Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Phô mai Gorgonzola và Phô mai Bleu (Có bàn)

Mục lục:

Anonim

Phô mai là thành phần yêu thích của mọi lứa tuổi dân tộc. Phô mai đã trở thành một trong những thành phần chính trong thức ăn của mọi người. Mọi người thích thêm pho mát vào thức ăn hàng ngày của họ. Nhiều người trong số họ không biết giống của nó. Phô mai gorgonzola và phô mai bleu là hai loại phô mai khác nhau.

Gorgonzola vs Bleu Cheese

Sự khác biệt giữa pho mát Gorgonzola và bleu là hương vị của chúng. Gorgonzola được làm từ sữa bò hoặc sữa dê không định hình và nấm mốc Penicillium glaucum. Sữa bò, cừu hoặc sữa dê và nấm mốc Penicillium glaucum là nguồn chính cho pho mát bleu. Gorgonzola có vị Mặn và mặn. Phô mai bleu có vị mặn và đậm. Cả hai đều có vẻ ngoài màu xanh lá cây-xanh lam.

Phô mai xanh là tên gọi khác của gorgonzola. Ý là nơi khởi nguồn của gorgonzola. Nó có một vị chua với vết cắn mặn từ gân xanh. Nó có 25-35% hàm lượng chất béo. Các quốc gia phía bắc Ý như Piedmont và Lombardy đang sản xuất một lượng lớn gorgonzola. Sữa bò được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất gorgonzola. Sữa được tiệt trùng để làm gorgonzola.

Phô mai Bleu được sản xuất bằng cách nuôi cấy nấm mốc penicillium. Nó tạo ra màu xanh lam và màu xanh lá cây cho pho mát. Nó có mùi khác do vi khuẩn nuôi cấy. Phô mai bleu được tiêm bào tử. Phô mai được ủ trong môi trường được kiểm soát nhiệt độ. Nó tự ăn hoặc bắt đầu tan vào thức ăn khác. Phô mai bleu có vị mặn và sắc nét.

Bảng so sánh giữa Gorgonzola và Bleu Cheese

Các thông số so sánh Gorgonzola Phô mai Bleu
Nếm Gorgonzola có vị Mặn và mặn. Phô mai Bleu có vị mặn và đậm.
Carbohydrate 1 ounce gorgonzola có 1g carbohydrate 1 ounce phô mai bleu có 0,7g carbohydrate
Natri 1 ounce gorgonzola có 375g natri 1 ounce phô mai bleu có 395g natri
Vẻ bề ngoài Gorgonzola có màu xanh lục-lam Phô mai Bleu có màu xanh xám hoặc xanh lam.
Chất đạm 1 ounce gorgonzola có 6g protein 1 ounce phô mai bleu có 6,06g protein

Gorgonzola là gì?

Gorgonzola được sản xuất trên toàn thế giới. Các vùng của Ý được sản xuất tập trung cao. Trong quá trình lão hóa, các thanh kim loại được đưa vào để loại bỏ các khe hở không khí. Nó cho phép các bào tử nấm mốc phát triển và tạo ra các nhân vật trong pho mát. Quá trình lão hóa của gorgonzola mất từ ​​ba đến bốn tháng. Các đặc tính của pho mát được xác định bởi thời gian chúng trải qua quá trình lão hóa. Điều này tạo nên độ đặc của phô mai.

Gorgonzola có hai loại. Điều đó phụ thuộc vào quá trình lão hóa của gorgonzola. Gorgonzola ít tuổi hơn được gọi là Gorgonzola Dolce. Gorgonzola Naturale, Gorgonzola Montagna, hoặc Mountain Gorgonzola là tên của gorgonzola tuổi cao. Gorgonzola đã được hưởng quy chế địa lý được bảo vệ bởi luật của Liên minh Châu Âu. Gorgonzola sẽ là một thuật ngữ chung trong các hệ thống pháp luật trên thế giới. Ở Úc, người ta quy định rằng thuật ngữ "gorgonzola" là chung trong tự nhiên.

Có nhiều cách để ăn gorgonzola. Nó được thêm vào món salad, bánh mì, và các món ăn luộc khác. Nó được sử dụng trong bánh pizza và bánh mì kẹp thịt bằng cách kết hợp với các loại pho mát khác. Nó được sử dụng làm lớp phủ hoặc nước sốt trong thực phẩm. Trong giai đoạn nấu cuối cùng, gorgonzola bị tan chảy. Nó có thể được phục vụ trong giai đoạn nấu chảy để cảm nhận độ đặc. 1 ounce gorgonzola có 100 calo và 5,3 g chất béo bão hòa.

Bleu Cheese là gì?

Phô mai bleu được phát hiện bởi người xưa. Nó được lưu trữ trong các hang động để kiểm soát nhiệt độ tự nhiên. Họ sử dụng thiên nhiên để duy trì độ ẩm và nấm mốc vô hại. Truyền thuyết có tên Roquefort là một cậu bé khi khám phá ra pho mát. Anh ta đang ăn bánh mì với pho mát sữa và đặt bữa ăn như nó dưới đất, khi anh ta nhìn thấy cô gái trong một thời gian dài. Anh ta nhìn thấy loại nấm đó đã biến đổi thành pho mát, khi anh ta quay trở lại sau nhiều tháng.

Phô mai bleu có sáu bước để sản xuất. Nuôi cấy giàu bào tử và lên men là hai khía cạnh chính để sản xuất phô mai bleu. Casein tạo ra cấu trúc điển hình cho pho mát. Lớp lông trong sữa không thể kết tụ casein. Lớp lông có k-casein. Rennet là một enzym tách κ-casein ra khỏi micelle casein, do đó loại bỏ áp suất xảy ra khi lớp này bị kẹt. Sau đó, các mixen casein có thể tập hợp lại khi chúng xung đột với nhau, tạo ra các phần sữa đông sau đó có thể được đúc thành pho mát xanh.

Hương vị khác biệt của phô mai bleu đến từ quá trình phân giải lipid. Chất béo bị phân hủy tạo ra hương vị riêng biệt này. Quá trình trao đổi chất được phân chia thành các axit béo từ xeton để tạo ra mùi thơm nồng.

Sự khác biệt chính giữa Phô mai Gorgonzola và Phô mai Bleu

Sự kết luận

Phô mai đã trở thành một phần của thực phẩm hàng ngày. Họ sẽ không ăn nếu không có pho mát. Phô mai gorgonzola và bleu có hương vị độc đáo. Cả hai đều trở thành yêu thích cho người lớn và trẻ em. Loại pho mát này trở thành loại pho mát bán chạy nhất trên toàn thế giới. Người Ý sử dụng pho mát gần như một nửa lượng thực phẩm họ ăn hàng năm. Họ thích thêm pho mát trong mọi loại thực phẩm. Loại pho mát này được sản xuất chủ yếu ở các vùng của Ý. Những người sống ở Ý sản xuất pho mát này theo phương pháp truyền thống. Gorgonzola nổi tiếng với vị giòn và vị mặn của nó. Phô mai bleu phổ biến vì có vị mặn và béo ngậy.

Sự khác biệt giữa Phô mai Gorgonzola và Phô mai Bleu (Có bàn)