Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Dế đen và Dế nâu (Có bàn)

Mục lục:

Anonim

Dế đen và nâu, các biến thể của loài dế thông thường thuộc họ Gryllidae (thuộc phân họ Gryllinae và bộ Orthoptera), là loài côn trùng có quan hệ gần gũi với dế bụi hoặc katydid và được kết nối từ xa với châu chấu.

Dế đen vs nâu

Sự khác biệt giữa dế đen và dế nâu là loài dế đen to lớn, hung dữ hơn, hung dữ hơn với bộ xương ngoài cứng khiến loài ăn côn trùng khó cắn và chủ yếu nằm trên mặt đất và di chuyển chậm hơn so với loài nâu trong khi Dế nâu mảnh mai hơn, ít hung dữ hơn, nhỏ gọn hơn, có bộ xương ngoài mềm hơn giúp chúng dễ nhai và có cơ bắp chân sau lớn giúp chúng nhảy thường xuyên hơn so với dế đen.

Dế đen chủ yếu được phân loại là dế đồng vì chúng chủ yếu được nhìn thấy ở ngoài trời trong khi dế nâu được phân loại là dế nhà vì chúng thường được tìm thấy trong các khu dân cư.

Dế nói chung được phân loại là động vật ăn tạp và được coi là loài ăn xác thối cho dế ăn các dạng sống chết hoặc chết (như thực vật hoặc côn trùng) trong môi trường và cũng được ưa chuộng làm nguồn thức ăn cho nhiều loại bò sát như thằn lằn, nhện và ếch.

Cấu tạo giải phẫu của chúng bao gồm một bộ xương ngoài cứng, cơ thể hẹp có phân đoạn, hai mắt kép và ba mắt đơn giản, hai chân sau được xây dựng tốt để nhảy, hai râu dài, cánh trước bằng da thẳng đóng vai trò như một lớp bảo vệ bên ngoài cho đôi cánh sau lớn và mỏng manh, mạnh mẽ. hàm để cắn, hai con giáp và một con ovipositor (chỉ ở con cái). Dế đực nổi bật với âm thanh hót líu lo được tạo ra bằng cách cọ xát hai cánh trước của chúng kết hợp với nhau.

Bảng so sánh giữa Dế đen và Dế nâu (ở dạng bảng)

Tham số so sánh Dế đen Dế nâu
Nhà / dế ruộng Dế đen hay còn gọi là dế ruộng. Dế nâu hay còn gọi là dế nhà.
Vẻ bề ngoài Dế đen được coi là lớn hơn, ồn ào hơn và không có xu hướng nhảy xung quanh thường xuyên. Dế nâu nhỏ hơn, có xu hướng nhảy xung quanh thường xuyên và tương đối yên tĩnh hơn.
Bộ xương ngoài Dế đen được cho là có bộ xương ngoài dày hơn. Dế nâu được cho là có bộ xương ngoài mềm hơn.
Lựa chọn thực phẩm lý tưởng Dế đen không được ưa thích một cách lý tưởng để làm thức ăn trong các cửa hàng thú cưng. Dế nâu được xem như là một lựa chọn thức ăn lý tưởng cho các vật nuôi lưỡng cư và bò sát khác nhau tại các cửa hàng thú cưng.
Tính cách Dế đen có tính khí hung dữ. Dế nâu có tính cách ngoan ngoãn.

Dế đen là gì?

Dế đen hay còn gọi là Acheta assimilis (danh pháp khoa học), thuộc họ Gryllidae. Họ Gryllidae thuộc phân họ Gryllinae và bộ Orthoptera. Những con dế đen chủ yếu được tìm thấy bên ngoài và được cho là loài dế đồng. Những con dế đen lớn, nhiều thịt và có đôi chân khẳng khiu. Mặc dù dế đen di chuyển khá chậm nhưng chúng được coi là rất hung dữ và rất có thể phải cắn.

Dế đen có vỏ cứng là dấu hiệu bảo vệ chúng vì nó che chắn cho chúng khỏi bị các động vật khác ăn thịt dễ dàng. Dế đen tương đối ồn hơn vì chúng tạo ra tiếng kêu lớn và có xu hướng ăn nhiều thức ăn hơn. Dế đen cũng được coi là vật nuôi lý tưởng.

Vào ban ngày, dế đen thường ẩn mình trong đất, cỏ cao, đất hoặc thậm chí trong các mảnh vụn cỏ hữu cơ và ra khỏi nơi ẩn náu của chúng vào ban đêm để tìm kiếm thức ăn. Dế đen được coi là động vật ăn tạp và được cho là chủ yếu ăn thực vật và xác động vật. Dế đen chủ yếu được tìm thấy ở Hoa Kỳ, Úc, Mexico và Canada. Một con dế đen cái có thể đẻ tới 400 quả trứng và tuổi thọ chung của chúng dự kiến ​​chỉ kéo dài trong vài tháng.

Dế nâu là gì?

Dế nâu hay còn gọi là Acheta domesticus (tên khoa học) cũng thuộc họ Gryllidae. Dế nâu được cho là loài dế nhà và thường được tìm thấy trong các khu dân cư. Dế đen chủ yếu được tìm thấy ở Tây Nam Á. Trong những năm 1950 và 2000, dế nâu chủ yếu được dùng làm thức ăn trong các trung tâm nghiên cứu nhưng hiện nay, dế nâu cũng có thể là vật nuôi lý tưởng.

Dế nâu, như tên gọi cho thấy, có màu nâu và dài 16-21mm. Dế nâu được cho là có vỏ mềm hơn, mảnh mai hơn và hay nhảy hơn so với dế đen. Dế nâu không có tính cách hung dữ và thích hợp nhất khi làm mồi cho các vật nuôi khác như cự đà, ếch, thằn lằn,… Dế nâu cũng yên tĩnh hơn và không ồn ào như dế đen.

Năm 2002, việc chăn nuôi dế nhà trong ngành chăn nuôi dế ban đầu bị dừng lại do virus gây bệnh bại liệt dế nhưng sau đó tiếp tục một lần nữa trong năm 2010. Dế nhà cũng là một loài côn trùng ăn được. Ở Đông Nam Á, Mỹ và Châu Âu, người ta tiêu thụ dế nâu vì chúng được cho là một món ăn cung cấp chất đạm có chứa axit béo omega-3 và omega-6. Dế nâu sống sót tốt nhất ở nhiệt độ từ 26 đến 32 ° C và tuổi thọ của chúng dự kiến ​​kéo dài khoảng 2-3 tháng.

Sự khác biệt chính giữa Dế đen và Dế nâu

Sự kết luận

Bài viết này nêu bật các đặc điểm của dế đen và dế nâu để giúp làm rõ chúng khác nhau như thế nào mặc dù chúng thuộc cùng một họ. Tuy nhiên, khi nói đến lựa chọn tốt nhất, cả hai hầu như đều có chung độ nổi tiếng và có những điểm tương đồng nhất định với họ.

Dế đen và nâu là vật nuôi và nguồn thức ăn hoàn hảo cho động vật (chủ yếu là bò sát) vì chúng là loài côn trùng được sử dụng thường xuyên nhất để nuôi dưỡng động vật ăn côn trùng.

Là vật nuôi, dế đen và nâu rất được yêu thích và chúng rất dễ chăm sóc. Sự tôn thờ của họ tăng lên do những tiếng động ríu rít mà họ tạo ra. Để nuôi dưỡng một con dế đen hoặc nâu, các loại thức ăn cơ bản và một chuồng trại có lượng không khí lưu thông thích hợp là rất quan trọng. Hơn nữa, vì những con dế này không thích nghi tốt với mùa lạnh, điều quan trọng là phải giữ ấm cho chúng. Liên quan đến việc ăn các loài ăn côn trùng, dế đen và nâu thường được săn lùng và mua với số lượng lớn để nuôi trong nước làm nguồn thức ăn hoặc trực tiếp làm thức ăn cho vật nuôi.

Tuy nhiên, khi so sánh với bản chất của những con dế này, dế đen có xu hướng hung dữ hơn, ồn ào và dễ cắn hơn trong khi dế nâu được coi là thuần hóa hơn nhiều và không ồn ào lắm.

Sự khác biệt giữa Dế đen và Dế nâu (Có bàn)