Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Disingenuous và Ingenuine (With Table)

Mục lục:

Anonim

Khi nói đến tiếng Anh, một số từ nghe có vẻ giống nhau, nhưng ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Nhưng cũng có một số từ có cùng nghĩa và âm thanh khác nhau. Disingenuous và ingenuine là hai trong số những từ được sử dụng để thay thế cho nhau, nhưng điều đó hoàn toàn sai.

Cả hai từ đều có thể được phân biệt theo nhiều nghĩa. Vì vậy, bài viết này tập trung vào việc phân biệt cả hai từ này từ từ nguyên cho đến cách sử dụng. Bài viết này cũng nêu bật sự khác biệt và những yếu tố cần thiết khác giữa khinh công và lạc quan.

Disingenuous vs Ingenuine

Sự khác biệt chính giữa khinh bỉ và lạc quan là ý nghĩa của chúng. Không trung thực được sử dụng cho những người hơi thiếu chân thành và không trung thực trong những gì họ nói. Mặt khác, từ ingenuine có nghĩa là giả dối và không xác thực hoặc chính hãng.

Từ khinh bỉ là một tính từ được sử dụng để mô tả hành vi không chân thành hoặc không trung thực của một người nào đó. Ví dụ, lời bào chữa khó hiểu của anh ta đã lừa được hầu hết mọi người, và họ tin vào điều đó. Vì vậy, lời bào chữa của anh ta giả vờ rằng anh ta ngây thơ và đơn giản và đã phạm sai lầm.

Từ ingenuine cũng là một tính từ có nghĩa là không có thật và một cái gì đó không có thật hoặc nguyên bản. Ví dụ, lời hứa của đảng chính trị là không có cơ sở. Vì vậy, những lời hứa hoàn toàn sai sự thật do chính đảng đưa ra.

Bảng so sánh giữa Disingenuous và Ingenuine

Các thông số so sánh Không đẹp mắt

Ingenuine
Diễn dịch Một người hơi thiếu chân thành và không trung thực trong những gì họ nói. Thuật ngữ này có nghĩa là sai và không xác thực hoặc chính hãng.
Từ đồng nghĩa Không trung thực, ẩn ý, ​​trùng lặp, phổ biến và sai sự thật Giả và sai
Từ trái nghĩa Frank Tự nhiên, chân thực, chân thực và chân thực
Diễn tả Hành vi của một người Kinh nghiệm, con người và hành vi hơn là vật phẩm
Thí dụ Những người không ngoan thường trở nên thành công bằng cách đánh lừa người khác. Nụ cười của Warren thật lạc quan.

Không liên tục là gì?

Từ không trung thực có nghĩa là không thực sự chân thành hoặc trung thực. Thuật ngữ này chủ yếu tập trung vào những người có vẻ ngoài giả dối là trung thực hoặc chân thành. Có thể nói rằng khinh công mô tả hành vi của một người.

Từ cơ bản của không cần thiết là không cần thiết. Nó là một tính từ Latinh có nghĩa là tự do hoặc bản địa. Trong thế kỷ 17, những người nói tiếng Anh đã kết hợp “dis”, một tiền tố phủ định với từ không liên tục. Những từ khác từ disingenuous là disingenuousness là một danh từ.

Để làm cho từ disingenuous rõ ràng hơn, có một số ví dụ được đưa ra dưới đây:

Ingenuine là gì?

Hầu hết mọi người sử dụng không chính xác từ ingenuine để mô tả ngược lại với chính hãng. Chúng thường bị nhầm lẫn với "sự khéo léo", có nghĩa là tính độc đáo có tính sáng tạo và "sự khéo léo" có nghĩa là cả tin. Tốt hơn là nên sử dụng "disingenuous" làm từ trái nghĩa với chính hãng.

Từ ingenuine là một tính từ được liên kết với kinh nghiệm, hành vi và con người. Nó có thể được trích dẫn từ thế kỷ 17. Đôi khi, mọi người nhầm lẫn nó với "vô duyên" là một chứng dị tật đơn giản.

Để làm cho từ chính hãng rõ ràng hơn, có một số ví dụ được đưa ra dưới đây:

Sự khác biệt chính giữa Disingenuous và Ingenuine

Sự kết luận

Có thể kết luận rằng không trung thực được sử dụng cho những người hơi thiếu thành thật và không trung thực trong những gì họ nói. Mặt khác, từ ingenuine có nghĩa là giả dối và không xác thực hoặc chính hãng. Không rõ ràng mô tả hành vi của một người, trong khi không chính xác mô tả trải nghiệm, con người và hành vi.

Từ không cần thiết là sự kết hợp của "không" và "không khéo léo". Dis có nghĩa là không và vô sinh có nghĩa là sinh ra. Nhưng tiền tố “in” được gắn với từ “chính hãng” hiện có trong ingenuine. Trong đó “in” là biến thể của un và “xịn” nghĩa là có thật. Không trung thực, ám muội, trùng lặp, phổ biến và giả dối là một số từ đồng nghĩa của không trung thực, trong khi các từ đồng nghĩa của ingenuine là giả tạo và giả dối.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Disingenuous và Ingenuine (With Table)