Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa hàm ý và suy luận (Với bảng)

Mục lục:

Anonim

Imply và Infer là hai thuật ngữ riêng biệt trong ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc truyền tải thông tin.

Ngụ ý so với Suy luận

Sự khác biệt giữa Infer và Imply là Infer liên quan đến việc nhận thông tin ẩn trong một tuyên bố hoặc một cử chỉ. Hàm ý liên quan đến việc truyền đạt gián tiếp điều gì đó thông qua một câu nói hoặc một cử chỉ. Đó là người nói làm nhiệm vụ ngụ ý. Trong khi suy luận là nhiệm vụ của người nghe.

Ý nghĩa của ‘Imply’ là ám chỉ điều gì đó một cách ẩn ý chứ không phải rõ ràng. Nó cũng được sử dụng để mô tả một cái gì đó như là kết quả logic của một sự kiện hoặc một sự kiện cụ thể. Ví dụ:

  1. Cô ấy không ám chỉ điều gì sai khi nói điều đó.
  2. Dự báo về cơn lốc xoáy ngụ ý hủy hoại sinh mạng và tài sản.

Mặt khác, ‘suy luận’ có nghĩa là kết luận điều gì đó từ thông tin và bằng chứng được cung cấp thay vì từ các tuyên bố trực tiếp và rõ ràng. Để suy ra điều gì đó, người ta cần đọc giữa các dòng. Ví dụ; Từ những dữ kiện đã cho, chúng ta có thể suy ra rằng khí hậu thế giới đang thay đổi.

Cả hai đều được sử dụng như động từ và truy tìm nguồn gốc của chúng trong tiếng Latinh. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hai từ giống như ném và bắt đó là chúng đối lập với nhau.

Ví dụ, một thám tử có thể ám chỉ với công chúng rằng gián tiếp gợi ý rằng anh ta / cô ta biết, kẻ sát nhân thực sự là ai. Nhưng bản thân anh ta / cô ta phải suy luận hoặc suy ra ai là kẻ sát nhân thực sự dựa trên những bằng chứng và thông tin có sẵn cho anh ta / cô ta.

Bảng so sánh giữa hàm ý và suy luận (ở dạng bảng)

Tham số so sánh Bao hàm, ngụ ý Suy luận
Nghĩa Nó có nghĩa là chỉ ra điều gì đó một cách ngầm hiểu. Nó có nghĩa là suy ra một cái gì đó ngầm.
Loại động từ Bắc cầu Transitive cũng như Intransitive.
Diễn viên Diễn giả hoặc Nhà văn hoặc Người thực hiện bất kỳ hành động nào. Người nghe nhạy cảm hoặc Người đọc hoặc Người quan sát hành động.
Có quan hệ với Cả vật không sống và vật sống. Chủ thể có ý thức, nghĩa là chỉ con người.
Từ đồng nghĩa Cho biết, Báo hiệu, Báo hiệu Suy luận, Kết luận, Điều chỉnh

Ý nghĩa của Imply là gì?

Nó có nghĩa là diễn đạt một tuyên bố hoặc một sự thật một cách gián tiếp. Nó cũng được sử dụng để chỉ một cái gì đó như là kết quả logic của một tuyên bố thực tế cụ thể. Thuật ngữ này chủ yếu có nguồn gốc từ thuật ngữ emplier trong tiếng Pháp, lần lượt có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh implicare có nghĩa là 'quấn lấy nhau'. Theo đó, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cái gì đó được "quấn chặt vào nhau" trong một câu lệnh cụ thể.

Trong cấu trúc câu, nó chủ yếu được sử dụng như một động từ và mục đích là để truyền đạt điều gì đó. Băng tải có thể là một sinh vật sống hoặc một vật thể không sống. Ví dụ:

  1. Sự hiện diện của những viên đá sứt mẻ ngụ ý rằng con người đã từng đến đây để làm công cụ.
  2. Sự hiện diện của khói ngụ ý rằng một ngọn lửa đã bùng phát ở một nơi nào đó.

Là một động từ bắc cầu, nó được sử dụng theo ba cách:

  1. Của một mệnh đề: để có được như một kết quả tất yếu. Ví dụ; mệnh đề rằng tất cả mèo là động vật có vú chỉ ra rằng con mèo của tôi cũng là động vật có vú.
  2. Của một người: lập luận bằng suy luận logic. Ví dụ; khi người ta nói rằng con mèo của tôi là màu đen, nó không có nghĩa là tất cả các con mèo đều có màu đen.
  3. Của một người hoặc mệnh đề: để gợi ý về điều gì đó mà không trực tiếp nói rõ nó. Ví dụ:

Suy ra có nghĩa là gì?

Nó có nghĩa là kết luận hoặc tìm ra điều gì đó được thể hiện ngầm trong một tuyên bố, thông tin hoặc bằng chứng nhất định. Nếu ‘ngụ ý’ là về việc truyền đạt điều gì đó, thì suy luận có liên quan đến việc nắm bắt hoặc hiểu điều gì đó. Do đó, nếu hàm ý liên quan đến việc truyền một phần thông tin, thì suy luận có liên quan đến việc nhận thông tin đó.

Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thuật ngữ suy luận trong tiếng Latinh có nghĩa là "mang lại hoặc mang lại". Trong thời trung cổ, nó được sử dụng có nghĩa là "suy luận".

Trong cấu trúc câu, nó được sử dụng như một động từ và mục đích là để hiểu điều gì đó. Ví dụ:

  1. Cô suy ra rằng anh không thích vẻ ngoài của cô.
  2. Tôi suy luận theo cách của anh ấy rằng anh ấy muốn nói điều gì đó nhưng không thể.

Infer có thể được sử dụng như một từ bắc cầu cũng như một động từ nội động.

Như một Ngoại động từ, nó có thể được sử dụng theo bốn cách:

  1. Để suy ra bằng cách lập luận: Chúng ta nhìn thấy khói và suy ra lửa.
  2. Để phỏng đoán: Từ bức thư của bố tôi, tôi có thể suy ra rằng mọi thứ ở nhà đều tốt.
  3. Để nhận ra: Tôi đã đợi cả ngày để được gặp cô ấy. Từ đó bạn có thể suy ra sự sốt sắng của tôi khi gặp cô ấy.
  4. Gợi ý: Anh ta không tham gia vào cuộc tranh luận ngoại trừ việc đặt những câu hỏi suy ra rằng anh ta không quan tâm đến cuộc tranh luận.

Như một Động từ nội động từ, nó được sử dụng để chỉ hành động kết luận.ví dụ. các nhà nghiên cứu đã quan sát, lập luận và suy luận để đi đến kết quả sau.

Trong suốt một thời gian dài cho đến Chiến tranh thế giới thứ nhất, ‘Suy ra’ được dùng với nghĩa gần với nghĩa của từ ‘ngụ ý’. Kể từ đó, ý nghĩa "chỉ ra hoặc gợi ý" của nó đã nhiều lần bị lên án vì nó làm mờ ranh giới phân biệt giữa "ngụ ý" và "suy ra". Cuộc tranh cãi này đã hạn chế việc sử dụng nghĩa 'gợi ý hoặc gợi ý' của từ "suy ra" chỉ với văn xuôi và thư từ thân mật gửi cho người biên tập. Việc sử dụng nó bị nghiêm cấm trong các bài diễn văn học thuật.

Sự khác biệt chính giữa hàm ý và suy luận

Sự kết luận

Imply và Infer là một số từ phổ biến nhất thường bị hiểu nhầm và do đó, bị sử dụng nhầm. Điều này xảy ra do sự liên kết chặt chẽ của chúng và chúng được sử dụng phổ biến để ám chỉ điều gì đó ngầm hiểu.

Tuy nhiên, để đảm bảo sử dụng đúng các điều khoản, người ta cần hiểu bản chất của mối quan hệ của chúng. Mối quan hệ giữa Imply và Infer tương đương với mối quan hệ giữa người nói và người nghe hoặc người viết và người đọc. Câu thứ nhất có nghĩa là truyền đạt một điều gì đó một cách ẩn ý trong khi câu thứ hai có nghĩa là nắm được ý nghĩa tiềm ẩn của một tuyên bố cụ thể.

Thật thú vị khi lưu ý rằng Infer và Imply được sử dụng với nghĩa đương đại lần đầu tiên bởi Sir Thomas More vào năm 1528.

Sự khác biệt giữa hàm ý và suy luận (Với bảng)