Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa danh từ và động từ (Với bảng)

Mục lục:

Anonim

Chúng tôi sử dụng ngữ pháp để sắp xếp các từ để tạo thành các câu có nghĩa thích hợp. Động từ, danh từ, trạng từ, tính từ, liên từ, đại từ, v.v., được bao gồm trong ngữ pháp từ. Các mệnh đề, bài phát biểu được báo cáo, cụm từ, v.v. được bao gồm trong ngữ pháp câu.

Khi chúng ta bắt đầu hiểu và học ngữ pháp, chúng ta phải học những phần cơ bản của bài nói. Hai phần rất phổ biến và luôn được sử dụng trong bài phát biểu là danh từ và động từ. Để trở thành một nhà văn giỏi hoặc một diễn giả lưu loát, điều rất quan trọng là phải biết tường tận sự khác biệt giữa chúng.

Danh từ vs Động từ

Sự khác biệt giữa danh từ và động từ là danh từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến tên của một người, địa điểm hoặc sự vật. Nó cũng có thể đề cập đến một ý tưởng, sự kiện, chất, đối tượng, khái niệm, v.v. Mặt khác, động từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến hành động, kinh nghiệm hoặc điều kiện nào đó.

Bảng so sánh giữa danh từ và động từ

Tham số Danh từ Động từ
Sự định nghĩa Danh từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến tên của một người, địa điểm hoặc sự vật. Động từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến một số hành động, sự việc xảy ra hoặc điều kiện.
Các loại Các loại danh từ khác nhau là danh từ riêng, danh từ chung, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ tập thể, danh từ đếm được, danh từ không đếm được. Các loại động từ khác nhau là động từ bắc cầu, động từ nội động, động từ thông thường, động từ bất quy tắc, động từ liên kết và động từ hành động.
Phần Chúng có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Chúng là bộ phận chính của vị ngữ.
Vai diễn Một danh từ về cơ bản trả lời câu hỏi ‘cái gì?’ Một động từ mô tả một hành động.
Các ví dụ Ý, Ấn Độ, bò, cô gái, hương vị, giáo viên, nước, trẻ em, sữa, v.v. Đi bộ, nói chuyện, ngủ, học, đọc, gõ, hát, nhảy, v.v.

Một danh từ là gì?

Danh từ là một phần quan trọng của bài phát biểu đề cập đến một người (Bill Gates), địa điểm (Ấn Độ), động vật (bò), điều (bàn), ý tưởng (niềm vui) hoặc phẩm chất (sự lịch thiệp). Danh từ tạo thành nhóm từ lớn nhất trong hầu hết các ngôn ngữ.

Chúng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau:

  1. Danh từ riêng- Danh từ riêng là danh từ dùng để chỉ một người, một địa điểm hoặc một sự vật cụ thể. Chúng bắt đầu bằng một chữ cái viết hoa. Ví dụ về danh từ riêng bao gồm London, Paris, Amitabh Bachan, Samsung, Nokia, Thế chiến 2, v.v.
  2. Danh từ chung- Danh từ chung dùng để chỉ một người, một địa điểm hoặc một sự vật nhưng không phải một người, một địa điểm hoặc một sự vật cụ thể. Ví dụ về các danh từ chung bao gồm hổ, đất nước, ghế, v.v.
  3. Các danh từ trừu tượng- Danh từ trừu tượng là danh từ không thể cảm nhận được bằng năm giác quan, không thể nhìn, sờ, ngửi, nghe. Ví dụ về các danh từ trừu tượng bao gồm hạnh phúc, kiến ​​thức, hương vị, lòng trung thành, v.v.
  4. Danh từ cụ thể- Danh từ cụ thể là danh từ có thể được xác định bằng một trong năm giác quan. Ví dụ về danh từ cụ thể bao gồm boy, cat, book, cake, v.v.
  5. Danh từ tập thể- Danh từ tập thể chỉ một nhóm. Ví dụ bao gồm đội, nhóm, gói, nhân viên, v.v.
  6. Danh từ đếm được- Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được bằng số. Ví dụ về danh từ đếm được bao gồm răng, trứng, trẻ em, v.v.
  7. Danh từ không đếm được- Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng số. Ví dụ về danh từ không đếm được đường, nghiên cứu, kiến ​​thức, chất lỏng.

Động từ là gì?

Động từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến một số hành động, sự việc xảy ra, trải nghiệm hoặc tình trạng. Nó được coi là một trong những phần thiết yếu nhất của câu.

Động từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau:

  1. Ngoại động từ- Ngoại động từ là những động từ yêu cầu tân ngữ. Hành động hướng đến một địa điểm, người hoặc sự vật. Ví dụ về các động từ bắc cầu bao gồm cắt, cho, giết, làm, nói, v.v.
  2. Động từ nội động- Nội động từ là những động từ không yêu cầu tân ngữ để hoàn thành câu. Ví dụ về các động từ nội động bao gồm mưa, sủa, chạy bộ, trốn, v.v.
  3. Động từ hành động- Động từ hành động là động từ chỉ một hành động nào đó. Nó cho thấy một số hoạt động mà một người, động vật hoặc sự vật thực hiện. Ví dụ về các động từ hành động bao gồm hát, nhảy, đi bộ, nói chuyện, cắn, v.v.
  4. Liên kết động từ- Động từ nối là động từ nối chủ ngữ của câu với vị ngữ. Chúng còn được gọi là 'Trạng thái động từ'. Ví dụ về các động từ như vậy bao gồm is, are, be, feel, v.v.
  5. Động từ bất quy tắc- Những động từ này không tuân theo một mô hình chia động từ thông thường. Ví dụ về động từ bất quy tắc bao gồm nói, uống, ăn, bơi, v.v.
  6. Động từ trợ giúp- Những động từ này hỗ trợ động từ chính. Các ví dụ bao gồm are, must, should, is, v.v.

Sự khác biệt chính giữa Danh từ và Động từ

Sự kết luận

Danh từ và Động từ đều là những phần rất cần thiết của một bài phát biểu. Danh từ rất quan trọng vì chúng giúp xác định người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng và động từ là phần quan trọng nhất của câu.

Điều rất quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa chúng. Thông thường, học sinh và thậm chí cả người lớn sẽ khó biết sự khác biệt giữa danh từ và động từ khi cùng một từ có thể được sử dụng như cả hai. Về cơ bản, danh từ là một từ dùng để chỉ tên, địa điểm hoặc sự vật, trong khi động từ là một phần của lời nói chỉ một hành động.

Sự khác biệt giữa danh từ và động từ (Với bảng)