Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Sporophyte và Gametophyte (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Gametophyte và Sporophyte là hai thế hệ thực vật. Ở tất cả các loài thực vật, sự luân phiên của thế hệ tồn tại. Ở đây, các thành viên có hai pha, đó là pha đơn bội và pha lưỡng bội.

Giai đoạn đơn bội của thực vật được gọi là Gametophyte, trong khi giai đoạn lưỡng bội được gọi là Sporophyte. Mặc dù chúng là hai thế hệ của một loài thực vật và do đó sẽ có một số điểm tương đồng, chúng khác nhau về nhiều mặt.

Sporophyte vs Gametophyte

Sự khác biệt giữa Sporophyte và Gametophyte là ở pha mà chúng là một phần của chu trình sống của thực vật. Thể giao tử là đoạn hoặc giai đoạn đơn bội trong chu kỳ sống của thực vật, trong khi thể giao tử là phân đoạn hoặc giai đoạn lưỡng bội trong chu kỳ sống của thực vật.

Thế hệ thực vật tạo ra "bào tử" được gọi là Sporophyte. Sporophyte là một đoạn hoặc một giai đoạn trong chu trình sống của thực vật sở hữu các tế bào lưỡng bội. Tế bào lưỡng bội có hai bộ nhiễm sắc thể (2n), trong đó một bộ nhiễm sắc thể là của bố mẹ đực và bộ còn lại là của bố mẹ cái. Sporophyte tạo ra bào tử đơn bội hoặc bào tử meiosp bằng quá trình meiosis trong tế bào lưỡng bội.

Thế hệ thực vật hình thành 'giao tử' được gọi là Giao tử. Thể giao tử là phân đoạn hoặc giai đoạn trong chu kỳ sống của thực vật sở hữu các tế bào đơn bội. Tế bào đơn bội có một bộ nhiễm sắc thể (n) mang thông tin di truyền. Giao tử được tạo ra bởi thực vật với sự trợ giúp của các cơ quan sinh dục của chúng.

Bảng so sánh giữa Sporophyte và Gametophyte

Các thông số so sánh

Sporophyte

Gametophyte
Giai đoạn hoặc Thế hệ

Giai đoạn lưỡng bội (2n) trong chu kỳ sống của thực vật được gọi là 'Sporophyte.' Giai đoạn đơn bội (n) trong chu kỳ sống của thực vật được gọi là “Giao tử”.
Sản xuất Sporophytes dẫn đến sự hình thành của bào tử. Kết quả phát sinh giao tử trong việc sản xuất giao tử.

Nhiễm sắc thể

Sporophytes sở hữu các tế bào lưỡng bội, có nghĩa là chúng có hai bộ (2n) nhiễm sắc thể. Các tế bào giao tử sở hữu các tế bào đơn bội, có nghĩa là chúng có một bộ (n) nhiễm sắc thể.
Tiến trình

Sporophytes sử dụng quá trình meiosis. Các giao tử sử dụng quá trình nguyên phân.
Sinh sản

Sporophytes sinh sản vô tính. Giao tử trải qua quá trình sinh sản hữu tính.
Sản phẩm cuối cùng

Trong quá trình meiosis, Sporophytes tạo ra bào tử đơn bội (n) hoặc bào tử đơn bội trong tế bào lưỡng bội. Các giao tử cùng tham gia Thụ tinh hoặc Nguyên phân làm phát sinh hợp tử lưỡng bội (2n).

Sporophyte là gì?

Từ ‘Sporo’ có nghĩa là bào tử, và ‘Phyte’ có nghĩa là thực vật. Sporophyte là giai đoạn hoặc phân đoạn trong vòng đời thực vật sở hữu các tế bào lưỡng bội. Giai đoạn này trong đời sống thực vật tạo ra bào tử, và do đó, được gọi là 'Sporophyte.'

Tế bào lưỡng bội sở hữu hai bộ nhiễm sắc thể (2n), trong đó một bộ nhiễm sắc thể là của bố mẹ đực, trong khi bộ còn lại là của bố mẹ cái. Sporophytes sinh sản vô tính.

Tuy nhiên, Sporophytes có thể tạo ra cả bào tử hữu tính và vô tính. Sporophyte tạo ra bào tử đơn bội hoặc bào tử meiosp bằng quá trình meiosis. Bào tử này tiếp tục phát triển thành Giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).

Sporophyte nhận được sự nuôi dưỡng của nó từ Gametophytes. Các thực vật như Thực vật hạt kín và Thực vật hạt trần có giai đoạn ưu thế cao hơn của Sporophyte.

Gametophyte là gì?

Từ ‘Gameto’ có nghĩa là Giao tử, và ‘phyte’ có nghĩa là thực vật. Giao tử là một đoạn hoặc một giai đoạn trong chu trình sống của thực vật sở hữu các tế bào đơn bội. Giai đoạn này trong đời sống thực vật hình thành các giao tử, và do đó, được gọi là 'Giao tử'.

Tế bào đơn bội sở hữu một bộ (n) nhiễm sắc thể mang thông tin di truyền. Chúng tạo ra giao tử bằng cách trải qua quá trình sinh sản hữu tính.

Các giao tử dung hợp với nhau để tham gia Thụ tinh và làm phát sinh hợp tử lưỡng bội. Điều này tiếp tục phát triển sang thế hệ tiếp theo, được gọi là Sporophyte, có nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n).

Do sự thay đổi thường xuyên của đời sống thực vật, đã có sự giảm sút ngày càng tăng của các giao tử đang bị hạn chế thành các tế bào nhỏ. Giao tử trải qua quá trình Nguyên phân. Thực vật như Tảo và Bryophytes có giai đoạn trội hơn của Giao tử.

Sự khác biệt chính giữa Sporophyte và Gametophyte

Sự kết luận

Sporophyte và Gametophyte có thể là hai thế hệ thực vật và có một số điểm tương đồng, nhưng chúng khác nhau về nhiều mặt. Sự luân phiên của thế hệ tồn tại ở mọi loài thực vật. Tuy nhiên, ở đây, các thành viên có các giai đoạn đơn bội và lưỡng bội.

Saprophyte là giai đoạn hoặc phân đoạn trong vòng đời thực vật sở hữu các tế bào lưỡng bội. Tế bào lưỡng bội có hai bộ nhiễm sắc thể (2n). Saprophytes tạo bào tử và sinh sản vô tính. Chúng tạo ra các bào tử đơn bội trong tế bào lưỡng bội trong quá trình meiosis. Bào tử này tiếp tục phát triển thành Giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).

Mặt khác, giao tử là giai đoạn hoặc phân đoạn trong chu trình sống của thực vật sở hữu các tế bào đơn bội. Không giống như tế bào lưỡng bội sở hữu hai bộ nhiễm sắc thể, tế bào đơn bội sở hữu một bộ nhiễm sắc thể (n) mang thông tin di truyền. Giao tử trải qua quá trình sinh sản hữu tính để hình thành giao tử.

Các giao tử cùng tham gia Thụ tinh hoặc Ngưng tụ, làm phát sinh hợp tử lưỡng bội. Điều này tiếp tục phát triển sang thế hệ tiếp theo, được gọi là Sporophyte, có nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n).

Điểm khác biệt chính giữa Sporophytes và Gametophytes là Sporophytes trải qua quá trình nguyên phân, trong khi Gametophytes trải qua quá trình nguyên phân.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Sporophyte và Gametophyte (Có Bảng)