Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Quid và Euro (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Tiền tệ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ được chính phủ của một quốc gia cụ thể cho phép. Tiền tệ là xương sống của một quốc gia độc lập và vững mạnh. Có khoảng 180 loại tiền tệ khác nhau trên khắp thế giới.

Trong số 8 tiền tệ hàng đầu, Vương quốc Anh (UK) có Bảng Anh hoặc Quid và Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu, đây là những loại tiền tệ hàng đầu trên toàn thế giới. Bắt đầu từ nguồn gốc, biểu tượng, giá trị, chúng hoàn toàn khác nhau. Điều này dẫn đến sự tò mò muốn biết sự thật về những người chơi hàng đầu thế giới này.

Quid và Euro

Sự khác biệt giữa quid và euro là đây là những loại tiền tệ được sử dụng bởi các quốc gia khác nhau trên thế giới. Quid là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng cho Bảng Anh. 1 Quid bằng 100 pence và mặt khác, 1 Euro bằng 100 cent.

1 Quid (1 Bảng Anh) = 1,15 Euro

Quid, thuật ngữ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh quid pro quo có nghĩa là "một sự trao đổi hoặc thay thế bình đẳng". Nó được coi là một biệt danh không chính thức của đơn vị tiền tệ chính thức là Bảng Anh. Nó là đồng tiền giao dịch được sử dụng nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối trên thế giới. Biểu tượng cho quid là £ và mã ISO cho nó là GBP. Đơn vị cơ bản của quid là pence (xu số ít).

Euro, là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu. Đây là đồng tiền lớn thứ hai và được sử dụng nhiều thứ hai trên thế giới sau đô la Mỹ. Biểu tượng của tiền tệ Euro là và mã ISO cho nó là EUR. Đơn vị cơ bản của Euro là xu.

Bảng so sánh giữa Quid và Euro

Các thông số so sánh

Quid

Euro

Được các quốc gia chấp nhận Vương quốc Anh (9 vùng lãnh thổ thuộc Anh) Liên minh Châu Âu (19 trong số 27 quốc gia thành viên)
Mã ISO 4217 GBP EUR
Nguồn gốc Nó có nguồn gốc từ một cụm từ tiếng Latinh Nó là chữ viết tắt của tiếng Châu Âu
Đơn vị cơ bản Pence Xu
Giá trị trên thị trường ngoại hối 1,59 USD 1,49 USD
Ngân hàng chủ quản Ngân hàng Anh (BoE) Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
Tên chính thức Bảng Anh Euro
Tiền xu thường được sử dụng 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, 1 bảng, 2 bảng 5c, 10c, 20c, 50c, 1 €, 2 €
Tiền giấy thường được sử dụng £5, £10, £20, £50 €5, €10, €20, €50, €100
Lạm phát 1,4% (12 tháng vào tháng 12 năm 2019) -0.3% (2020)

Quid là gì?

Quid được biết đến là một từ đồng nghĩa với tiền tệ của Vương quốc Anh, Bảng Anh. Nó được coi là một biểu thức tiếng lóng cho pound.

Thực tế là vẫn chưa biết rằng làm thế nào nó trở thành một từ đồng nghĩa của tiền tệ Anh. Theo cách này, người ta giả định rằng có một nhà máy giấy Royal Mint ở một ngôi làng tên là Quidhampton, ở Wiltshire, Anh. Người ta cho rằng loại tiền giấy được in từ xưởng đúc tiền này được dân làng gọi là quid và từ đó có nguồn gốc tên gọi này.

Quid được chính thức gọi là Bảng Anh. Mặc dù quid được coi là không chính thức, vì vậy Bảng Anh được coi là tiền tệ quốc gia. Vương quốc Anh bao gồm 9 Lãnh thổ thuộc Anh. Trong danh sách tiền tệ giao dịch cho thị trường ngoại hối, Quid đang chiếm vị trí thứ ba. Biểu tượng của quid là £ và tên viết tắt là GBP. Đơn vị cơ bản của Quid là Pence (một xu số ít) và được viết tắt là p.

1 Quid (£) = 100 pence (p)

1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, 1 bảng, 2 bảng và 5 bảng, 10 bảng, 20 bảng, 50 bảng là những đồng tiền và tiền giấy lưu hành nhiều nhất trên khắp Vương quốc Anh. Tiền giấy lần đầu tiên được vua William III giới thiệu tại Ngân hàng Anh do ông thành lập vào năm 1694. Vào thời điểm đó, chúng được viết tay và phát triển thành tiền giấy hiện đại trong thời hiện đại. Lạm phát tiền tệ của Quid là 1,4% vào năm 2019. Đồng tiền dự trữ của Quid là 4,62% ​​vào năm 2019.

Euro là gì?

Tiền tệ quốc gia của Liên minh Châu Âu. Trong danh sách các đồng tiền giao dịch của thị trường ngoại hối, nó chiếm vị trí thứ hai. Nó được sử dụng chính thức bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên. Biểu tượng của đồng euro là và viết tắt bằng EUR. Đơn vị cơ bản của Euro là Cent (c).

1 Euro (€) = 100 xu (c)

Cái tên Euro được viết tắt từ tiếng Châu Âu và có nguồn gốc từ từ “Europa” trong tiếng Latinh. Đây là cái tên được bình chọn nhiều nhất từ ​​Hiệp ước Maastricht 1991. Hiệp ước Maastricht là một liên minh của 12 quốc gia thành viên thuộc Liên minh Châu Âu. Các quốc gia này đã thành lập một nhóm tiêu chuẩn hóa một đơn vị chung để trao đổi tiền tệ trong EU. Nó được thông qua vào ngày 16 tháng 12 năm 1995. Đồng tiền này lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường vào năm 1999. Các đồng tiền và giấy bạc Euro mới xuất hiện trên thị trường vào ngày 1 tháng 1 năm 2002.

Ngân hàng dự trữ của Liên minh Châu Âu là Ngân hàng Trung ương Châu Âu. Nó được thành lập tại Frankfurt, Đức. Đây là cơ quan quản lý lưu hành tiền xu và tiền giấy ở EU. 5c, 10c, 20c, 50c, 1 €, 2 € và 5 €, 10 €, 20 €, 50 €, 100 € tương ứng là những đồng tiền và tiền giấy lưu hành nhiều nhất ở Liên minh Châu Âu. Các đồng tiền hiếm khi được sử dụng là 1c và 2c.

Sự gia tăng cung tiền được gọi là lạm phát tiền tệ. Mức lạm phát của đồng Euro là -0,3% vào năm 2020. Năm 2018, có khoảng 21 tỷ euro tiền giấy và gần 130 tỷ Euro tiền xu được lưu hành. Sau đô la Mỹ, đồng Euro đang giữ vị trí là đồng tiền dự trữ trên toàn thế giới. Nó tăng từ 18% năm 1999 lên 27% năm 2008 và sau đó giảm xuống 20,54% vào năm 2019.

Sự khác biệt chính giữa Quid và Euro

  1. Quid là đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh trong khi Euro là đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu.
  2. Quid là tên không chính thức trong khi Euro là tên chính thức của đơn vị tiền tệ.
  3. Một Quid bằng 100 pence trong khi một Euro bằng 100 cent.
  4. Ngân hàng quản lý của quid là Ngân hàng Anh và mặt khác, Euro được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu.
  5. Quid xuất hiện vào năm 1489 và Euro xuất hiện vào năm 1999.
  6. Giá trị của đồng Quid ở thị trường nước ngoài cao hơn so với đồng Euro.
  7. Biểu tượng của quid là £ và biểu tượng của Euro là €.
  8. Tiền dự trữ của Quid là 4,62% ​​và Euro là 20,54% vào năm 2019.

Sự kết luận

Có một sự khác biệt rất lớn giữa hai loại tiền tệ Quid và Euro. Quid cũng là đồng tiền lâu đời nhất và vẫn còn được sử dụng trên toàn thế giới. Euro là một loại tiền tệ mới xuất hiện từ khoảng năm 1999. Những đồng tiền hàng đầu này có giá trị cao trên thị trường ngoại hối. Đây là sự khác biệt giữa quid và Euro. Bạn có thể lấy thông tin từ bài viết và triển khai sử dụng trong giao dịch. Trong tương lai, cũng có cơ hội tăng tỷ trọng tiền tệ dự trữ của Euro. Cả hai loại tiền tệ đều được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu và có sự cạnh tranh lớn trên thị trường nước ngoài.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Quid và Euro (Có Bảng)