Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa dB và dBm (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

dB thường được kết hợp với phép đo sóng âm, tuy nhiên, việc sử dụng nó được mở rộng sang lĩnh vực kỹ thuật, nơi nó chủ yếu được sử dụng để tính toán tỷ lệ giữa các mức công suất tại hai điểm khác nhau trong mạng cáp quang và cáp.

dBm là số đo hoàn toàn của cường độ điện tại một điểm. Nó không tính đến sự khác biệt của tín hiệu hoặc công suất trong mạng tổng thể.

dB so với dBm

Sự khác biệt giữa dB và dBm là dB được sử dụng để biểu thị sự khác biệt tương đối về công suất, điện áp, dòng điện hoặc cường độ tín hiệu giữa hai điểm. dBm được sử dụng để biểu thị phép đo công suất hoặc tín hiệu tuyệt đối tại một điểm nhất định trong cáp.

dB về cơ bản đại diện cho một tỷ lệ giữa các phép đo giá trị tại hai điểm nhất định. dBm là phép đo công suất tại một điểm tính bằng decibel được quy chiếu trên một milliwatt (mW).

Bảng so sánh giữa dB và dBm

Các thông số so sánh

dB

dBm

Sự định nghĩa

dB thường được sử dụng để đo sự khác biệt về công suất, điện áp hoặc cường độ tín hiệu giữa hai điểm trong cáp hoặc mạng. dBm được sử dụng để đo cường độ của tín hiệu tại một điểm nhất định trong cáp hoặc mạng.
Hình thức đầy đủ

DB viết tắt là viết tắt của Decibels. Chữ viết tắt dBm là viết tắt của Decibel Milliwatts.
Điểm tham khảo

Một dB được đo dựa trên đầu vào nguồn của cáp quang. Một dBm được đo trên một miliwatt.
Bản chất của Đơn vị đo lường

dB là một đơn vị đo lường tương đối, không có thứ nguyên vì nó hàm ý tỷ số giữa hai giá trị. dBm là thước đo tuyệt đối của cường độ tín hiệu tại một điểm cụ thể.
Sử dụng trong mạng cáp quang

dB được sử dụng để biểu thị sự suy hao quang học trong mạng cáp quang. dBm được sử dụng để biểu thị công suất quang trong mạng cáp quang.

DB là gì?

dB là cách viết tắt dùng để chỉ Decibel. Nó là tỷ số logarit giữa hai giá trị của cường độ điện được đo tại hai điểm khác nhau trong dây, cáp hoặc mạng. Là một đơn vị không thứ nguyên, dB là một giá trị tương đối. Đơn vị đo lường này thường được kết hợp với phép đo âm thanh. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng để tính toán cường độ của công suất, tín hiệu và dòng điện.

Giá trị tiện ích của hệ thống đo lường này được lưu trữ trong khả năng của nó để tạo điều kiện giảm giá trị lớn một cách thuận tiện - bằng cách chuyển các giá trị thành tỷ lệ - thành các số nguyên có thể quản lý được. Điều này giúp các kỹ sư và nhà khoa học tính toán dễ dàng hơn.

dB là một đơn vị hữu ích trong phép đo sự tăng hoặc giảm cường độ tín hiệu giữa hai điểm trong hệ thống khuếch đại. Điều này làm cho nó trở thành một hệ thống đo lường được chấp nhận trong lĩnh vực điện tử âm học.

Công thức tính 1 dB như sau:

1 dB = 10 log (P1 / P2)

Trong đó P1 là cường độ điện tại điểm thứ nhất và P2 là cường độ điện tại điểm thứ hai.

DBm là gì?

dBm là chữ viết tắt được sử dụng để biểu thị Decibel Milliwatts. Nó là thước đo công suất tuyệt đối tại một điểm nhất định trong cáp hoặc mạng. Liên quan chặt chẽ đến dB, dBm đo công suất tại một điểm nhất định trong tham chiếu với một miliwatt. dBm được tính bằng mười lần nhật ký cường độ tín hiệu tính bằng miliwat.

Nó biểu thị lượng công suất mà một ăng-ten có thể tạo ra tại bất kỳ điểm nào cho trước. dBm cũng được sử dụng trong nghiên cứu tín hiệu quang. Nó được sử dụng để xác định cường độ tín hiệu trong các thiết bị điện tử khác nhau như dây, cáp, bộ tăng tín hiệu, v.v. Tín hiệu mạnh của bộ khuếch đại sẽ nằm trong khoảng 70 dBm hoặc cao hơn, trong khi tín hiệu yếu hơn sẽ vào khoảng 100 dBm hoặc thấp hơn.

Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu mạng cáp quang. dBm thường được sử dụng để đo công suất quang trong điều kiện tuyệt đối. Do đó, dBm có thể được phân loại như một đơn vị công suất khác biểu thị cường độ giá trị công suất hoàn toàn tại một điểm tính bằng miliwatt.

Công thức tính 1 dBm như sau:

1 dBm = 10 * log (P / 1mW)

Trong đó P là viết tắt của công suất tính bằng watt.

Sự khác biệt chính giữa dB và dBm

  1. Sự khác biệt chính giữa dB và dBm là điểm trước được định nghĩa là sự khác biệt về cường độ công suất hoặc tín hiệu giữa hai điểm bất kỳ, trong khi điểm sau được định nghĩa là giá trị tuyệt đối hoặc cường độ của công suất. Sau đó được sử dụng để xác định cường độ tín hiệu tại một điểm cụ thể.
  2. Hình thức đầy đủ của mỗi loại là khác nhau. Từ viết tắt dB là viết tắt của Decibels, trong khi dBm là từ viết tắt thường được sử dụng của Decibel Milliwatts.
  3. Công suất tuyệt đối hoặc mức tín hiệu được biểu thị bằng dBm được quy chiếu theo 1 miliwatt. Mặt khác, các phép đo dB không tương ứng với 1 miliwatt. Giá trị dB cho một cáp quang nhất định được tham chiếu dựa trên công suất của tổng đầu vào trong mạng.
  4. Không giống như dB, dBm là một đơn vị đo lường tuyệt đối. Trước đây đại diện cho một số tương đối biểu thị sự tăng hoặc giảm cường độ tín hiệu. Tuy nhiên, cái sau có nghĩa là số đo tuyệt đối của cường độ tín hiệu tại một điểm nhất định.
  5. Chức năng của dB và dBm là khác nhau trong mạng cáp quang. Trong mạng cáp quang, công suất quang có xu hướng được đo bằng đơn vị đo dBm, trong khi suy hao quang được đo bằng hệ thống đo tỷ lệ dB.

Sự kết luận

dB và dBm là các khái niệm có liên quan với nhau. Cả hai khái niệm này đều là trọng tâm của các phương trình và tính toán trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và tín hiệu quang học. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ giữa hai.

Đánh giá chặt chẽ các khái niệm cho thấy rằng dB là một đơn vị đo tỷ số. Nó là một phép đo không thứ nguyên về sự khác biệt về cường độ điện giữa hai điểm nhất định trong mạng, dây hoặc cáp. Trong khi đó, dBm là viết tắt của một giá trị tuyệt đối, hoàn toàn biểu thị cường độ công suất tại một điểm duy nhất trong mạng hoặc cáp.

dBm đo công suất với tham chiếu đến miliwat, trong khi dB đo nó đơn giản là một tỷ lệ mà không liên kết phép tính với bất kỳ đơn vị công suất nào khác. Hơn nữa, cách sử dụng của mỗi khái niệm cũng khác nhau một chút, mặc dù cả hai đều được sử dụng trong cùng một lĩnh vực.

Người giới thiệu

  1. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/6222357/

Sự khác biệt giữa dB và dBm (Với Bảng)