Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Phải và Nên (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Mọi thứ đều ở trạng thái giãn nở. Có thể là vũ trụ, tâm lý hoặc ngôn ngữ chúng ta sử dụng. Tiếng Anh cũng đang mở rộng với các từ và cụm từ mới xuất hiện mỗi ngày. Điều quan trọng là phải biết và triển khai các từ mới cũng như các từ cũ. Một số từ có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng khiến chúng khác nhau.

Phải vs Nên

Sự khác biệt chính giữa have to và should là must be được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của một sự kiện một cách mạnh mẽ trong khi should có nghĩa là gợi ý cho ai đó một lời khuyên hoặc cho họ biết điều gì đó đúng hoặc phù hợp về điều gì đó.

Từ ‘have to’ được sử dụng để truyền đạt một điều gì đó quan trọng. Có thể nói rằng đó là điều gì đó cần thiết hoặc bắt buộc. Ngoài ra, việc triển khai không ở đây. Nó được sử dụng trong các cụm từ nói để làm nổi bật một tuyên bố. Have to cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tức giận.

Should đơn giản là một từ có nghĩa là để truyền đạt một cái gì đó chính xác và thích hợp cho một người nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra một lời khuyên. Ví dụ: “Cảnh sát nên đảm bảo rằng các hành động đối với tội phạm là nghiêm minh”. Đây là lời khuyên cho các cảnh sát để trừng phạt những kẻ tội phạm. Một vài ví dụ khác có thể là “Bạn nên ăn món này”, “Tôi nên bỏ đi” là một vài ví dụ.

Bảng so sánh giữa Phải và Nên

Các thông số so sánh

Phải

Nên

Sự định nghĩa Nó được sử dụng để nhấn mạnh một điều phải xảy ra hoặc nghe có vẻ quan trọng hoặc cần thiết. Nó có nghĩa là đề xuất một cái gì đó đúng hoặc thích hợp cho một người nào đó hoặc một cái gì đó.
Âm thanh Nghe có vẻ khá gượng ép, cần thiết, mạnh mẽ, cưỡng bách. Nghe có vẻ khá là một gợi ý, tính đúng đắn, phù hợp, xác suất, dự đoán, kết quả mong đợi.
Nguồn gốc Nó có một sự thay thế, nhưng không có nguồn gốc như vậy ở đó. Should có nguồn gốc từ từ có thể.
Biểu hiện Nó thể hiện nghĩa vụ hoặc một điều cần thiết. Phải là một sự thay thế tốt của nó. Nên bày tỏ một mối quan tâm. Nó thể hiện một điều đúng đắn và tốt đẹp hơn.
Thí dụ “Tôi phải đi làm hàng ngày” “Các thẩm phán phải phán quyết một cách vô tư” “Bạn phải tiếp tục tiến lên để đạt được các mục tiêu” “Bạn nên đề phòng, nếu không bạn sẽ bị cảm lạnh.” “Tôi có nên đi cùng anh ấy vào lúc này không?” “Mọi người nên biết và học những điều mới từ Thiên nhiên”.

Phải làm gì?

Khi chúng ta diễn đạt một điều gì đó cần thiết, chúng ta sử dụng "have to". Nó liên quan đến các nghĩa vụ chung. Khi chúng ta nói về nghĩa vụ của người khác, chúng ta sử dụng "phải làm". Have đơn giản có nghĩa là thể hiện một loại sự cưỡng bức một cách mạnh mẽ.

Nó không phải là một động từ phụ vì nó sử dụng động từ ‘have’ làm động từ chính. Nó được nhóm với các động từ bổ trợ phương thức để thuận tiện trong hầu hết thời gian. Ngoài ra, nó không phải là một động từ phương thức, tất nhiên. Cấu trúc giống như với một chủ ngữ, một động từ bổ trợ, sau đó sử dụng have, then to-infinitive.

Việc sử dụng rộng rãi trong trường hợp phải làm. Nó có thể được sử dụng để nói rằng một cái gì đó là cần thiết theo luật. Để chỉ ra một số hướng hoặc tuân theo một cái gì đó. Ví dụ, "Mọi người phải đeo khẩu trang khi ra đường", đó là một điều cần thiết. Hoặc như "Tất cả các hành khách phải ra ở ga tiếp theo".

Nếu chúng ta nói nhiều hơn về must, chúng ta sẽ nhận ra rằng nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc điều gì đó được thực hiện. Ví dụ, “Bạn phải nếm thử món tráng miệng này. Thật hấp dẫn ”thể hiện cảm xúc, mong muốn được thưởng thức món tráng miệng. Hoặc như "Bạn phải đọc cuốn tiểu thuyết này, nó thật không chê vào đâu được".

Nên là gì?

Should là một động từ phụ. Nó là một động từ bổ trợ phương thức, cụ thể. Công dụng chính của nó là đưa ra một lời khuyên, nói về nghĩa vụ, nói về xác suất và kỳ vọng, thay thế cho một phương pháp hàm phụ, thể hiện tâm trạng dựa trên một số điều kiện.

Khi bạn truyền đạt quan điểm của bạn hoặc một điều thích hợp về một cái gì đó, chúng tôi sử dụng should. Từ đó nên diễn đạt một điều gì đó đúng và chính xác cho một người nào đó làm hoặc giải trí một cái gì đó hoặc cho một sự kiện xảy ra. Phần triển khai cũng mở rộng để gợi ý ai đó về điều gì đó.

Nếu chúng ta nói về hàm phụ giả, công dụng chính của nó là để cho biết sự kiện đó hoặc xảy ra mà ai đó muốn nó xảy ra, hy vọng trở thành sự thật. Ví dụ: “Trưởng nhóm muốn tôi tham gia vào nhóm”. Kiểu nhấn mạnh này là một điều khá chắc chắn trong trường hợp nên làm.

Đối với câu điều kiện, nó có thể được sử dụng như trong "Nếu tôi ra ngoài mà không đeo khẩu trang, tôi sẽ mắc bệnh". Điều này tiết lộ rằng nếu phần đầu tiên không được thực hiện, phần thứ hai sẽ trở thành sự thật.

Sự khác biệt chính giữa Phải và Nên

Sự kết luận

Điều quan trọng là nhận ra nghĩa của những từ nghe có vẻ giống nhau. Phải và nên nghe giống nhau theo một cách nào đó. Nếu chúng ta sử dụng ‘have to’ và should trong câu, ý định vẫn hoàn toàn giống nhau, nhưng ý nghĩa thì khác. Tiếng Anh đã phát triển rất nhiều và là phương tiện để giao tiếp với những nhóm người nói các ngôn ngữ khác nhau. Vì vậy, điều quan trọng là phải học từ.

Các từ có thể khá khó hiểu trong từ vựng tiếng Anh. Vì vậy, điều quan trọng là phải biết nơi để sử dụng cái gì. Điều quan trọng là phải truyền tải thông điệp đúng cách và điều đó có thể xảy ra nếu bạn đảm bảo rằng ý nghĩa của các từ là rõ ràng đối với bạn.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Phải và Nên (Với Bảng)