Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Giữ và Đặt (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Keep và put là những động từ sử dụng hàng ngày. Có một số trường hợp mà keep và put có thể được sử dụng luôn luôn trong câu hoặc cách nói thông thường. Ví dụ, giữ các chìa khóa trên bàn hoặc đặt các chìa khóa trên bàn. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, keep và put có những ứng dụng khác nhau.

Giữ và Đặt

Sự khác biệt giữa giữ và đặt là giữ được sử dụng trong các câu biểu thị các hành động lâu dài và phong tục. Ví dụ, giữ trái cây trong giỏ biểu thị hành động lâu dài vì trái cây sẽ được giữ trong giỏ một thời gian. Một ví dụ khác là giữ sách trên bàn học, biểu thị một hành động thông lệ hoặc một thói quen. Ở đây, keep Ngược lại, put được sử dụng trong các câu biểu thị các hành động ngắn hạn không theo thông lệ. Ví dụ, hãy xem xét câu: cất sách đi hay bạn đặt kính của tôi ở đâu? Cả hai câu này đều biểu thị những hành động không theo phong tục, tức là không phải là một thói quen.

Keep có một cách sử dụng trong các câu để đưa ra các chỉ dẫn. Ví dụ, để sách của bạn tránh xa đứa trẻ. Ngoài ra, keep ít nhiều giống với store hoặc place. Chúng tôi giữ các sản phẩm sữa trong tủ lạnh. Ngược lại, chúng tôi để sách trên bàn học.

Đặt có nghĩa là để di chuyển một cái gì đó hoặc một người nào đó ở một vị trí, địa điểm hoặc hướng cụ thể. Ví dụ, đặt chìa khóa trên ngăn bếp hoặc đặt tay lên đầu. Các thì quá khứ và tương lai của đặt được đặt. Nó ít nhiều giống với lay, place hoặc set. Ví dụ, để tiền vào ngăn kéo.

Bảng so sánh giữa Keep và Put

Các thông số so sánh

Giữ cho Đặt
Sự định nghĩa Keep có nghĩa là cất giữ một thứ gì đó hoặc có một thứ gì đó thuộc quyền sở hữu của bạn. Đặt có nghĩa là di chuyển một cái gì đó hoặc một người nào đó ở một vị trí, địa điểm hoặc hướng cụ thể.
Thời gian sử dụng Keep có một ứng dụng thực tế cho các hành động lâu dài và theo thông lệ. Put có một ứng dụng thực tế cho các hành động ngắn hạn và không theo thông lệ.
Thì quá khứ và tương lai Thì hiện tại và tương lai của câu giữ được giữ nguyên. Thì hiện tại và tương lai của câu trả lời được đặt.
Sử dụng thay thế Keep có thể được sử dụng trong các câu hướng dẫn hoặc để chỉ ra cách nào đó nên được thực hiện. Put có thể được sử dụng để bắt đầu một cái gì đó hoặc diễn đạt một cái gì đó bằng lời.
Các ví dụ Giữ sách trong ngăn kéo. Raghav giữ trái cây tươi trong tủ lạnh. Đặt lời nói của bạn thành hành động. Đặt chìa khóa tủ lên bàn.

Keep là gì?

Theo từ điển Cambridge, keep có nghĩa là có hoặc tiếp tục có trong quyền sở hữu của bạn. Ví dụ, bạn muốn cuốn sách này hay tôi có thể giữ nó ?. Giữ táo và cam trong giỏ trái cây. Một ý nghĩa khác của keep là quản lý hoặc sở hữu một cửa hàng nhỏ. Ví dụ: Cha tôi giữ một tiệm thuốc lá nhỏ ở New York.

Keep gần giống với cửa hàng hoặc địa điểm. Chúng tôi giữ các sản phẩm sữa trong tủ lạnh. Ngược lại, chúng tôi để sách trên bàn học. Giữ gợi ý cho một hành động lâu dài hoặc thông lệ. Ví dụ, các sản phẩm sữa sẽ được để trong tủ lạnh một thời gian. Mặt khác, để sách trên bàn học là một việc làm theo thói quen vì nó thể hiện một thói quen.

Thì quá khứ và tương lai của từ keep được giữ nguyên. Khi chúng ta sử dụng to keep như một động từ, nó yêu cầu một tân ngữ. Ví dụ, bạn có thể giữ lại thức ăn thừa. Raghav cất quần áo trong tủ. Ngoài ra, keep có thể có một ứng dụng thực tế để chỉ ra cách một nhiệm vụ sẽ được thực hiện. Ví dụ, Bạn nên giữ mồm giữ miệng trong lớp hoặc Học cách kiềm chế cơn giận.

Keep có thể có một ứng dụng trong việc đưa ra các hướng dẫn. Ví dụ: Để sách của bạn tránh xa đứa trẻ hoặc Tránh xa Thompsons vì chúng không thân thiện. Hơn nữa, giữ từ có thể cho thấy sự bền bỉ. Ví dụ, Con tôi cứ nghịch màn cửa suốt. Mẹ của Richa cứ nài nỉ cô ấy đi xin việc.

Đặt là gì?

Theo từ điển Cambridge, put có nghĩa là di chuyển một cái gì đó hoặc một người nào đó ở một vị trí, địa điểm hoặc hướng cụ thể. Ví dụ: Bỏ quần áo vào giỏ giặt hoặc Ramesh đặt tay lên tai để không nghe thấy tiếng động lớn. Đặt cũng có nghĩa là viết một cái gì đó. Ví dụ, Raven bảo tôi ghi ý kiến ​​phản đối của mình vào một tờ giấy hoặc tôi ghi địa chỉ của mình vào tất cả các cột được hỏi.

Put cũng có thể có một ứng dụng thực tế để diễn đạt điều gì đó bằng lời. Cô ấy mạnh dạn đưa ra những suy nghĩ của mình trước khán giả hoặc mọi người có cơ hội đưa ra quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận. Một ứng dụng khác của put là để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó so với những thứ hoặc ý tưởng tương tự. Ví dụ: tôi đã đưa anh ấy vào danh sách mười cầu thủ ghi bàn hàng đầu của lớp chúng tôi.

Đặt được sử dụng cho các hành động ngắn hạn không theo thông lệ. Ví dụ, cất sách đi hay bạn đặt kính của tôi ở đâu? Cả hai hành động này đều không theo thông lệ. Ngoài ra, quá khứ và tương lai của thì được đặt. Nó ít nhiều giống với lay, place hoặc set. Ví dụ, để tiền vào ngăn kéo, hoặc đặt tay lên đầu.

Cũng đặt tôi để bắt đầu một cái gì đó. Ví dụ, giáo viên đặt nặng vấn đề phải đến lớp thường xuyên hoặc Adam gây áp lực buộc tôi phải thay đổi lựa chọn nghề nghiệp của mình. Như vậy, kết luận lại, put có rất nhiều cách sử dụng khác nhau rất nhiều so với cách sử dụng của keep.

Sự khác biệt chính giữa Keep và Put

Sự kết luận

Sự khác biệt về ý nghĩa, cách sử dụng thay thế, thì quá khứ và tương lai của keep và put tóm tắt rằng cả hai khác nhau đáng kể. Trong khi thì hiện tại và tương lai được giữ lại, thì hiện tại và tương lai được đặt. Keep có thể có một ứng dụng thực tế để chỉ ra cách một việc nhất định nên được thực hiện.

Keep gần giống với cửa hàng hoặc địa điểm. Ngược lại, put có nghĩa là để di chuyển một cái gì đó hoặc một người nào đó ở một vị trí hoặc một hướng cụ thể. Keep có thể được sử dụng trong các câu hướng dẫn. Mặt khác, put có thể được sử dụng để bắt đầu điều gì đó hoặc diễn đạt điều gì đó bằng lời. Tóm lại, keep và put là những động từ có nhiều cách sử dụng khác nhau.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Giữ và Đặt (Với Bảng)