Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa EER và SEER (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

EER hoặc tỷ lệ hiệu suất năng lượng và SEER hoặc tỷ lệ hiệu quả năng lượng theo mùa đều là xếp hạng liên quan đến hiệu suất năng lượng của thiết bị làm mát gia đình, điển hình là máy điều hòa không khí, trong quá trình thay đổi Nhiệt độ bên ngoài. Chúng là điển hình trong mọi thiết bị. Vì vậy, biết cách kết hợp chính xác là điều quan trọng để chọn đúng thiết bị phù hợp.

EER so với SEER

Sự khác biệt giữa tỷ lệ hiệu suất năng lượng hoặc EER và tỷ lệ hiệu quả năng lượng theo mùa hoặc SEER là SEER thường đo lường mức độ hiệu quả của hệ thống làm mát hoạt động trong một mùa làm mát thông thường, trong khi EER là phép đo tiêu chuẩn hóa hiệu quả năng lượng của máy điều hòa không khí trong một thời gian cụ thể nhiệt độ ngoài trời.

Tỷ lệ EER trong thiết bị càng cao (với các hệ số cho trước và không đổi), máy điều hòa không khí càng hoạt động hiệu quả, vì nó thường đo hiệu suất ở nhiệt độ ngoài trời cụ thể là 95 độ F. Đó là hiệu suất của máy điều hòa không khí ở thời điểm làm mát cao nhất.

SEER là cách phổ biến nhất để đo hiệu suất năng lượng của máy điều hòa không khí vì nó có thể hoạt động trong cả một mùa. Bản thân nó là duy nhất vì chữ ‘S’ trong SEER là viết tắt của “theo mùa”. Do đó, nó có thể hoạt động ở nhiều nhiệt độ khác nhau, từ 65 đến 104 độ F.

Bảng so sánh giữa EER và SEER

Các thông số so sánh

EER

SEER

Hình thức đầy đủ Tỷ lệ hiệu quả năng lượng Tỷ lệ tiết kiệm năng lượng theo mùa
Cách sử dụng EER thường đo hiệu quả ở một nhiệt độ cụ thể ở thời gian làm mát cao điểm. SEER đo lường hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ tại một mùa cụ thể.
Loại thiết bị được ưu tiên EER được ưu tiên cho máy điều hòa không khí trong phòng. SEER được ưu tiên sử dụng cho máy lạnh trung tâm.
Nhiệt độ cụ thể Nhiệt độ ngoài trời cụ thể mà EER đo lường hiệu quả là 95 độ F. Phạm vi nhiệt độ mà các bài kiểm tra xếp hạng SEER nằm trong khoảng 65- 104 độ F.
Sự phù hợp theo vị trí Xếp hạng cao của EER phải được ưu tiên khi vị trí thường từ 95 độ F trở lên. Xếp hạng tốt của SSR phải được xem xét cho các khu vực có khí hậu ôn hòa.

EER là gì?

EER hoặc tỷ lệ hiệu suất năng lượng là một phép đo tiêu chuẩn hóa hiệu quả năng lượng của máy điều hòa không khí ở một nhiệt độ cụ thể. Nhiệt độ thường ở thời điểm làm mát cao điểm, ở Nhiệt độ cao điểm, tức là 95 độ F. Chúng hầu hết phù hợp với máy điều hòa không khí trong phòng như cửa sổ, AC xuyên tường, chia nhỏ không ống dẫn, AC di động, v.v. Xếp hạng hiệu quả năng lượng cao của EER trong máy điều hòa không khí là thích hợp nhất cho các khu vực có nhiệt độ ngoài trời cao, thường 95 độ F trở lên.

Máy điều hòa không khí có xếp hạng hiệu suất năng lượng cao sẽ hiệu quả hơn. Giá mua của họ cao hơn một chút so với phần còn lại, nhưng tiêu thụ điện ít hơn và thời gian sử dụng lâu hơn, bù lại giá cao hơn trong thời gian dài. Đánh giá khác nhau giữa các thiết bị, tùy thuộc vào công suất của chúng. Xếp hạng tối thiểu phải là 6, nằm trong khoảng từ 9,4 đến 10,7 đối với các sản phẩm tốt nhất trên thị trường hiện tại.

Việc tính toán EER là một quá trình đơn giản hóa và ít phức tạp hơn nhiều so với SEER. Nó được tính bằng cách chia công suất làm mát đo bằng Đơn vị nhiệt Anh (BTU) cho số giờ công suất làm mát tối đa. Phương trình có thể được đóng khung như dưới đây-

EER = Công suất làm mát (BTU tối đa) theo Watt-giờ làm mát tối đa

SEER là gì?

SEER hoặc tỷ lệ hiệu suất năng lượng theo mùa là cách phổ biến nhất để đo hiệu suất năng lượng tổng thể của máy điều hòa không khí trong một phạm vi nhiệt độ trong một mùa cụ thể. Xếp hạng SEER kiểm tra và tính toán hiệu quả ở các nhiệt độ khác nhau, thường dao động từ 65- 104 độ F. Không giống như EER, nó có thể tính toán hiệu quả ở cả giờ làm mát cao và thấp.

Các thiết bị có xếp hạng SEER cao hơn làm cho nó tốt hơn so với các thiết bị khác có xếp hạng SEER thấp hơn. Nó được tính bằng tỷ số giữa hiệu suất làm mát được đo bằng Đơn vị nhiệt của Anh (BTU) và tổng năng lượng tiêu thụ tính bằng watt-giờ. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy điều hòa không khí được xếp hạng SEER. Hầu hết các mô hình SEER lỗi thời có chức năng đều có thể được thay thế bằng cách thay thế một bộ phận của thiết bị hoặc bằng cách chỉ định các cài đặt mới. Do tính sẵn có rộng rãi và dễ dàng nên việc thay thế cũng tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, do việc thay thế và lắp đặt như vậy, chất lượng của thiết bị và hiệu quả làm mát có thể bị giảm sút.

Hiện tại, xếp hạng cao nhất của SEER là máy điều hòa không khí hệ thống chia nhỏ khu dân cư, ở mức 20 SEER trở lên. Thiết bị có SEER cao hơn một chút so với những thiết bị khác vì chúng có cuộn dây lớn hơn, nhiều máy nén. Một số trong số chúng thậm chí còn được thiết kế với dòng chất làm lạnh và dòng khí cung cấp thay đổi.

Sự khác biệt chính giữa EER và SEER

Sự kết luận

Cả hai xếp hạng cho EER và SEER đều phải quan trọng đối với người mua máy điều hòa không khí để mua một thiết bị phù hợp để sử dụng đúng cách. Các xếp hạng này phải được so sánh với xếp hạng của các thiết bị khác. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là EER của một thiết bị cụ thể chỉ được so sánh với EER hoặc một thiết bị khác, và nó không được so sánh khác.

Điều tương tự cũng áp dụng cho việc so sánh SEER. Cả hai đều góp phần quan trọng vào các yếu tố khác, chẳng hạn như độ bền và mức tiêu thụ điện. Tỷ lệ EER và SEER càng cao thì sản phẩm càng tốt.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa EER và SEER (Với Bảng)