Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Đối thủ và Kẻ thù (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Những từ mang ý nghĩa hơi giống nhau có thể gây nhầm lẫn để phân biệt. Đối thủ và kẻ thù là một trong những cặp từ như vậy. Mặc dù hai từ có vẻ giống nhau, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể giữa hai từ.

Đối thủ vs kẻ thù

Sự khác biệt giữa đối thủ và kẻ thù là bầu không khí giữa các đối thủ là bầu không khí cạnh tranh. Ví dụ, sự ganh đua giữa anh chị em là hình thức cạnh tranh phổ biến nhất. Ngược lại, kẻ thù nuôi dưỡng một mối quan hệ thù hận mạnh mẽ đối với nhau. Vì vậy, logic hoặc lý do vắng mặt trong trường hợp có mối quan hệ thù địch.

Rival đề cập đến một cá nhân cạnh tranh với một cá nhân khác. Nói cách khác, bất kỳ người nào cũng có thể là đối thủ của người khác. Đối thủ tồn tại trong nhiều loại mối quan hệ. Cạnh tranh giữa các công ty kinh doanh cũng là một loại cạnh tranh nổi bật. Ngoài ra, quá khứ phân từ và quá khứ phân từ của từ đối thủ là đối địch.

Kẻ thù dùng để chỉ một cá nhân cư xử theo thái độ thù địch tích cực với một cá nhân khác. Trong ứng dụng thực tế của nó, từ kẻ thù thường ám chỉ các quốc gia xung đột với nhau. Một cá nhân có thể có một mong muốn mạnh mẽ để làm hại hoặc gây ra nỗi đau tâm lý cho kẻ thù của mình. Ngoài ra, từ kẻ thù có thể được sử dụng để chỉ bệnh tật dưới bất kỳ hình thức nào.

Bảng so sánh giữa đối thủ và kẻ thù

Các thông số so sánh

Đối thủ Kẻ thù
Nghĩa Rival đề cập đến một cá nhân cạnh tranh với một cá nhân khác. Kẻ thù dùng để chỉ một cá nhân cư xử theo thái độ thù địch tích cực với một cá nhân khác.
Nguồn gốc của từ Từ đối thủ có nguồn gốc từ tiếng Latinh là đối thủ, ban đầu có nghĩa là một người sử dụng cùng một dòng với người khác. Từ kẻ thù bắt nguồn từ từ tiếng Latinh inimicus có nghĩa là không phải bạn.
Cảm giác Các đối thủ thúc đẩy cạnh tranh. Kẻ thù nuôi hận thù.
Từ đồng nghĩa Các từ đồng nghĩa của đối thủ là đối thủ, đối thủ cạnh tranh, kẻ thù, kẻ thù, kẻ thách thức, đối thủ, người thi đấu, đối kháng và hiệp sĩ. Các từ đồng nghĩa của từ kẻ thù là phe đối lập, kẻ thù địch, kẻ cướp và chiến binh.
Từ trái nghĩa Các từ trái nghĩa của từ đối thủ là đối tác và đồng minh. Từ trái nghĩa của từ kẻ thù là bạn và đồng minh.

Rival là gì?

Theo từ điển Oxford, đối thủ dùng để chỉ một cá nhân cạnh tranh với một cá nhân khác. Nói cách khác, bất kỳ người nào cũng có thể là đối thủ của người khác. Hơn nữa, các đối thủ không tạo ra cảm giác thù địch. Thay vào đó, bầu không khí giữa các đối thủ là bầu không khí cạnh tranh. Ví dụ, sự ganh đua giữa anh chị em là hình thức cạnh tranh phổ biến nhất.

Đối thủ tồn tại trong nhiều loại mối quan hệ. Cạnh tranh giữa các công ty kinh doanh cũng là một loại cạnh tranh nổi bật. Sự cạnh tranh như vậy thường dẫn đến lợi ích cho người tiêu dùng. Ngoài ra, quá khứ phân từ và quá khứ phân từ của từ đối thủ là đối địch.

Từ đối thủ có nguồn gốc từ tiếng Latinh là đối thủ, ban đầu có nghĩa là một người sử dụng cùng một dòng với người khác. Từ đối thủ được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 16 trở đi. Các từ đồng nghĩa của đối thủ là đối thủ, đối thủ cạnh tranh, kẻ thù, kẻ thù, kẻ thù, kẻ thách thức, người cạnh tranh, người thi đấu, đối kháng và hiệp sĩ.

Các từ trái nghĩa của từ đối thủ là đối tác và đồng minh. Một ví dụ nổi bật khác của sự ganh đua là trong trường hợp thể thao trong đó các đội khác nhau thi đấu với nhau. Sự cạnh tranh như vậy thường có lợi cho hiệu suất của các cầu thủ và do đó, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh. Vì vậy, sự ganh đua thường có ý nghĩa tích cực.

Kẻ thù là gì?

Theo từ điển Oxford, kẻ thù dùng để chỉ một cá nhân có thái độ thù địch tích cực với một cá nhân khác. Vì vậy, kẻ thù nuôi dưỡng một mối quan hệ thù hận mạnh mẽ đối với nhau. Không có logic hoặc lý do rõ ràng trong trường hợp có mối quan hệ thù địch. Kết quả là, nó thường dẫn đến hành vi bi quan.

Một ví dụ nổi bật về kẻ thù là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và Nga trong Chiến tranh Lạnh, các quốc gia Đồng minh và Các quốc gia thuộc phe Trục trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Các ví dụ khác bao gồm mối quan hệ giữa Iran và Iraq, Ấn Độ và Pakistan, và Israel và Iran. Từ kẻ thù bắt nguồn từ từ tiếng Latinh inimicus có nghĩa là không phải bạn.

Các từ đồng nghĩa của từ kẻ thù là phe đối lập, kẻ thù địch, kẻ cướp và chiến binh. Từ trái nghĩa của từ kẻ thù là bạn và đồng minh. Trong ứng dụng thực tế của nó, từ kẻ thù thường ám chỉ các quốc gia xung đột với nhau. Một cá nhân có thể có một mong muốn mạnh mẽ để làm hại hoặc gây ra nỗi đau tâm lý cho kẻ thù của mình.

Khi một cá nhân được coi là kẻ thù, quá trình này được gọi là quỷ hóa. Ngoài ra, từ kẻ thù có thể được sử dụng để chỉ bệnh tật dưới bất kỳ hình thức nào. Khi một cá nhân coi người khác là kẻ thù của mình, điều đó có khả năng gây ra tổn hại về thể chất hoặc tinh thần cho cả hai bên. Vì vậy, từ kẻ thù bao hàm nhiều nghĩa khác nhau.

Sự khác biệt chính giữa đối thủ và kẻ thù

Sự kết luận

Vì vậy, hai từ đối thủ và kẻ thù có sự khác biệt đáng kể. Từ đối thủ có nguồn gốc từ tiếng Latinh là đối thủ, ban đầu có nghĩa là một người sử dụng cùng một dòng với người khác. Mặt khác, từ kẻ thù bắt nguồn từ từ inimicus trong tiếng Latinh có nghĩa là không phải là bạn.

Các đối thủ thúc đẩy cạnh tranh. Ngược lại, kẻ thù nuôi dưỡng lòng thù hận. Từ đối thủ được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 16 trở đi. Các từ trái nghĩa của từ đối thủ là đối tác và đồng minh. Ngược lại, từ trái nghĩa của từ kẻ thù là bạn và đồng minh. Để kết luận, các từ đối thủ và kẻ thù khác nhau đáng kể.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Đối thủ và Kẻ thù (Với Bảng)