Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Natri và Kali (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Thiên nhiên được tạo thành từ nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố này có thể là vật lý, hóa học và môi trường. Sự hiện diện của các yếu tố này ở nhiều hình thức và địa điểm khác nhau. Một phần tử cụ thể chỉ hữu ích trong một hình thức nhất định hoặc hình thức khác. Vì vậy, việc duy trì chúng ở dạng phù hợp và ngăn chúng bị hư hỏng hoặc phá hủy là điều quan trọng hàng đầu. Natri và Kali là hai kim loại kiềm được tìm thấy trong tự nhiên.

Natri vs Kali

Sự khác biệt giữa Natri và Kali là kim loại Natri được tìm thấy tự nhiên trong đại dương ở dạng hòa tan, trong khi kim loại Kali được tìm thấy trong vỏ Trái đất ở dạng khoáng chất. Mặc dù cả hai kim loại này đều có tính kiềm, tức là chúng có thể tạo thành các hợp chất kiềm hoặc bazơ và cũng có cấu trúc nguyên tử giống nhau, chúng khác nhau về số nguyên tử và ứng dụng của chúng.

Natri là một kim loại kiềm được tìm thấy ở dạng hòa tan trong đại dương. Nó được ký hiệu hóa học là “Na” và có số hiệu nguyên tử là 11. Nó thuộc về các nguyên tố Nhóm 1 trong Bảng tuần hoàn hóa học. Kim loại tạo liên kết điện hóa trị với các nguyên tố khác bằng cách làm mất điện tử có trong vỏ hóa trị của nó.

Mặt khác, Kali hiện diện như một khoáng chất trong vỏ Trái đất. Nó được ký hiệu hóa học là “K”, và số hiệu nguyên tử của nó là 19. Nó cũng được xác định là kim loại kiềm và thuộc các nguyên tố Nhóm 1 trong Bảng tuần hoàn. Nó chỉ chứa một điện tử trong lớp vỏ hóa trị của nó. Kim loại trung hòa về điện vì nó là nguyên tố tinh khiết.

Bảng so sánh giữa Natri và Kali

Các thông số so sánh

Natri

Kali

Ký hiệu hóa học

Natri là một kim loại kiềm được ký hiệu là "Na". Kali cũng là một kim loại kiềm được ký hiệu là "K".
Số nguyên tử

Số nguyên tử của nó là 11. Số nguyên tử của nó là 19.
Giai đoạn = Stage

Nó có mặt ở chu kỳ 3 trong bảng tuần hoàn. Nó có mặt ở chu kỳ 4 trong bảng tuần hoàn.
Tìm thấy trong

Nó được tìm thấy ở dạng hòa tan trong nước biển. Nó được tìm thấy như một khoáng chất trong vỏ Trái đất.
Cấu hình điện tử

Nó có cấu hình điện tử là [Ne] 3s¹. Cấu hình điện tử của nó là [Ar] 4s¹.
Điện tử hóa trị

Electron hóa trị có trong orbital 3s. Electron hóa trị có trong orbital 4s.
Độ nóng chảy

Điểm nóng chảy của nó là 97,79 ° C. Điểm nóng chảy của nó là 63,5 ° C.
Điểm sôi

Điểm sôi của nó là 882,8 ° C. Điểm sôi của nó là 759 ° C.
Kích thước nguyên tử

Nó có kích thước nhỏ hơn. Nó tương đối lớn hơn nguyên tử natri.

Natri là gì?

Natri là một trong những nguyên tố hóa học thuộc nhóm 1 của bảng tuần hoàn. Nó là một nguyên tố tự nhiên được tìm thấy hòa tan trong các đại dương và biển. Để đưa kim loại về thể rắn người ta dùng phương pháp chiết. Natri có số hiệu nguyên tử là 11. Nói cách đơn giản hơn, natri có tổng số nguyên tử là 11 trong các obitan của nó.

Cấu hình điện tử của natri là [Ne] 3s¹. Electron hóa trị có trong orbital 3s. Kim loại tạo liên kết điện hóa trị bền vững với các nguyên tố khác bằng cách mất đi electron hóa trị. Sau khi mất electron, Natri nhận được điện tích dương. Nó có khối lượng nguyên tử khoảng 22,98 amu. Nó có một độ sáng bóng trên bề mặt, được gọi là độ bóng kim loại.

Natri có khả năng phản ứng cao. Nó phản ứng mạnh mẽ với nước và oxy. Nó rất mềm trong kết cấu và có thể được cắt bằng dao. Do đó, nó thường không được ưa chuộng làm vật liệu xây dựng. Ngay cả một lượng nhỏ natri cũng dễ dàng phản ứng khi được thêm vào nước. Nhưng cùng một natri, khi phản ứng với Clorua, tạo thành Natri clorua hoặc muối thông thường, có thể hòa tan trong nước.

Natri hình thành các liên kết, dẫn đến việc hình thành một số hợp chất. Hầu hết các muối của natri có tính kiềm. Natri cũng là một nguyên tố khối và có thể tạo thành cation hóa trị một.

Kali là gì?

Kali là một kim loại có khả năng phản ứng cao được phân loại theo chu kỳ 4 và nhóm 1 trong bảng tuần hoàn. Nó là một trong những kim loại kiềm, giống như natri. Kim loại này được tìm thấy tự nhiên dưới dạng khoáng chất trong vỏ Trái đất. Số nguyên tử của nó là 19 và nó có màu trắng bạc.

Cấu hình điện tử của kali là [Ar] 4s¹. Nó có điện tử hóa trị trong quỹ đạo 4s. Kali mất điện tử hóa trị và nhận điện tích dương. Nó tạo thành liên kết ion hoặc hợp chất anion bằng lực hút tĩnh điện. Khối lượng nguyên tử của kali là khoảng 39,09 amu. Hơn nữa, nó cũng được tìm thấy như một ion hòa tan trong nước biển.

Vì kali có tính phản ứng cao, nó tạo thành các hợp chất phản ứng với nước và oxy. Nó tạo thành hydroxit khi phản ứng với nước. Có ba đồng vị tự nhiên của kali, đó là kali-39, kali-40 và kali-41. Đồng vị thứ hai và thứ ba là chất phóng xạ, và đồng vị thứ nhất chứa một số proton và nơron bằng nhau.

Ion Kali là một nguyên tố cần thiết cho mọi sinh vật. Thực vật sử dụng nó để quang hợp. Tuy nhiên, kim loại nên được sử dụng trong một giới hạn nhất định, nếu không, nó có thể rất độc hại.

Sự khác biệt chính giữa Natri và Kali

Sự kết luận

Các nguyên tố được tìm thấy ở các dạng khác nhau trong tự nhiên. Một số trong số chúng có nguồn gốc tự nhiên, và một số được con người điều chế trong phòng thí nghiệm. Những chất xuất hiện tự nhiên cũng được chiết xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau vì chúng thường ở dạng hòa tan hoặc hòa tan.

Natri và Kali là hai kim loại kiềm có trong tự nhiên. Natri được chiết xuất từ ​​nước biển và chuyển thành dạng rắn. Kali có được bằng cách khai thác khoáng chất từ ​​vỏ Trái đất. Cả hai kim loại này đều có khả năng phản ứng cao và có cấu trúc nguyên tử tương tự nhau.

Tuy nhiên, chúng cũng khác nhau ở một số khía cạnh. Chúng có các ứng dụng và đặc tính khác nhau. Ngoài ra, chúng tạo thành các loại liên kết khác nhau với các yếu tố khác.

Sự khác biệt giữa Natri và Kali (Có Bảng)