Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Amoni Nitrat và Amoni Sunfat (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Amoni Nitrat và Amoni Sunfat dùng để chỉ hai hợp chất hóa học kết tinh thường bị nhầm lẫn với nhau. Tuy nhiên, chất đầu tiên là hỗn hợp của amoniac và axit nitric, trong khi chất thứ hai là muối vô cơ của lưu huỳnh và nitơ. Do đó, điều quan trọng là phải phân biệt giữa hai loại để ngăn ngừa bất kỳ hậu quả nguy hiểm nào sau khi sử dụng sai các hóa chất này.

Amoni Nitrat so với Amoni Sunfat

Sự khác biệt giữa amoni nitrat và amoni sunfat là amoni nitrat dùng để chỉ hợp chất hóa học của amoniac và axit nitric. Mặt khác, amoni sunfat dùng để chỉ muối vô cơ của lưu huỳnh và nitơ. Một sự khác biệt đáng kể khác giữa hai hóa chất là trong cách sử dụng của chúng. Amoni nitrat khi kết hợp với rượu có thể được sử dụng để tạo ra các vật phẩm dễ nổ. Tuy nhiên, amoni sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm vì nó là một hợp chất an toàn.

Amoni Nitrat dùng để chỉ một hợp chất hóa học bao gồm amoniac và axit nitric. Công thức của nó là NH₄NO₃ và có khối lượng mol là 80,043 g / mol. Amoni nitrat dễ dàng hòa tan trong nước và hút ẩm như một chất rắn. Việc sử dụng amoni nitrat đáng kể nhất là làm phân bón giàu nitơ trong nông nghiệp.

Amoni sunphat dùng để chỉ muối vô cơ của lưu huỳnh và nitơ. Công thức của nó là (NH₄) ₂SO₄ và có khối lượng mol là 132,14 g / mol. Amoni sunfat hòa tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của amoni sunphat là làm phân bón cho đất. Ngoài ra, amoni sunfat có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm vì nó là một hợp chất an toàn.

Bảng so sánh giữa Amoni Nitrat và Amoni Sunfat

Các thông số so sánh

Amoni Nitrat

Amoni sunfat

Sự định nghĩa Amoni Nitrat dùng để chỉ một hợp chất hóa học bao gồm amoniac và axit nitric. Amoni sunphat dùng để chỉ muối vô cơ của lưu huỳnh và nitơ.
Công thức hóa học NH₄NO₃ (NH₄) ₂SO₄
Khối lượng phân tử 80,043 g / mol 132,14 g / mol
Ứng dụng thực tế Nó có ứng dụng thực tế như một thành phần trong chất nổ. Nó có ứng dụng thực tế như một loại phân bón trên đất kiềm.
Mức độ nguy hiểm Nó là một hóa chất nguy hiểm hơn so với amoni sunfat. Nó là một hóa chất an toàn hơn so với amoni nitrat.

Amoni Nitrat là gì?

Amoni Nitrat dùng để chỉ một hợp chất hóa học bao gồm amoniac và axit nitric. Công thức của nó là NH₄NO₃, và nó có khối lượng mol là 80,043 g / mol. Với khối lượng riêng 1,72 g / cm³, amoni nitrat dễ dàng hòa tan trong nước. Là một chất rắn, amoni nitrat có tính hút ẩm. Nó là một loại muối tinh thể và không màu.

Mặc dù amoni nitrat không tự phát nổ nhưng nó có thể tạo thành các chất nguy hiểm khi kết hợp với nhiên liệu như dầu đốt hoặc bột nhôm. Một số ví dụ về chất nổ bao gồm amoni nitrat như một thành phần là ANFO, DBX, Astrolite và Amatex. Hơn nữa, chất nổ dựa trên amoni nitrat đã được sử dụng trong một số vụ tấn công khủng bố, chẳng hạn như vụ đánh bom năm 2011 tại Delhi và vụ nổ năm 2013 ở Hyderabad.

Trong một kịch bản tổng quát hơn, amoni nitrat có ứng dụng thực tế trong các túi chườm lạnh do đặc tính thu nhiệt của nó. Một cách sử dụng khác của nitrat amoni là một chất tăng cường giàu nitơ trong nông nghiệp. Amoni nitrat là chất tăng cường tốt cho cây trồng ở vùng đất chua. Nó giúp cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của cây.

Việc lưu trữ, an toàn và xử lý amoni nitrat đòi hỏi sự chú ý và ý thức cao nhất. Lý do tương tự là vì muối là một chất có khả năng gây nguy hiểm. Ngoài ra, việc sản xuất amoni nitrat chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia công nghiệp.

Amoni Sulphate là gì?

Amoni sunphat dùng để chỉ muối vô cơ của lưu huỳnh và nitơ. Công thức của nó là (NH₄) ₂SO₄ và có khối lượng mol là 132,14 g / mol. Với mật độ 1,72 g / cm³, amoni sunfat hòa tan trong nước nhưng không hòa tan trong rượu hoặc axeton. Nó là một dạng muối tinh thể không có mùi và vị mặn. Phản ứng của amoni sunfat với các chất kiềm giải phóng amoniac dưới dạng khí.

Việc sử dụng amoni sunphat phổ biến nhất là làm chất cải tạo đất cho đất kiềm. Việc sử dụng nó như một loại thuốc diệt cỏ cũng được nhiều người biết đến. Amoni sunphat đốt cháy lá cây bằng cách làm chúng yếu đi để dễ loại bỏ hoặc giết chúng ngay lập tức. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy và bảng mạch in.

Amoni sunfat có ứng dụng thực tế như một chất phụ gia do tính chất tương đối vô hại của nó. Đặc tính kích hoạt men của hỗn hợp vô cơ này giúp bánh mì được sản xuất công nghiệp tăng lên. Trong quá trình tinh chế, amoni sunfat đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển vắc xin. Một ví dụ là vắc xin Dtap sử dụng amoni sunphat cho mục đích cụ thể này.

Việc sử dụng amoni sunfat cần được thực hiện hết sức cẩn thận vì nó có thể gây nguy hiểm cho cả con người và môi trường. Các vấn đề như kích ứng nghiêm trọng và viêm đường hô hấp khi hít phải, ngứa, đỏ hoặc đau khi tiếp xúc với da / mắt có thể gây bất lợi. Vì vậy, người ta phải thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết như đeo khẩu trang cá nhân và kính bảo hộ chống hóa chất khi sử dụng amoni sunphat.

Sự khác biệt chính giữa Amoni Nitrat và Amoni Sulphate

Sự kết luận

Nói một cách ngắn gọn, amoni nitrat và amoni sunfat là các chất hóa học có tính chất khác nhau. Mặc dù cả hai giống nhau về màu sắc, mật độ và độ hòa tan, nhưng chúng khác nhau về thành phần hóa học, khối lượng mol, ứng dụng thực tế và những thứ tương tự.

Amoni nitrat là một loại muối nguy hiểm hơn amoni sunfat. Trong khi amoni sunfat có ứng dụng thực tế như một chất phụ gia thực phẩm và chất cải tạo đất, amoni nitrat có một ứng dụng nổi bật như một thành phần trong thuốc nổ. Mặc dù có sự khác biệt, cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc với bất kỳ hợp chất hóa học nào trong số hai hợp chất.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Amoni Nitrat và Amoni Sunfat (Có Bảng)