Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Nguyên nhân và Lý do (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Một số từ trong tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn. Nguyên nhân và lý do là hai từ như vậy. Mặc dù cả hai có vẻ giống nhau, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể. Nguyên nhân và lý do khác nhau về mục đích, ý nghĩa, từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa.

Nguyên nhân và lý do

Sự khác biệt giữa nguyên nhân và lý do là nguyên nhân là một danh từ và động từ chỉ lý do cho một hành động hoặc điều kiện. Ngược lại, lý do là một danh từ và một động từ chỉ một tuyên bố được đưa ra để biện minh hoặc giải thích. Nguyên nhân ít liên quan đến trí thông minh. Ngược lại, lý trí gắn liền với trí thông minh.

Nguyên nhân mang lại hiệu quả hoặc kết quả của một sự kiện. Nguyên nhân cũng có thể có nghĩa là một lý do đầy đủ. Ví dụ, xả vì nguyên nhân. Một ý nghĩa khác của nguyên nhân là căn cứ của hành động pháp lý. Từ trái nghĩa với nguyên nhân là kết quả, kết luận, kết thúc và kết quả.

Lý trí có nghĩa là một nền tảng hoặc động cơ hợp lý. Ví dụ, lý do vắng mặt của Rakesh là do chấn thương của anh ấy. Có một số cách sử dụng lý do. Các từ đồng nghĩa với lý do là căn cứ, cơ sở, cơ sở lý luận, động cơ, động cơ và bảo đảm. Các từ trái nghĩa với lý do là hệ quả, kết quả, số phận, kết quả, kết quả, và sản phẩm.

Bảng so sánh giữa nguyên nhân và lý do

Các thông số so sánh

Gây nên Lý do
Nghĩa Cause là một danh từ và động từ dùng để chỉ một lý do cho một hành động hoặc điều kiện. Lý do là một danh từ và một động từ dùng để chỉ một tuyên bố được đưa ra để biện minh hoặc giải thích.
Liên kết Nguyên nhân có một liên kết với một hiệu ứng. Lý trí có một liên kết với một lời giải thích hoặc biện minh.
Sự phù hợp trong triết học Nguyên nhân có một ứng dụng ít liên quan hơn trong triết học. Lý trí có một công dụng đáng kể trong tính cách.
Mục đích Nguyên nhân có một mục đích cụ thể. Lý trí có mục đích tinh thần.
Hiệp hội với Trí tuệ Nguyên nhân ít liên quan đến trí thông minh. Lý trí gắn liền với trí tuệ.

Nguyên nhân là gì?

Nguyên nhân là một danh từ và động từ dùng để chỉ lý do cho một hành động hoặc điều kiện. Ví dụ, nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu là nạn phá rừng và sự gia tăng các khu vực công nghiệp. Nói cách khác, nguyên nhân mang lại hiệu quả hoặc kết quả của một sự kiện.

Một nghĩa nổi bật khác của nguyên nhân là dùng để chỉ người tạo ra một hiệu ứng. Ví dụ, bạn là nguyên nhân của nhiều rắc rối. Đâu là nguyên nhân của thái độ này? Các từ đồng nghĩa của nguyên nhân là nguồn gốc, gốc rễ, nguồn gốc, hạt giống, điểm xuất phát, nguyên tắc và niềm tin. Từ trái nghĩa với nguyên nhân là kết quả, kết luận, kết thúc và kết quả.

Nguyên nhân cũng có thể có nghĩa là một lý do đầy đủ. Ví dụ, xả vì nguyên nhân. Một ý nghĩa khác của nguyên nhân là căn cứ của hành động pháp lý. Ví dụ, Raven đã bị bỏ tù vì lý do phạm tội. Nguyên nhân cũng có thể ám chỉ một hoạt động từ thiện. Một ví dụ về nguyên nhân trong câu là Raghava tặng quần áo của mình vì một lý do chính đáng.

Một nguyên nhân ít được biết đến là bắt buộc bằng mệnh lệnh, quyền hạn hoặc vũ lực. Ví dụ, mệnh lệnh của ông chủ khiến Michael từ chức. Nguyên nhân từ bắt nguồn từ tiếng Anh Trung. Nguyên nhân có thể đề cập đến một nguyên tắc hoặc mục đích có dự phòng hoặc hỗ trợ. Do đó, nguyên nhân đề cập đến một số nghĩa như một động từ và một danh từ.

Lý do là gì?

Ý nghĩa của lý trí là một thứ làm cho một số thực tế trở nên vô hình. Ví dụ, lý do thực sự mà Giô-na muốn tôi ở lại là anh ấy sợ ở lại một mình. Lý do cũng có thể đề cập đến các khả năng tinh thần như xây dựng và suy nghĩ. Ví dụ, Angela sở hữu khả năng suy luận tinh thần, khả năng giải quyết vấn đề và sự hóm hỉnh.

Các từ đồng nghĩa với lý do là căn cứ, cơ sở, lý do, động cơ, động cơ, mục tiêu, mục tiêu, dịp, giải thích, biện minh, trường hợp và bảo đảm. Các từ trái nghĩa với lý do là hệ quả, hậu quả, số phận, kết quả, kết quả, kết quả, sự phát triển vượt bậc và sản phẩm. Lý trí có nghĩa là lập luận một cách logic. Ví dụ, Raven cố gắng lý luận với Mateo nhưng vô ích.

Lý do từ được sử dụng như một danh từ từ thế kỷ 1200. Là một động từ, lý trí ra đời vào thế kỷ 1400. Từ lý có một ứng dụng thực tế trong triết học. Nó bao hàm khả năng trí tuệ của trí óc con người. Vì vậy, lý do có một số ứng dụng thực tế cả như một động từ và một danh từ.

Sự khác biệt chính giữa nguyên nhân và lý do

Sự kết luận

Như vậy, nguyên nhân và lý do có một số khác biệt. Nguyên nhân có thể có nghĩa là một lý do đầy đủ. Ví dụ, xả vì nguyên nhân. Một ý nghĩa khác của nguyên nhân là căn cứ của hành động pháp lý. Ngược lại, lý trí có nghĩa là lập luận một cách logic. Ví dụ, Raven cố gắng lý luận với Mateo nhưng vô ích.

Nguyên nhân có mối liên hệ với ảnh hưởng. Mặt khác, lý trí có mối liên hệ với sự giải thích hoặc biện minh. Hơn nữa, nguyên nhân được dùng để chỉ người tạo ra một hiệu ứng. Lý trí bao hàm khả năng trí tuệ của bộ óc con người. Để kết luận, nguyên nhân và lý do có một số cách sử dụng.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Nguyên nhân và Lý do (Với Bảng)