Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa sắt và vàng (có bảng)

Mục lục:

Anonim

Sắt và vàng là một số kim loại phổ biến nhất được tìm thấy trên Trái đất. Cả hai đều được sử dụng rộng rãi theo nhiều cách và lĩnh vực khác nhau. Chúng có nhiều điểm khác nhau, đặc biệt là khi nói đến các tính chất vật lý và hóa học của chúng. Cả hai kim loại này đã trở thành một phần quan trọng và thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta.

Sắt vs vàng

Sự khác biệt giữa sắt và vàng là sắt có màu bạc và số nguyên tử của nó là 26, trong khi vàng có màu vàng và số nguyên tử của nó là 79. Sắt thường được tìm thấy nhiều trong lõi bên trong và bên ngoài của Trái đất, còn vàng thì tìm thấy trong quặng kim loại hoặc trong trầm tích phù sa.

Sắt, màu bạc, có ký hiệu tuần hoàn là ‘Fe”. Số hiệu nguyên tử của nó là 26, và trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn của nó là 55,845 g mol. Nó là một kim loại rất hoạt động về mặt hóa học. Nó rẻ hơn khi so sánh với vàng và có xu hướng hợp túi tiền. Nó có thể được tìm thấy trong vỏ và lõi của Trái đất.

Vàng, màu vàng, có ký hiệu tuần hoàn là ‘Au”. Số nguyên tử của vàng là 79 và có trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn là 196,96. Nó là một kim loại không hoạt động về mặt hóa học. Nó thường rất đắt. Nó có thể được tìm thấy trong quặng kim loại hoặc trong trầm tích phù sa.

Bảng so sánh giữa sắt và vàng

Các thông số so sánh

Bàn là

Vàng

Màu sắc

Màu bạc Màu vàng
Ký hiệu tuần hoàn

Fe Au
Số nguyên tử

26 79
Tìm thấy trong

Lõi bên trong và bên ngoài của Trái đất. Quặng kim loại hoặc trong trầm tích phù sa.
Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

55,845 g mol 196,96 g mol
Điểm sôi

2862 độ C 2700 độ C
Độ nóng chảy

1538 độ C 1064,18 độ C
Tỉ trọng

7,87 gam trên cm khối 19,03 gam trên cm khối
Hoạt động hóa học

Hoạt động hóa học Không hoạt động về mặt hóa học
Phí tổn

Giá rẻ hơn Đắt hơn
Sử dụng

Trong công trình dân dụng và sản xuất. Đồ trang sức, nghệ thuật, trang trí, đồ trang trí, tiền đúc, v.v.

Sắt là gì?

Sắt (Fe) là kim loại thuộc dãy chuyển tiếp đầu tiên và nhóm 8 trong bảng tuần hoàn. Nó là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 26. Nó còn được gọi là nguyên tố phổ biến nhất trên Trái đất (32,1%).

Nó được tìm thấy trong lõi bên trong và bên ngoài của Hành tinh. Nó được gọi là nguyên tố phổ biến thứ tư trong vỏ Trái đất. Cơ thể người trưởng thành có khoảng 4 g sắt. Sắt hỗ trợ vận chuyển và lưu trữ oxy, quá trình trao đổi chất của động vật có xương sống và các quá trình khác.

Nó cũng rất hoạt động về mặt hóa học và phản ứng với oxy và nước để tạo ra các oxit sắt ngậm nước, còn được gọi là gỉ. Tính đến thời điểm hiện tại, có bốn dạng thù hình được tìm thấy của sắt. Nó có bốn đồng vị ổn định.

Sắt có nhiệt độ sôi là 2862 độ C và nhiệt độ nóng chảy là 1538 độ C. Sắt có khối lượng riêng là 7,87 gam trên centimet khối. Nó cũng khá rẻ so với vàng.

Nó có tính từ tính cao. Nó còn được gọi là nguyên tố dồi dào thứ sáu trong toàn bộ vũ trụ. Nó không dễ uốn, cũng không phải là dễ uốn.

Sắt có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thép hoặc trong các công trình dân dụng. Nó cũng được sử dụng để sản xuất thép hợp kim như niken, mangan, vonfram, v.v. Nó cũng được sử dụng trong xe cộ, thiết bị gia dụng, thiết bị y tế, đồ dùng, v.v.

Vàng là gì?

Vàng (Au) là kim loại chuyển tiếp ở nhóm 11 của bảng tuần hoàn. Nó là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử 79. Nó có màu vàng tươi, pha chút màu vàng đỏ.

Nó thường được tìm thấy ở dạng nguyên tố tự do, xuất hiện dưới dạng cốm hoặc hạt, trong trầm tích phù sa và đá. Nó cũng có thể xuất hiện dưới dạng các hợp chất vàng như Tellurium, nhưng dạng này ít phổ biến hơn.

Vàng không hoạt động về mặt hóa học. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chống lại phần lớn các axit. Tuy nhiên, nó hòa tan trong nước cường toan, là hỗn hợp của axit clohydric và axit nitric. Nó cũng có thể hòa tan trong dung dịch kiềm và thủy ngân.

Vàng có nhiệt độ nóng chảy là 1064,18 độ C và nhiệt độ sôi là 2700 độ C. Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn của nó là 196,96 g mol. Nó có mật độ là 19,03 gam trên một cm khối. Nó là một kim loại rất đắt tiền vì nó được coi là quý giá.

Vàng được sử dụng trong nhiều thứ khác nhau. Vì nó được coi là kim loại quý nên nó có thể được sử dụng làm đồ trang sức, đồ mỹ nghệ, đồ trang trí, đồ trang trí,… Nó cũng được sử dụng để làm huy chương, tiền bạc, giải thưởng như Oscars và Grammy, vv Nó cũng hữu ích trong điện tử, vũ trụ thăm dò, y học và nha khoa, v.v.

Sự khác biệt chính giữa sắt và vàng

Sự kết luận

Cả sắt và vàng đều là những nguyên tố nổi tiếng. Sắt có màu bạc với 26 là số nguyên tử và 55,845 g mol là trọng lượng nguyên tử của nó, trong khi vàng có màu vàng với 79 là số nguyên tử và 196,96 g mol là trọng lượng nguyên tử của nó.

Một điểm khác biệt khác giữa hai loại này là sắt có hoạt tính hóa học cao, trong khi vàng thì không. Điều này có nghĩa là sắt rất dễ hình thành rỉ sét và xuống cấp, nhưng vàng thì không làm được điều đó và chỉ có thể bị hòa tan bằng dung dịch cường toan.

Người giới thiệu

  1. https://books.google.co.in/books?hl=vi&lr=&id=FM-CDwAAQBAJ&oi=fnd&pg=PP1&dq=iron+and+gold&ots=8EW7-Fqn6o&sig=YK1Hk3_r_nTYEHsOIhExyobMone=page 20gold & f = false
  2. https://www.jacc.org/doi/full/10.1016/j.jcmg.2008.05.001

Sự khác biệt giữa sắt và vàng (có bảng)