Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Đã và Đã (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Động từ là một phần không thể thiếu trong các câu văn và giao tiếp sử dụng hàng ngày. Did và had là hai động từ bất quy tắc thực hiện chức năng biểu thị hành động. Mặc dù cả hai có thể có nghĩa giống nhau, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể.

Đã làm và Đã có

Sự khác biệt giữa did và had là did được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ đã được hoàn thành. Ví dụ, Ryan đã làm tốt bài tập về nhà của mình đúng giờ. Mặt khác, had đã được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một vật trong quá khứ. Ví dụ, Robert đã sở hữu một chiếc macbook trong 12 năm trước khi chuyển sang Windows.

Theo định nghĩa, did dùng để chỉ một trạng thái hành động đã hoàn thành. Động từ đã được sử dụng trong các câu có ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Ví dụ như Riya đã hoàn thành tất cả các bài tập trong lớp của cô ấy chỉ trong hai tuần, và Ramesh đã không hoàn thành các dự án của mình.

Theo định nghĩa, had là thì quá khứ của từ có. Had có công dụng để chỉ một món đồ đã sở hữu trước đó hoặc một kết quả được dự đoán trước. Có một số trường hợp sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, nếu hôm nay tôi thức dậy muộn, tôi sẽ trượt đầu vào bài kiểm tra hội đồng của mình.

Bảng so sánh giữa Đã và Đã có

Các thông số so sánh

Đã làm
Nghĩa Did dùng để chỉ một động từ bất quy tắc là thì quá khứ đơn của từ do. Had là một động từ bất quy tắc là thì quá khứ đơn của từ have.
Nguồn gốc Từ did có nguồn gốc từ chữ La tinh Abdere. Abdere có nghĩa là bỏ đi. Nguồn gốc của từ had là từ chữ Habere trong tiếng Latinh. Habere có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm hữu.
Sử dụng chính Did có một ứng dụng thực tế để chỉ ra một nhiệm vụ đã được hoàn thành. Theo thuật ngữ rõ ràng, từ had được dùng để chỉ việc sở hữu một thứ mà một người không còn sở hữu nữa.
Sử dụng thay thế Một công dụng nổi bật khác của did là để tránh lặp lại trong câu. Had đôi khi có thể được sử dụng thay cho if.
Thí dụ Siya tự mình làm mọi công việc nhà khi gia đình cô đi nghỉ mát. Tôi đã có mười đôi giày trong một năm qua.

Những gì đã làm?

Did dùng để chỉ một động từ bất quy tắc là thì quá khứ đơn của từ do. Did có một ứng dụng thực tế để chỉ ra một nhiệm vụ đã được hoàn thành. Ví dụ, Ramesh đã làm bài tập ở trường của mình một tuần trước khi bắt đầu nhập học. Một ví dụ khác là Siya đã tự mình làm mọi công việc gia đình.

Từ did có nguồn gốc từ chữ La tinh Abdere. Abdere có nghĩa là bỏ đi. Về mặt thực tế, động từ did có thể được sử dụng trong các câu chứa ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Khi từ did được kết hợp với từ not, nó mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ, Rehaan đã không đi học trong hai ngày qua.

Một công dụng nổi bật khác của did là để tránh lặp lại trong câu. Trong trường hợp này, did thay thế một cụm từ hoặc một cụm động từ. Ví dụ, Seema đã bảo tôi hôm nay phải nộp bài tập cho lớp của cô ấy, điều này tôi đã làm, mặc dù tôi đã đến lớp muộn. Một ví dụ khác là Raven yêu cầu tôi gửi email cho anh ấy id gpay của tôi, mà tôi đã làm hôm qua.

Did cũng có một cách sử dụng thích hợp trong việc hình thành câu hỏi. Ví dụ: Bạn đã kiểm tra tin nhắn của mình hôm nay chưa? Một ví dụ khác là Hôm qua bạn có đi dự tiệc Raman không? Do đó, did đã được sử dụng trong câu nghi vấn. Để kết luận, did có nhiều cách sử dụng trong một số kiểu câu.

Had là gì?

Had là một động từ bất quy tắc là thì quá khứ đơn của từ have. Giống như bất kỳ động từ nào khác, nó thực hiện chức năng chỉ trạng thái của hành động. Ví dụ, Rahul có một lượng tài sản đáng kể, nhưng anh ta không còn giàu nữa. Một ví dụ khác là ngày hôm qua tôi có mười viên sôcôla, nhưng tôi đã đưa tất cả chúng cho cháu gái của mình.

Had đôi khi có thể được sử dụng thay cho if. Ví dụ, nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ không thất bại trong các kỳ thi. Một ví dụ khác là nếu Sham nói ra sự thật, anh ta sẽ không bị phạt tù chung thân. Nguồn gốc của từ had là từ chữ Habere trong tiếng Latinh. Habere có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm hữu.

Có một số cách sử dụng có thể nhìn thấy của had trong các câu hàng ngày. Ví dụ như nếu tôi được nhận vào một trường đại học trung bình, tôi sẽ hối hận cả đời. Suman có tất cả những phẩm chất của một nhà tâm lý học lý tưởng, nhưng sự nổi tiếng của cô đã ảnh hưởng đến tài năng và kỹ năng của cô. Do đó, had đã được sử dụng trong các câu đa nghĩa.

Từ had được dùng để chỉ việc sở hữu một thứ mà một người không còn sở hữu nữa. Ví dụ, Reema đã sở hữu một bộ búp bê trong những năm thơ ấu của cô ấy. Một ví dụ khác là tôi có mười đôi giày vào năm ngoái. Had đã được sử dụng để chỉ một vật phẩm đã sở hữu trước đó hoặc một kết quả được dự đoán trước.

Sự khác biệt chính giữa Did và Had

Sự kết luận

Để kết luận đã làm và có sự khác biệt rõ ràng trong việc sử dụng chúng. Khi từ did được kết hợp với từ not, nó mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ, Rehaan đã không đi học trong hai ngày qua. Mặt khác, từ had được dùng để chỉ việc sở hữu một thứ mà một người không còn sở hữu nữa. Ví dụ, Reema đã có một bộ búp bê trong những năm thơ ấu của cô ấy.

Cả hai đều là động từ bất quy tắc. While did là thì quá khứ đơn của từ do, had là thì quá khứ đơn của từ have.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Đã và Đã (Với Bảng)