Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa NAD và FAD (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Coenzyme rất quan trọng để thực hiện các phản ứng khác nhau diễn ra trong cơ thể chúng ta. Coenzyme có thể được coi là phân tử trợ giúp trong các phản ứng hóa học. Nó hoạt động như một chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng. Coenzyme là các hợp chất hữu cơ phức tạp có nguồn gốc từ vitamin và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác mà cơ thể chúng ta cần với một lượng nhỏ. Hai coenzyme rất quan trọng đối với các phản ứng khác nhau, tức là NAD và FAD.

NAD vs FAD

Sự khác biệt giữa NAD và FAD là NAD chỉ có thể chấp nhận một nguyên tử hydro, trong khi FAD có thể chấp nhận hai nguyên tử hydro. NAD có nghĩa là Nicotinamide adenine dinucleotide, và FAD có nghĩa là Flavin adenine dinucleotide. Cả hai đều có những vai trò khác nhau, chẳng hạn như NAD là một coenzyme được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống, trong khi FAD là một đồng yếu tố giúp thực hiện nhiều phản ứng trao đổi chất và phức tạp.

NAD là Nicotinamide adenine dinucleotide, là một coenzyme rất quan trọng đối với sự trao đổi chất của chúng ta. Nó được tìm thấy trong tất cả các tế bào đang sống. Như tên gọi dinucleotide cho thấy, nó có hai nucleotide liên kết với nhau bằng các nhóm phosphate. NAD có thể được tìm thấy ở hai dạng, tức là dạng hoặc trạng thái bị oxy hóa và khử. Nó cũng tham gia vào các phản ứng khác, chẳng hạn như phản ứng oxy hóa khử mang các điện tử từ đầu này sang đầu khác.

FAD là Flavin adenine dinucleotide là một đồng yếu tố là một loại coenzyme, và nó tham gia vào các phản ứng enzym khác nhau cần thiết cho quá trình trao đổi chất. Nó thuộc nhóm Flavin, nếu nó bao gồm protein sẽ trở thành flavoprotein và nếu flavin tồn tại ở dạng khác thì sẽ trở thành flavin mononucleotide. Nó có bốn trạng thái oxy hóa khử. Nó có thể nhận hoặc tặng một electron để trở nên ổn định.

Bảng so sánh giữa NAD và FAD

Các thông số so sánh

NAD

HAM MÊ

Hình thức đầy đủ NAD là Nicotinamide adenine dinucleotide. FAD là Flavin adenine dinucleotide.
Sự định nghĩa NAD là một coenzyme có thể được tìm thấy trong các tế bào sống. FAD là một đồng yếu tố oxy hóa khử tham gia vào nhiều phản ứng chuyển hóa và phức tạp.
Sản xuất Nó được tạo ra trong quá trình đường phân và chu trình Krebs. Nó chỉ được sản xuất trong chu kỳ Krebs.
Hydrogen Nó chỉ chấp nhận một9 nguyên tử hydro. Nó có thể chấp nhận hai nguyên tử hydro.
Chuyển điện tử Nó chuyển điện tử của nó đến Phức hợp Cytochrome 1 và cho 3 ATP. Nó chuyển điện tử của nó đến Cytochrome Complex 2 và cho 2 ATP.

NAD là gì?

Nicotinamide adenine dinucleotide hay còn được gọi với cái tên NAD bao gồm hai nucleotide liên kết với nhau bằng một nhóm phosphate. Nó có thể tồn tại ở trạng thái bị oxy hóa, tức là NAD + hoặc ở trạng thái khử, tức là NADH. Bởi vì đồng yếu tố của nó được tìm thấy trong hai dạng tế bào, nó hoạt động như chất oxy hóa và chất khử. Sự chuyển electron từ nơi này sang nơi khác là chức năng chính của NAD.

Hai nucleotide là adenine nucleobase và nicotinamide. Ngoài việc chuyển điện tử, nó cũng hỗ trợ trong quá trình tế bào, chẳng hạn như hoạt động như một chất xúc tác hoặc thuốc thử của các enzym hoặc thêm và bớt các nhóm hóa học từ chính protein. NAD và các enzym của nó rất quan trọng nên nó trở nên rất quan trọng trong việc khám phá thuốc. Công thức hóa học của nó là C21H27N7O14P2.

Nó có khối lượng mol là 663,43g / phân tử. Điểm nóng chảy của nó là 60 ° C (320 ° F; 433 K). Nó trông giống như một loại bột màu trắng cho dù nó ở bất kỳ trạng thái nào và có tính chất hút ẩm và hòa tan trong nước (cao). Nó có thể hấp thụ tia cực tím vì sự hiện diện của adenin trong đó. Nó không nguy hiểm. Nó hoạt động như một nhà tài trợ, phân tử truyền tin cho ADP ribose. Nó cũng hoạt động như một chất nền của DNA và các hoạt động ngoại bào khác.

FAD là gì?

Flavin adenine dinucleotide còn được gọi với cái tên FAD, rất quan trọng trong lĩnh vực hóa sinh. Nó là một coenzyme hoạt động oxy hóa khử có liên quan đến các loại protein khác nhau. Nó có bốn trạng thái mà nó có thể tồn tại: quinone, semiquinone, flavin-N (5) -oxide, và hydroquinone. Ở trạng thái oxy hóa của nó, FAD nhận hai proton và hai điện tử để trở thành FADH2.

Giống như NAD, FAD cũng có hai phần là nucleotide adenin và flavin mononucleotide (FMN) liên kết với nhau bằng các nhóm photphat. FAD có thể được khử để tạo thành FADH2 bằng cách chấp nhận hai hydro và hai điện tử. Sau đó, FADH2 có thể bị oxy hóa để tạo thành FADH bằng cách cho một nguyên tử hydro và một electron. Sự hình thành FAD có thể được thực hiện bằng cách sử dụng nhiều cách khác nhau như khử, oxy hóa và khử nước.

Ở các trạng thái khác nhau, FAD có các màu khác nhau. Giống như ở trạng thái siêu oxy hóa, nó chuyển sang màu vàng cam. Ở trạng thái bị oxi hóa hoàn toàn, nó có màu vàng. Ở dạng giảm một nửa, nó có màu đỏ hoặc giống như màu xanh lam, và nếu giảm hoàn toàn, nó sẽ trở thành không màu. Nó có công thức hóa học C27H33N9O15P2. Nó có khối lượng mol là 785,557 g / mol.

Sự khác biệt chính giữa NAD và FAD

Sự kết luận

Cả NAD và FAD đều tham gia tích cực vào quá trình hô hấp tế bào. Cả hai đều có nguồn gốc từ protein và chấp nhận các điện tử năng lượng cao và mang chúng đến chuỗi vận chuyển điện tử. Cả NAD và FAD đều được sử dụng để tổng hợp các phân tử ATP. NAD có nguồn gốc từ một hợp chất có tên Niacin, còn được gọi là Vitamin B3. FAD có nguồn gốc từ một hợp chất có tên Riboflavin, thường được gọi là Vitamin B2.

Cả hai đều là coenzyme. NAD rất quan trọng để mang và cung cấp hydro và electron trong quá trình sinh hóa, trong khi FAD sử dụng electron và hydro để tạo ATP. Cả hai đều tham gia vào quá trình dị hóa và đồng hóa thông qua quá trình oxy hóa và khử.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa NAD và FAD (Với Bảng)