Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Ràng buộc và Hạn chế (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Khi từ ‘kiềm chế’ được sử dụng trong một câu, nó ngụ ý sự giới hạn của một số hành động bằng cách sử dụng vũ lực để thiết lập quyền kiểm soát đối với một cái gì đó hoặc một người nào đó. Mặt khác, ‘ràng buộc’ ngụ ý một giới hạn áp đặt lên một đối tượng hoặc một cá nhân. Sự phân biệt ý nghĩa này càng rõ ràng hơn khi hai từ được so sánh trong lĩnh vực toán học và vật lý.

Ràng buộc so với Hạn chế

Sự khác biệt giữa ràng buộc và kiềm chế là trong khi "ràng buộc" có nghĩa là áp đặt các hạn chế đối với một hành động cụ thể, thì "kiềm chế" thường được sử dụng trong các câu để biểu thị hành động giữ lại một cái gì đó hoặc một người nào đó.

‘Kiềm chế’ là một từ dùng để chỉ việc ngăn chặn một hành vi thông qua việc thực hiện các cơ chế kiểm soát nhất định. Trong khi "ràng buộc" đề cập đến những giới hạn ngăn cản quyền tự do hành động của một cá nhân.

Bảng so sánh giữa Ràng buộc và Hạn chế

Các thông số so sánh

Hạn chế

Kiềm chế

Sự định nghĩa

Từ ‘ràng buộc’ dùng để chỉ hành động đặt ra những hạn chế nhất định đối với hành vi của các đối tượng hoặc cá nhân nhằm hạn chế hiệu quả quyền tự do của họ. Từ '' kiềm chế '' đề cập đến hành động sử dụng sự kiểm soát hoặc vũ lực để ngăn cản một đối tượng hoặc một cá nhân thực hiện một hành động.
Cách sử dụng phổ biến

Từ này thường được sử dụng để biểu thị những hạn chế trong ngữ cảnh của một số tình huống có vấn đề. Từ này được sử dụng để ám chỉ việc áp đặt các giới hạn đối với một cá nhân thông qua việc sử dụng vũ lực hoặc các cơ chế kiểm soát.
Nguồn gốc của từ

Từ "ràng buộc" đã được bắt nguồn từ từ cũ trong tiếng Pháp là "bindindre". Từ ‘ràng buộc’ đã được bắt nguồn từ từ cũ trong tiếng Pháp là ‘restindre’.
Chú giải toán học

Từ "ràng buộc" là một khái niệm toán học quan trọng ngụ ý những hạn chế tuyệt đối nhất định trong một phép tính. Từ 'hạn chế' đề cập đến sự thiên vị về năng lượng trong một phép tính buộc phương trình hướng tới một giới hạn nhất định.
Cách sử dụng Thay thế

Từ "ràng buộc" không được dùng để chỉ các thiết bị và dụng cụ an toàn như dây an toàn. Từ 'hạn chế' có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị an toàn như dây an toàn trên ô tô.

Ràng buộc là gì?

Từ "ràng buộc" được sử dụng để ám chỉ những hạn chế đối với một cá nhân nhằm hạn chế quyền tự do của họ. Ràng buộc hạn chế một số hành động của cá nhân trong các tình huống có vấn đề. Từ ‘ràng buộc’ có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp cũ là ‘bindindre’, dùng để chỉ nỗ lực cản trở một số hành động nhất định.

Ràng buộc có thể phát sinh từ các yếu tố khác nhau. Chúng thường nảy sinh từ những giá trị và quy tắc đạo đức đã ăn sâu nhất định. Nguồn gốc của các ràng buộc có thể khá đa dạng - từ các lĩnh vực tài chính, chính trị, xã hội, luật pháp hoặc các lĩnh vực khác của cuộc sống.

'Constraint' cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hạn chế mối quan hệ của một người với nhau. Ngoài ra, từ trong toán học có thể biểu thị các hạn chế tuyệt đối trong một phương trình. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng từ "ràng buộc" trong tiếng Anh:

Kiềm chế là gì?

Từ ‘kiềm chế’ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ là ‘restindre’ mà văn học dịch có nghĩa là ‘hành động kìm hãm’. Từ này có nghĩa là sử dụng vũ lực kiểm soát để giữ một ai đó hoặc một cái gì đó trở lại. 'Hạn chế' ngụ ý một số biện pháp thường được sử dụng để phân định các hành động có thể được thực hiện bởi một cá nhân.

Sự kiềm chế cũng có thể là dấu hiệu của hành động tự kiểm soát. Thuật ngữ kiềm chế thường được sử dụng như một thuật ngữ thích hợp để mô tả một tình huống khi mọi người kiềm chế và điều chỉnh hành vi của chính mình. ‘Kiềm chế’ có thể được sử dụng để biểu thị sự thiên lệch năng lượng trong lĩnh vực toán học.

Từ ‘ràng buộc’ là viết tắt của sự hạn chế của một hành động. Nó giới hạn hoặc kìm hãm sự tự do của một cá nhân. Trong khi từ ‘kiềm chế’ có nghĩa là kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó bằng cách giữ họ lại. Nói chung, cái trước được sử dụng trong bối cảnh các tình huống phức tạp và có vấn đề nhất định, trong khi cái sau hàm ý sử dụng các cơ chế kiểm soát để ngăn cản một cá nhân thực hiện một hành động.

Những từ này cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả khoa học. Ý nghĩa của chúng trong lĩnh vực toán học là khá khác nhau. Tương tự, nguồn gốc của chúng cũng khác nhau.

Hơn nữa, từ cũ không thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định như khi đề cập đến bánh răng an toàn. Trong khi cái sau thường được sử dụng để chỉ các loại thiết bị an toàn bao gồm dây an toàn và còng tay. Những khác biệt khó nắm bắt, nhưng quan trọng như vậy phải được thừa nhận để sử dụng từng từ một cách chính xác.

Người giới thiệu

  1. https://www.jstor.org/stable/24434843

Sự khác biệt giữa Ràng buộc và Hạn chế (Với Bảng)