Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Lợi tức vốn chủ sở hữu và Lợi tức đầu tư (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Hai thuật ngữ Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI), thuộc lĩnh vực tài chính kế toán doanh nghiệp. Lĩnh vực này kiểm soát các hoạt động kinh doanh, phân tích lãi lỗ giúp tối đa hóa sản lượng thị trường và giá trị của cổ đông.

Cả hai điều này đều rất quan trọng để lập kế hoạch kinh doanh thành công. Chúng trông giống nhau về tên gọi nhưng có một chức năng khác trong thực tế. Vì vậy, đây là một vài khác biệt giữa chúng.

Lợi tức trên vốn chủ sở hữu so với lợi tức đầu tư

Sự khác biệt giữa tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu chủ yếu được sử dụng để phân biệt mức lợi nhuận của các công ty đối với các khoản đầu tư, trong khi tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư tập trung vào lợi nhuận bù trừ của công ty. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cung cấp ý tưởng về lợi nhuận từ những người nắm giữ cuống. Mặt khác, lợi tức đầu tư cho thấy mức độ thành công của khoản đầu tư.

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu là lợi nhuận của một công ty dựa trên cổ phiếu mà công ty phát hành cho các cổ đông. Điều này rất hữu ích để đo lường rằng công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận bằng cách phát hành số lượng cổ phiếu cho những người nắm giữ cổ phiếu. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu có thể được tính toán.

Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư là thước đo để biết rằng công ty thu được bao nhiêu lợi nhuận sau khi đầu tư hoặc tỷ lệ đầu tư thành công là bao nhiêu. Nó giúp phân biệt giữa một khoản đầu tư tốt và xấu và cung cấp một ý tưởng rõ ràng cho sự phát triển trong tương lai của công ty.

Bảng so sánh giữa tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu và tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư

Các thông số so sánh

Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Hoàn lại vốn đầu tư

Sự định nghĩa Xác định mức độ hiệu quả của công ty trong việc thu lợi nhuận Tính toán lợi nhuận trên một khoản đầu tư.
Hệ số nợ Yếu tố nợ không có bất kỳ vai trò nào trong tính toán. Yếu tố nợ được xem xét.
Hiệu quả trả về cao hơn Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cao hơn cho thấy sự cải thiện đáng kể trong công tác quản lý. Lợi tức đầu tư cao hơn cho thấy khả năng sinh lời tốt hơn trong các khoản đầu tư.
Chức năng Cung cấp phân tích về quản lý tốt và quyết định tài chính doanh nghiệp Chỉ tập trung vào lợi nhuận
Cho vay công ty Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cao hơn mức bình thường. Lợi tức đầu tư thấp hơn bình thường.

Lợi tức trên vốn chủ sở hữu là gì?

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là lợi nhuận thu được từ cổ phiếu do công ty phát hành cho các cổ đông. Điều này rất hữu ích để đo lường rằng công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận bằng cách phát hành số lượng cổ phiếu cho những người nắm giữ cổ phiếu. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu có thể được tính toán.

Công thức tính lợi tức trên vốn chủ sở hữu là thu nhập ròng hoặc lợi nhuận của công ty chia cho vốn chủ sở hữu của cổ đông,

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cung cấp một ý tưởng đơn giản để đánh giá lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của cổ đông. Khi so sánh tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty với tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của các ngành khác, việc phân tích dữ liệu có thể được thực hiện về sự phát triển trong tương lai của công ty. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu chủ yếu được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm như 12% hoặc 15%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là một tỷ số hai cổng có nghĩa là nó cung cấp thông tin về thu nhập của công ty cũng như mức lợi nhuận thu được từ vốn chủ sở hữu của cổ đông. Nếu một công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của cổ đông, thì vị thế của công ty đó trong những năm tới sẽ tăng với tốc độ tốt. Nó cũng cung cấp một phân tích về khoản đầu tư đến lợi nhuận thu được từ khoản đầu tư hoặc con số chuyển đổi từ đầu tư thành lợi nhuận.

Lợi tức đầu tư là gì?

Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư là thước đo để biết rằng công ty thu được bao nhiêu lợi nhuận sau khi đầu tư hoặc tỷ lệ đầu tư thành công là bao nhiêu. Nó giúp phân biệt giữa một khoản đầu tư tốt và xấu và cung cấp một ý tưởng rõ ràng cho sự phát triển trong tương lai của công ty. Điều này có thể được tính toán với sự trợ giúp của công thức sau, lợi tức đầu tư bằng thu nhập hàng năm của công ty chia cho tổng vốn đầu tư.

Từ công thức này, rõ ràng là nếu thu nhập hàng năm của công ty tăng lên, thì tổng vốn đầu tư của công ty, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư sẽ tăng lên. Lợi tức đầu tư cũng được tính theo tỷ lệ phần trăm. Thu nhập hàng năm càng tăng có nghĩa là công ty đang thu được nhiều lợi nhuận hơn so với khoản đầu tư được thực hiện.

Điều này thuận lợi hơn vì dễ dàng tính toán và phân tích kết quả quan trọng. Lợi tức đầu tư xem xét yếu tố nợ trong quá trình tính toán. Trong khi tính toán, nếu công ty đang vay nợ, tổng thu nhập sẽ được trừ đi số nợ và sau đó chia cho tổng đầu tư.

Sự khác biệt chính giữa lợi tức vốn chủ sở hữu và lợi tức đầu tư

Sự kết luận

Cả lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và lợi tức đầu tư đều là những yếu tố để xác định lợi nhuận của một công ty. Chúng có thể được tính toán trên một cơ sở khác nhưng có vai trò to lớn trong việc quyết định sự phát triển của một ngành. Họ có những lợi thế và bất lợi của họ.

Một công ty nên có tỷ lệ thu nhập gấp đôi so với nợ của họ để tiếp tục kinh doanh với tốc độ suôn sẻ. Nếu không, công ty sẽ dễ gặp khó khăn hơn. Cả hai yếu tố này khác nhau về mặt kế toán và tài chính, vì vậy chúng cần được coi trọng như nhau vì một tương lai tươi sáng của một công ty.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Lợi tức vốn chủ sở hữu và Lợi tức đầu tư (Có Bảng)