Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa PLA và ABS (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Nhựa nhiệt dẻo đề cập đến các polyme có thể được nấu chảy và đúc lại. Chúng tan chảy khi đun nóng, cứng lại khi nguội và chuyển sang dạng thủy tinh khi đông lạnh. Chúng được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày và đó là lý do tại sao chúng quan trọng. Mỗi loại nhựa nhiệt dẻo có một phương pháp sản xuất và tính chất khác nhau. Pla và Abs là hai loại nhựa nhiệt dẻo rất phổ biến.

PLA và ABS

Sự khác biệt giữa PLA và ABS là PLA thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học. Điều này là do nó có nguồn gốc từ thực vật. Trong khi Abs không thân thiện với môi trường và không phân hủy sinh học. Điều này là do nó có nguồn gốc từ dầu mỏ. Cả hai đều có những khác biệt khác về monome, bản chất, bazơ, công dụng, độ bền, điểm nóng chảy và tính linh hoạt.

PLA là viết tắt của Poly Lactic Acid, là một loại polymer nhiệt dẻo. Nó được sử dụng phổ biến trong in 3D như một sợi nhựa. Nó có thể phân hủy sinh học vì nó có nguồn gốc từ thực vật. Nó cũng tan trong nước. Polyme này được tạo ra từ monome Axit Lactic. Chất dẻo nhiệt này có nhiệt độ nóng chảy thấp.

ABS là viết tắt của Acrylonitrile Butadiene Styrene, cũng là một loại polymer nhiệt dẻo. Điều này cũng được sử dụng phổ biến trong in 3D. Nó có nguồn gốc từ dầu mỏ và không có khả năng phân hủy sinh học. Nó được làm từ các monome acrylonitrile, butadien và styren. Nó không có điểm nóng chảy cụ thể. Nó cũng kém bền và linh hoạt hơn.

Bảng so sánh giữa PLA và ABS

Các thông số so sánh

PLA

ABS

Hình thức đầy đủ PLA là từ viết tắt của thuật ngữ Poly Lactic Acid. ABS là từ viết tắt của Acrylonitrile Butadiene Styrene.
Monome Nó được làm từ monome Axit Lactic. Nó được làm từ các monome acrylonitrile, butadien và styren.
Polymer Nó là một polyme béo, nhiệt dẻo. Nó là một polyme vô định hình, nhiệt dẻo.
Căn cứ Polyme nhựa nhiệt dẻo này có thể hòa tan trong nước và có nguồn gốc từ ngô. Polyme nhiệt dẻo này có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Sử dụng Điều này được sử dụng lý tưởng cho vật liệu hỗ trợ. Điều này được sử dụng lý tưởng để ép phun.
Thân thiện với môi trường Nó thân thiện với môi trường vì nó là nhựa không hóa dầu. Do kết hợp nhựa gốc dầu nên nó không thân thiện với môi trường.
Độ bền Nó bền hơn. Nó kém bền hơn.
Độ nóng chảy Nó có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn. Nó không có điểm nóng chảy chính xác.
Uyển chuyển Nó linh hoạt hơn. Nó kém linh hoạt hơn.

PLA là gì?

PLA hoặc Poly Lactic Acid dùng để chỉ một loại polyme dẻo nhiệt được làm từ các nguồn tài nguyên hữu cơ và tái tạo, cũng có thể phân hủy sinh học. Loại này được làm từ tinh bột thực vật lên men. Tinh bột thực vật có thể được lấy từ bột ngô, ngô, mía hoặc củ cải đường. Với sự trợ giúp của quá trình lên men, đường trong chúng được biến thành đường trong các nguyên liệu tái tạo này được lên men và biến thành axit lactic. Sau đó nó được chuyển thành axit polylactic.

Các đặc tính của pla làm cho nó hữu ích cho nhiều mục đích khác nhau. Nó được sử dụng trong sản xuất màng và chai nhựa. Nó cũng được sử dụng để chế tạo các đồ vật y tế có thể phân hủy sinh học. Nó được sử dụng rộng rãi trong in 3D dưới dạng sợi nhựa. Tuy nhiên, do nhiệt độ nóng chảy thấp, nó không được sử dụng trong các vật thể được chế tạo để giữ chất lỏng nóng.

Năng lượng được sử dụng để sản xuất Pla ít hơn 65% so với sản xuất nhựa khác. Khí nhà kính được tạo ra trong quá trình này cũng ít hơn 68% so với các khí khác. Các loại khí này không chứa bất kỳ chất độc nào. Nếu các phương pháp tái chế, ủ phân, đốt hoặc chôn lấp được áp dụng, chúng có thể thân thiện với môi trường. Quá trình suy thoái diễn ra trong một thời gian dài. Quá trình phân huỷ có thể được thực hiện với sự trợ giúp của thuỷ phân, phân huỷ nhiệt hoặc phân huỷ quang học.

ABS là gì?

ABS hoặc Acrylonitrile butadien styren dùng để chỉ một loại polyme nhiệt dẻo. Chất này được tạo thành từ ba monome acrylonitril, butadien và styren. Nó có nguồn gốc từ dầu mỏ và không thân thiện với môi trường. Kỹ thuật nhũ tương hoặc khối lượng liên tục được sử dụng để sản xuất ABS. Ở trạng thái ban đầu, vật liệu có màu ngà đục. Điều này sau đó được sơn hoặc nhuộm. Các dung môi phân cực có thể dễ dàng tấn công ABS. Điều này thường được sử dụng cho các ứng dụng ép phun. Nó được sử dụng phổ biến trong in 3D.

Chi phí sản xuất loại nhựa này cao hơn và cũng dễ sản xuất. Điều này cũng có một loạt các thuộc tính vật liệu. Một số trong số đó bao gồm độ cứng, khả năng hàn, khả năng chống va đập và hóa chất, mài mòn, độ cứng, sức bền, hiệu suất nhiệt độ và cách điện. Nó cũng dễ dàng được sửa đổi. Điều này có thể được thực hiện bằng cách bổ sung các chất phụ gia và thay đổi tỷ lệ của các monome.

Quá trình tạo ban đầu giúp đạt được các thuộc tính vật lý này. Sự kết hợp mạnh mẽ của các nguồn lực mang lại độ cứng, độ dẻo dai, khả năng chống chịu cùng với vẻ ngoài bóng bẩy. Tính chất vật liệu của loại nhựa này có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Những nhược điểm bao gồm tác hại của ánh sáng mặt trời, khả năng chống dung môi, có thể gây hại nếu bị đốt cháy, không thể luôn được sử dụng trong bao bì nguyên liệu thực phẩm và đắt tiền so với polystyrene.

Sự khác biệt chính giữa PLA và ABS

Sự kết luận

PLA và ABS đều là nhựa nhiệt dẻo được sử dụng theo những cách tương tự. Tuy nhiên, cả hai đều khác nhau về nhiều mặt. PLA được làm từ polyme axit Lactic. ABS được làm từ các monome acrylonitril, butadien và styren. PLA là chất béo, trong khi Abs là một polyme nhiệt dẻo vô định hình. ABS có nguồn gốc từ dầu mỏ và PLA có thể hòa tan trong nước cũng như có nguồn gốc từ thực vật.

Cả hai đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng về sản xuất, độ bền, độ cứng, tính chất hóa học và điện. PLA có điểm nóng chảy thấp và ABS không có điểm xác định. PLA thân thiện với môi trường, còn ABS thì không. PLA linh hoạt và bền hơn ABS.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa PLA và ABS (Có Bảng)