Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Nguyên đơn và Bị đơn (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Có một số thuật ngữ có ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Các điều khoản này giúp chúng tôi hiểu thêm về khái niệm được chỉ định. Những thuật ngữ này có một định nghĩa nhất định và nó giúp chúng ta có được ý tưởng rõ ràng về một lĩnh vực hoặc chỉ định nhất định. Cụ thể, trong một vụ kiện, một số thuật ngữ được sử dụng để thực hiện một số quy trình.

Các điều khoản này cung cấp cho chúng tôi thông tin về các quy trình khác nhau diễn ra tại tòa án pháp luật. Nó cũng đòi hỏi một số thủ tục và những người liên quan đến các thủ tục này. Tuy nhiên, hai thuật ngữ chính được sử dụng là 1. Nguyên đơn và 2. Bị đơn.

Nguyên đơn vs Bị đơn

Sự khác biệt giữa Nguyên đơn và Bị đơn là ý nghĩa của chúng. Ý nghĩa của thuật ngữ “Nguyên đơn” là người hoặc một bên nộp đơn kiện người khác hoặc một bên lên tòa án hành pháp. Mặt khác, ý nghĩa của thuật ngữ “Bị đơn” là người hoặc một bên chống lại vụ án được nộp lên tòa án hành pháp.

Người hoặc một bên nộp đơn kiện một người hoặc một bên khác tại tòa án hành pháp được gọi là nguyên đơn. Nguyên đơn khởi kiện một người hoặc một bên, và sau đó, các thủ tục tiếp theo sẽ được thực hiện. Thuật ngữ này đã được sử dụng ở một số khu vực pháp lý nói tiếng Anh.

Người hoặc một bên bị buộc tội hoặc chống lại người mà vụ việc được đệ trình lên tòa án thực thi pháp luật được gọi là "Bị cáo". Sự thay đổi của thuật ngữ này khác nhau giữa các khu vực tài phán khác. Bị cáo là người bị buộc tội hoặc có hành vi sai trái trong quá trình tố tụng tại tòa.

Bảng so sánh giữa Nguyên đơn và Bị đơn

Các thông số so sánh

Nguyên đơn

Bị cáo

Ý nghĩa / Định nghĩa Người hoặc một bên nộp đơn kiện một người hoặc một bên khác tại tòa án hành pháp được gọi là nguyên đơn. Người hoặc một bên bị buộc tội hoặc chống lại người mà vụ việc được đệ trình lên tòa án thực thi pháp luật được gọi là "Bị cáo".
Thủ tục Nguyên đơn nộp đơn kiện bị đơn ra tòa án bảo vệ pháp luật. Bị cáo thành khẩn khai báo, đơn kiện bị cáo ra tòa bảo vệ pháp luật.
Lần dùng đầu tiên thế kỷ 14 Vào thế kỷ 14, như một danh từ cũng như một tính từ.
Từ đồng nghĩa Người khiếu nại, người khởi tố, người khởi kiện, người tố cáo, người khởi kiện, người yêu cầu, người khởi kiện. Đương sự, người phạm tội, kẻ tình nghi, tù nhân, bị cáo, người bị bắt, người bị giam giữ, kẻ vi phạm pháp luật, tội phạm, thủ phạm, kẻ sai trái, kẻ làm bậy.
Từ trái nghĩa Bị can, bị cáo, người bị bắt, người bị giam giữ, tội phạm, thủ phạm, kẻ vi phạm pháp luật, trọng tội, người bị kết án. Băng đảng, luật sư, nguyên đơn, người tố cáo, người khởi kiện, người bào chữa, công tố viên.

Nguyên đơn là gì?

Người hoặc một bên nộp đơn kiện một người hoặc một bên khác tại tòa án hành pháp được gọi là nguyên đơn. Nguyên đơn khởi kiện một người hoặc một bên, và sau đó, các thủ tục tiếp theo sẽ được thực hiện. Tùy thuộc vào các khu vực pháp lý, thuật ngữ này có một số ý nghĩa, định nghĩa và cách sử dụng.

Tuy nhiên, nguồn gốc của từ “nguyên đơn” có thể được tìm thấy vào năm 1278. Nó có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh-Pháp được gọi là “nguyên đơn”. Tuy nhiên, nghĩa của từ đó là "phàn nàn". Ở một số khu vực pháp lý như Anh và xứ Wales, thuật ngữ “người yêu cầu bồi thường” được sử dụng chủ yếu, mặc dù nó cũng có nhiều nghĩa và định nghĩa khác.

Thuật ngữ “Nguyên đơn” đã được sử dụng ở một số khu vực pháp lý nói tiếng Anh. Tuy nhiên, ở Anh và xứ Wales, thuật ngữ này được gọi là “người yêu cầu bồi thường”, cũng có nhiều nghĩa và định nghĩa. Một từ đồng nghĩa nổi tiếng khác cho thuật ngữ “nguyên đơn” là “người khiếu nại”. Nó cũng có một số từ trái nghĩa và đồng nghĩa.

Một số từ đồng nghĩa và gần đồng nghĩa của thuật ngữ “Nguyên đơn” bao gồm người khiếu nại, công tố viên, người khởi kiện, người tố cáo, người khởi kiện, người bào chữa, người khởi kiện, người bào chữa, người truy tố, người đối diện, người yêu cầu, người thách thức, người nộp đơn, người kiện tụng, người phản đối, người theo đuổi, người luật sư, v.v. Một số từ trái nghĩa của thuật ngữ “Nguyên đơn” bao gồm bị đơn, bị cáo, người bị bắt, người bị giam giữ, tội phạm, thủ phạm, kẻ vi phạm pháp luật, trọng tội, kết án, v.v.

Bị cáo là gì?

Người hoặc một bên bị buộc tội hoặc chống lại người mà vụ việc được đệ trình lên tòa án thực thi pháp luật được gọi là "Bị cáo". Bị cáo là người bị buộc tội hoặc có hành vi sai trái trong quá trình tố tụng tại tòa. Sự thay đổi của thuật ngữ này khác nhau giữa các khu vực tài phán khác.

Các bị cáo bị cảnh sát giam giữ, và chỉ sau đó họ bị đưa ra trước tòa theo lệnh bắt giữ. Công tố viên là công hoặc tư. Một số khu vực pháp lý cho phép các công tố viên tư nhân. Mặt khác, tồn tại một số khu vực pháp lý không cho phép các công tố viên tư nhân.

Ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, thuật ngữ này có những ý nghĩa, định nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cũng như một vấn đề thực tế. Trong luật Scots, trong quá trình tố tụng hình sự, các thuật ngữ như "bị cáo" và "hội đồng xét xử" được sử dụng chủ yếu. Tuy nhiên, trong quá trình tố tụng dân sự, các thuật ngữ như “người bào chữa” và “bị đơn” được sử dụng chủ yếu.

Một số từ đồng nghĩa với thuật ngữ “Bị cáo” bao gồm đương sự, người phạm tội, kẻ tình nghi, tù nhân, bị cáo, người bị bắt, người bị giam giữ, kẻ vi phạm pháp luật, tội phạm, thủ phạm, kẻ làm sai, làm bậy, v.v. Một số từ trái nghĩa được sử dụng cho thuật ngữ “Bị cáo” bao gồm gangbuster, luật sư, nguyên đơn, người tố cáo, người khởi kiện, người biện hộ, công tố viên, người khiếu nại, người khởi kiện, người khởi kiện, v.v.

Sự khác biệt chính giữa nguyên đơn và bị đơn

Sự kết luận

Cả hai thuật ngữ đều được sử dụng rộng rãi trong tòa án thực thi pháp luật và các thủ tục khác. Mọi người sử dụng các thuật ngữ này để hiểu rõ hơn và để truyền đạt một lời giải thích thích hợp trong nhiều thời điểm khác nhau.

Thuật ngữ của các từ khác nhau cung cấp một lượng tài liệu nghiên cứu nhỏ gọn được chứng minh là hữu ích về nhiều mặt. Nó giúp mọi người truyền tải thông điệp của họ một cách chính xác mà không gây ra bất kỳ sự nhầm lẫn nào. Nó cũng làm phong phú thêm tài liệu viết vì nó là một phần quan trọng của từ vựng.

Sự khác biệt giữa Nguyên đơn và Bị đơn (Có Bảng)