Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Công nghệ sinh học truyền thống và Công nghệ sinh học hiện đại (Có bảng)

Mục lục:

Anonim

Mặc dù nhiều bước đột phá trong sinh học và công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của công nghệ sinh học trong suốt nhiều năm, nhưng người ta nói rằng cụm từ này là nguyên gốc, được sử dụng vào năm 1919 bởi một kỹ sư nông nghiệp người Hungary tên là Karl Ereky. Ông nói, công nghệ sinh học là sự biến đổi sinh học của các vật liệu cơ bản thành hàng hóa có giá trị xã hội. Do đó, một số người coi ông là “Cha đẻ của Công nghệ Sinh học”.

Công nghệ sinh học truyền thống và Công nghệ sinh học hiện đại

Sự khác biệt giữa Công nghệ sinh học truyền thống và Công nghệ sinh học hiện đại là Công nghệ sinh học truyền thống đề cập đến việc sử dụng các sinh vật sống để tạo ra những thứ mới hoặc biến đổi thực phẩm và các đối tượng khác cho con người sử dụng. DNA Fragment, bộ gen cấu trúc và chức năng, đầu dò chẩn đoán DNA, và các quy trình thay đổi di truyền khác được sử dụng trong công nghệ sinh học hiện đại.

Công nghệ sinh học truyền thống đề cập đến nhiều phương pháp cũ để tạo ra các sản phẩm mới hoặc sửa đổi các sản phẩm hiện tại bằng cách sử dụng các sinh vật sống. Theo nghĩa rộng nhất, công nghệ sinh học truyền thống có thể bắt nguồn từ quá trình chuyển đổi của con người từ săn bắn hái lượm sang sản xuất.

Công nghệ sinh học hiện đại bao gồm nhiều quy trình đòi hỏi sự thao túng có chủ ý và có kiểm soát đối với gen, tế bào và mô sống để tạo ra những thay đổi trong cấu tạo gen của sinh vật hoặc phát triển các mô mới. Công nghệ sinh học hiện đại bao gồm lập hồ sơ DNA, phân tích bộ gen, chuyển gen, nhân bản DNA và nó liên quan đến việc thao tác các gen và mô sống trong một môi trường được kiểm soát.

Bảng so sánh giữa Công nghệ sinh học truyền thống và Công nghệ sinh học hiện đại

Tham số so sánh

Công nghệ sinh học truyền thống

Công nghệ sinh học hiện đại

Sự định nghĩa Công nghệ sinh học truyền thống đề cập đến nhiều phương pháp cũ để tạo ra các sản phẩm mới hoặc sửa đổi các sản phẩm hiện tại bằng cách sử dụng các sinh vật sống. Công nghệ sinh học hiện đại bao gồm nhiều quy trình đòi hỏi sự thao túng có chủ ý và có kiểm soát đối với gen, tế bào và mô sống để tạo ra những thay đổi trong cấu tạo gen của sinh vật hoặc phát triển các mô mới.
Các ví dụ Công nghệ sinh học truyền thống bao gồm nuôi cấy mô, gây đột biến Công nghệ sinh học hiện đại bao gồm lập hồ sơ DNA, phân tích bộ gen, chuyển gen, nhân bản DNA
Sử dụng Phô mai, sữa chua, bánh mì, bia và rượu đều được sản xuất thông qua chăn nuôi và cây trồng. Để tạo ra các enzym, vi khuẩn tốt được sử dụng. Enzyme sau đó được sử dụng trong bột giặt. Công nghệ sinh học hiện đại được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, nông nghiệp, lâm nghiệp, sức khỏe, sinh thái, khoáng sản và các hoạt động công nghiệp.
Liên quan Kỹ thuật di truyền là quá trình sử dụng các sinh vật tự nhiên để sản xuất thực phẩm mới hoặc cải tiến những thực phẩm hiện có cho con người. Các gen và mô sống được thao tác trong môi trường phòng thí nghiệm.
Khám phá Tình cờ hàng trăm năm trước con người đã khám phá ra cách sử dụng các quá trình tự nhiên xảy ra liên tục trong các tế bào sống vì lợi ích của chúng. Năm 1953, các nhà khoa học đã khám phá ra cấu trúc của DNA và sự chuyển giao kiến ​​thức di truyền từ người này sang người khác, mở ra thế giới công nghệ sinh học hiện đại.

Công nghệ sinh học truyền thống là gì?

Mọi người đã làm đồ uống, sữa đông, pho mát, rượu táo, rượu và bánh mì mà không nhận ra rằng các vi sinh vật đã tham gia vào quá trình này từ thời cổ đại. Nấm men, nấm mốc và vi khuẩn axit lactic đã được sử dụng để bảo quản sữa, trái cây và rau quả từ lâu đời và các sản phẩm này đã cải thiện cuộc sống của con người. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, lần đầu tiên vi sinh vật được sử dụng để tạo ra các phân tử hữu cơ như axit xitric.

Qua nhiều năm, con người đã khám phá ra cách tận dụng các quá trình tự nhiên diễn ra liên tục trong tất cả các sinh vật sống, bao gồm cả con người. Mặc dù họ không có lời giải thích khoa học cho các quy trình, nhưng họ đã sử dụng những gì họ học được ở nơi làm việc vào cuộc sống cá nhân của mình. Ví dụ, họ xác định rằng khi thực phẩm chín, nó sẽ thay đổi về hương vị và hàm lượng đồng thời trở nên ít ngon hơn. Quá trình lên men hữu cơ có thể được sử dụng để tạo ra bánh mì từ bột mì, rượu vang từ nước ép nho, và pho mát từ sữa được đựng trong túi bụng lạc đà.

Công nghệ sinh học truyền thống cũng có thể bao gồm các sản phẩm, phân đoạn và phân đoạn nuôi cấy tế bào hoặc các chiến thuật diệt trừ bệnh tật khác nhau, nhưng công nghệ sinh học hiện nay tập trung đặc biệt vào việc sử dụng rDNA trong ngành, dung hợp tế bào và các quy trình xử lý sinh học mới. Đối với các đặc điểm nông học quan trọng nhất, công nghệ sinh học truyền thống vẫn là lựa chọn tốt nhất. Đó là do cách dễ dàng và kết quả hiệu quả với hàng tấn nghiên cứu đã được thực hiện.

Công nghệ sinh học hiện đại là gì?

Công nghệ sinh học, theo định nghĩa đương thời, đề cập đến việc áp dụng các khả năng mới đạt được trong công nghệ vi sinh và hóa sinh vào sinh học ứng dụng, tức là việc sử dụng các hệ thống và quy trình sinh học vì lợi ích của chúng ta.

Công nghệ sinh học cũng đề cập đến các quy trình công nghiệp liên quan đến việc sử dụng các tế bào sống hoặc các dẫn xuất của chúng. Nhiều ứng dụng công nghệ sinh học ban đầu và đang diễn ra sử dụng vi sinh vật làm tác nhân trong một số quá trình nhất định - một số tự nhiên, một số được tạo ra - hoặc là nguồn sản phẩm có giá trị, chẳng hạn như công nghệ lên men để sản xuất rượu vang.

Những đột phá này đã mở đường cho sự phát triển của công nghệ sinh học từ công nghệ thông thường sang đương đại. So với các phương pháp tiếp cận công nghệ sinh học trước đây, chúng được phép sản xuất các thay đổi mong muốn được điều chỉnh và nhanh hơn trong một sinh vật bằng cách thao tác trực tiếp các gen của nó. Những đột phá này, cùng với sự phát triển của công nghệ và khoa học (như hóa sinh và sinh lý học), đã mở ra cánh cửa cho các ứng dụng công nghệ sinh học mới mà trước đây không thể tưởng tượng được.

Ô nhiễm đất, nước và không khí có thể được làm sạch bằng cách sử dụng các sinh vật hoặc các thành phần của sinh vật. Ở New Zealand, xử lý sinh học đã được ủng hộ như một lựa chọn khả thi để loại bỏ thuốc trừ sâu DDT khỏi nước ngầm. Lĩnh vực công nghệ sinh học hiện đại được xây dựng dựa trên công nghệ DNA tái tổ hợp. Công nghệ sinh học hiện đại sử dụng các phương pháp của GE bao gồm các công cụ chẩn đoán DNA, nhân bản gen và sinh trắc học cấu trúc và chức năng để thao tác di truyền.

Sự khác biệt chính giữa Công nghệ sinh học truyền thống và Công nghệ sinh học hiện đại

Sự kết luận

Công nghệ sinh học được đóng góp như nhau bởi các phương pháp truyền thống và thời đại hiện đại. Kết quả cho sự tiến bộ đặc quyền hơn là việc sử dụng tổng thể các phương pháp này để phát triển các tế bào. Trong công nghệ sinh học truyền thống, di truyền và sinh vật sống được điều chỉnh trong một môi trường được điều chỉnh để tạo ra mô mới, nhưng trong phiên bản hiện đại, DNA được điều khiển trong môi trường vô trùng để tạo ra mô mới. Công nghệ sinh học hiện đại được sử dụng trong ngành y tế để điều trị, chủ yếu trong nghiên cứu, phát triển và sản xuất các loại thuốc mới và chất kích thích miễn dịch, đặc biệt là trong việc tổng hợp vắc xin tái tổ hợp. Cả hai công nghệ sinh học đều rất quan trọng vì chúng phụ thuộc lẫn nhau trong quá trình tái tạo công nghệ sinh học trong môi trường thay đổi.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Công nghệ sinh học truyền thống và Công nghệ sinh học hiện đại (Có bảng)