Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa con ốc sên và con sên (có bàn)

Mục lục:

Anonim

Vẻ đẹp của những chiếc lá non dịu dàng trong vườn sẽ chẳng còn bao lâu khi lũ sâu bọ lang thang đêm đêm rình rập. Theo thói quen, việc nhìn thấy hạt bị hư hỏng, cây có lỗ thủng và chất nhầy nhầy nhụa, và nó báo hiệu sự ghé thăm của ốc sên và sên. Chúng là loài gây hại vườn phổ biến mà người làm vườn phải khiếp sợ.

Snail vs Slug

Sự khác biệt chính giữa ốc sên và sên là ốc sên có một lớp vỏ bên ngoài bảo vệ vững chắc. Nó ép vào áo giáp để tạo sự thoải mái hoặc bảo vệ. Sên không có vỏ bảo vệ bên ngoài, và nó có thể có vỏ bên trong hoặc vỏ giảm.

Ốc sên là động vật không xương sống, có nghĩa là chúng không có xương sống. Chúng có một lớp vỏ ở phía sau, trở thành một ngôi nhà khi chúng rút lui vào bên trong khi chúng cảm thấy nguy hiểm. Ở cả vùng đất và vùng biển, bạn đều tìm thấy ốc sên. Ốc sên trên cạn cần độ ẩm để tồn tại. Sự hiện diện của chúng hoạt động vào ban đêm hoặc khi có mây và mưa.

Sên không phải là côn trùng. Sên có thân hình thuôn dài nhỏ, màu xám hoặc nâu. Nó lướt bằng một bàn chân trơn trượt và lớp vỏ cơ ở bên dưới cơ thể. Khi di chuyển, nó để lại một vệt chất nhầy trơn trượt. Nó thích ở nơi ẩm ướt, mát mẻ. Họ thích các loại rau lá xanh như rau diếp hoặc lá mềm của cây.

Bảng so sánh giữa Snail và Slug

Các thông số so sánh

Ốc sên

Sên

Sự bảo vệ Ốc có một lớp vỏ bảo vệ, giống như một cái vỏ. Sên không có nắp bảo vệ.
Phần thân Cơ thể cuộn Thân hình thẳng
Món ăn Chủ yếu là thực vật. Thực vật và cả động vật chết.
Vỏ bọc Nội bộ Bên ngoài
Tốc độ, vận tốc Snail nhanh hơn. Ít loài sên chậm hơn.

Ốc sên là gì?

Ốc sên có niên đại là loài động vật được biết đến sớm nhất vì có bằng chứng hóa thạch chứng minh sự hiện diện của động vật chân bụng trong kỷ Cambri, có niên đại 500 triệu năm trước.

Có nhiều loại ốc. Chủ yếu là thủy sinh hoặc thổ. Cá trước đây thích nghi để sống ở biển hoặc các vùng nước ngọt. Loại thứ hai có khả năng thích nghi để sống trên cạn nhưng trong điều kiện ẩm ướt.

Ốc sên trên cạn là động vật chân bụng, cùng nhóm với bạch tuộc. Là động vật chân bụng, chúng thích nghi với các điều kiện sống khác nhau, không phải là loài ăn nhiều và không ngừng phát triển để phù hợp với điều kiện sống hiện tại.

Đặc điểm ngoại hình dễ nhận thấy của ốc là lớp vỏ cuộn tròn trên lưng, là một cấu trúc vững chắc bao gồm canxi cacbonat, có tác dụng bảo vệ phần thân mềm và các cơ quan bên trong. Bộ giáp tiếp tục phát triển bằng cách bổ sung thêm canxi cacbonat cho đến khi nó trưởng thành.

Phổi là cơ quan quan trọng nhất mà ốc sên trên cạn thở để lấy oxy. Rất ít loài ốc sống dưới nước hít thở không khí. Phạm vi ốc đất có kích thước. Một số có kích thước vài inch và nặng vài ounce. Có một số con dài 12 inch như ốc sên đất Châu Phi khổng lồ.

Ốc có một bàn chân cơ bắp cho phép ốc di chuyển. Chất nhầy ốc sên tiết ra để trượt duy trì độ ẩm và giảm ma sát. Ma sát có thể gây hại cho ốc và tốc độ quay của ốc chậm. Ốc sên trên cạn không thể nghe thấy và chúng sử dụng khứu giác để tìm thức ăn.

Ốc đực có thể giao phối và đẻ trứng. Tuổi thọ của ốc trong tự nhiên khoảng 3-7 năm. Nhưng trong điều kiện nuôi nhốt, chúng tồn tại được 10-15 năm. Con ốc sên nhả ra các loại trái cây như cà chua và dâu tây. Họ tránh những lá thô và có mùi thơm. Để kết luận, ốc sên không chỉ là một cái vỏ hấp dẫn.

Sên là gì?

Sên là loại ốc không có cuộn dây bên ngoài. Một số có vỏ bên trong được sử dụng để lưu trữ khoáng chất. Chất nhầy bảo vệ cơ thể chúng khi chúng tiết ra trên bề mặt khi di chuyển.

Sên là loài lưỡng tính, có nghĩa là cả cơ quan sinh sản đực và cái đều có mặt. Chúng giao phối với bạn tình và thụ tinh với trứng của bạn tình. Nhông sên dĩa có tuổi thọ từ 1-5 năm. Trong mùa đông, chúng đào hang dưới lòng đất, và gần 95% trong số chúng ở dưới lòng đất.

Sên giống con sâu béo có hai mắt. Chúng thậm chí còn chứa các cơ quan khứu giác (khứu giác) và có hai xúc tu cực nhỏ được sử dụng như các chồi vị giác. Phần lớn sên có màu nâu hoặc xám. Da của sên ẩm và có một lớp màng mỏng chất nhầy. Nó giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi.

Thức ăn và độ ẩm thu hút sên. Họ thích hoa và rau. Vào ban ngày hoặc một đợt nắng nóng, chúng thích những nơi giữ ẩm như lá và rơm. Một con sên ăn nhiều hơn trọng lượng cơ thể của nó mỗi đêm. Tác hại đối với cây trồng là một điều nhức nhối đối với người nông dân hoặc người làm vườn.

Sên là loài ăn vui vẻ, và chúng thích ăn bìa cứng, thực vật đã phân hủy, hoa, trái cây, rau, phân, động vật chết. Thực đơn rất phong phú và đa dạng. Chất nhờn của sên có tính chất gây tê, khi tiếp xúc sẽ gây tê. Sên có thể chịu được ngâm dưới nước, nhưng vài giờ sẽ gây chết đuối. Một con sên không nguy hiểm nhưng lại gây hại cho cây cối trong vườn.

Sự khác biệt chính giữa ốc sên và sên

Sự kết luận

Ốc sên và sên ưa khí hậu ẩm ướt. Cơn ác mộng của người làm vườn khi chúng phát triển mạnh nhờ lá và hoa. Vỏ ốc có canxi, và chúng thích điều kiện đất đai và thời tiết để phát triển trên các mỏ canxi.

Những con sên không có vỏ ưa ẩm hơn để tự bảo vệ. Dấu vết chất nhầy là bằng chứng về sự hiện diện của sên và ốc sên. Chất nhầy đóng vai trò như một lớp màng bảo vệ khi di chuyển.

Có rất nhiều loại ốc sên và sên được tìm thấy trên khắp thế giới. Cả ốc sên và sên đều là nguồn cung cấp thức ăn cho con người và cung cấp lượng protein thích hợp. Đó là một điều may mắn trong điều kiện đói kém vì chúng có thể được thưởng thức như một nguồn thực phẩm.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa con ốc sên và con sên (có bàn)