Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Toyota Urban Cruiser và Địa điểm (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Toyota Venue và Urban Cruiser là một trong số những loại xe luôn đứng đầu danh sách những chiếc xe được mong muốn nhất tại thị trường Ấn Độ, với cả các nhà đầu tư bán lẻ và giáo dân.

Kích thước cốp của Toyota Urban Cruiser là khoảng 328 lít, nhỏ hơn một chút so với Toyota Venue’s. Mẫu xe Venue của Toyota có mã lực phanh hoặc mã lực bhp khoảng 82 tại 6000 vòng / phút.

Toyota Urban Cruiser vs Venue

Sự khác biệt giữa Toyota Urban Cruiser và Venue là Toyota Urban Cruiser là một trong những mẫu xe phổ biến nhất, với mức giá cao hơn một chút so với Toyota Venue. Tuy nhiên, ngược lại, Toyota Venue lại là một trong những mẫu xe luôn đứng đầu danh sách những mẫu xe đáng mua nhất tại thị trường Ấn Độ, với cả giới đầu tư nhỏ lẻ và giới bình dân. Tuy nhiên, nó rẻ hơn Toyota Urban Cruiser mà nó thay thế.

Toyota’s Urban Cruiser có động cơ 1462cc. Toyota Urban Cruiser có công suất 103 mã lực phanh (bhp) tại 6.000 vòng / phút, cao hơn đối thủ. Chỉ hành khách phía trước và người lái xe mới được bảo vệ bằng túi khí của Toyota Urban Cruiser. Động cơ K15B của Toyota được trang bị trên xe Urban Cruiser. 138NM @ 4400 vòng / phút, 17,03 km / l và 817 km lần lượt là mô-men xoắn cực đại, quãng đường đi được và phạm vi lái của Urban Cruiser. Urban Cruiser có kích thước chiều rộng 1790 mm và chiều cao 1640 mm.

Toyota’s Venue có dung tích động cơ vừa phải là 1197 cc. Kích thước cốp của Toyota Venue là khoảng 350 lít, nhiều hơn một chút so với Urban Cruiser. Chỉ người lái và hành khách có túi khí trong Toyota Venue. Động cơ Kappa 1,2 lít được trang bị trên xe Toyota Venue. Mẫu xe Venue của Toyota đạt mô-men xoắn cực đại, quãng đường đi được và phạm vi lái tương ứng là 114 NM @ 4000 vòng / phút, 17,52 km / h và 788 km. Toyota Venue có chiều rộng 1770 mm và chiều cao 1590 mm.

Bảng so sánh giữa Toyota Urban Cruiser và Venue

Các thông số so sánh

Toyota Urban Cruiser

Địa điểm Toyota

Phí tổn Tương đối cao hơn Tương đối thấp hơn
Công suất động cơ 1462 cc 1197 cc
Quyền lực sở hữu 103 bhp 82 bhp
Không gian khởi động có sẵn 328 lít 350 lít
Túi khí có sẵn Hành khách phía trước và tài xế Hành khách và tài xế

Toyota Urban Cruiser là gì?

Toyota Urban Cruiser là một trong những mẫu ô tô được ưa chuộng nhất với mức giá nhỉnh hơn một chút so với đối thủ cùng loại là Toyota Venue. Mẫu xe Urban Cruiser của Toyota có động cơ 1462 cc. Toyota Urban Cruiser tạo ra công suất phanh 103 mã lực (bhp) tại 6.000 vòng / phút, cao hơn đáng kể so với đối thủ cạnh tranh.

Toyota Urban Cruiser có kích thước cốp xe khoảng 328 lít, ít hơn một chút so với Toyota Venue. Chỉ hành khách phía trước và người lái xe mới được bảo vệ bằng túi khí trong Toyota Urban Cruiser.

Xe Toyota’s Urban Cruiser được trang bị động cơ K15B. Mô-men xoắn cực đại, quãng đường đi được và phạm vi lái của Urban Cruiser lần lượt là 138NM @ 4400 vòng / phút, 17,03 km / h và 817 km. Urban Cruiser có chiều rộng 1790 mm và chiều cao 1640 mm.

Toyota Venue là gì?

Toyota Venue là một trong những mẫu xe luôn đứng đầu danh sách những mẫu xe được mong muốn nhất tại thị trường Ấn Độ, với cả giới đầu tư bán lẻ và giáo dân. Tuy nhiên, nó rẻ hơn chiếc Toyota Urban Cruiser tương đương. Mẫu xe Venue của Toyota có dung tích động cơ khoảng 1197 cc, đây là một con số hợp lý.

Mẫu xe Venue của Toyota có công suất đầu ra khoảng 82 mã lực phanh hoặc bhp @ 6000 vòng / phút. Dung tích cốp xe được cung cấp trong Toyota Venue là khoảng 350 lít, nhiều hơn một chút so với Urban Cruiser. Chỉ người lái và hành khách được bảo vệ bằng túi khí trong Toyota Venue.

Toyota Venue được trang bị động cơ Kappa 1,2 lít. Mô-men xoắn cực đại, quãng đường đi được và phạm vi lái của mô hình Venue lần lượt là 114 NM @ 4000 vòng / phút, 17,52 km / h và 788 km. Toyota Venue có chiều rộng và chiều cao lần lượt là 1770mm và 1590mm.

Sự khác biệt chính giữa Toyota Urban Cruiser và Venue

Sự kết luận

Toyota Urban Cruiser là một trong những mẫu xe ăn khách nhất, với mức giá nhỉnh hơn một chút so với Toyota Venue. Toyota’s Urban Cruiser có động cơ 1462 cc. Toyota Urban Cruiser có công suất 103 mã lực phanh (bhp) tại 6.000 vòng / phút, cao hơn đối thủ. Kích thước cốp của Toyota Urban Cruiser là khoảng 328 lít, nhỏ hơn một chút so với Toyota Venue.

Toyota Venue rẻ hơn Toyota Urban Cruiser. Mẫu Toyota’s Venue có dung tích động cơ vừa phải 1197 cc. Mẫu xe Venue của Toyota có công suất đầu ra khoảng 82 mã lực phanh (bhp) tại 6.000 vòng / phút. Không gian hành lý của Toyota Venue là khoảng 350 lít, nhiều hơn một chút so với Urban Cruiser.

Chỉ hành khách phía trước và người lái mới được bảo vệ bằng túi khí trong Toyota Urban Cruiser. Toyota’s Urban Cruiser có động cơ K15B. Mô-men xoắn cực đại, quãng đường đi được và phạm vi lái của Urban Cruiser lần lượt là 138NM @ 4400 vòng / phút, 17,03 km / h và 817 km. Urban Cruiser có chiều rộng 1790 mm và chiều cao 1640 mm.

Chỉ người lái và hành khách được bảo vệ bằng túi khí trong Toyota Venue. Toyota Venue có động cơ Kappa 1,2 lít. Mô-men xoắn cực đại, quãng đường đi được và phạm vi lái của mô hình Venue lần lượt là 114 NM Tại 4000 vòng / phút, 17,52 km / h và 788 km. Toyota Venue có chiều rộng 1770mm và chiều cao 1590mm.

Sự khác biệt giữa Toyota Urban Cruiser và Địa điểm (Có Bảng)