chất hoặc tạp chất vì nó đã được tinh lọc.

Nước đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng các dạng sống và điều hòa các quá trình sinh học và môi trường. Mặt khác, nước cất rất quan trọng cho các mục đích thí nghiệm và nghiên cứu. Nó cũng hữu ích cho bệnh nhân HIV và ung thư vì họ có hệ thống miễn dịch yếu hơn và sẽ không phải chiến đấu với bất kỳ tạp chất nào.

Người giới thiệu

  1. https://ascelibrary.org/doi/abs/10.1061/(ASCE)0733-9372(2002)128:3(253)
  2. https://www.osapublishing.org/josa/abstract.cfm?uri=josa-53-8-962

Sự khác biệt giữa nước và nước cất (có bảng)