Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Ủy quyền và Xác thực (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Ủy quyền được định nghĩa là cấp phép hoặc phê duyệt chính thức. Từ này lần đầu tiên được đặt ra trong khoảng 1600-10. Từ "ủy quyền" có nguồn gốc từ từ "ủy quyền". Từ ‘ủy quyền’ có nguồn gốc từ hai từ tiếng Latinh thời trung cổ là ‘auctor’ và ‘auctorizare’, một từ tiếng Pháp cổ là ‘autoriser’ và từ tiếng Anh là ‘author’. Từ gốc của "ủy quyền" là "ủy quyền". ‘Authorize’ bắt nguồn từ một từ tiếng Latinh ‘auctor’, nó có nghĩa là ‘người gây ra’.

Xác thực được định nghĩa là một quá trình để chứng minh một cái gì đó là hàng thật. Từ ‘xác thực’ có nguồn gốc từ từ ‘xác thực’. Từ ‘authenticate’ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại ‘authentikos’ và từ cuối tiếng La tinh ‘authenticus’. Từ 'xác thực' lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1650.

Ủy quyền và Xác thực

Sự khác biệt giữa xác thực và ủy quyền là theo định nghĩa, cách tiếp cận hành động, thứ tự ưu tiên, quy trình và cách sử dụng. Những từ này thường bị hiểu nhầm là từ đồng nghĩa. Nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau trong thế giới kỹ thuật. Những thông số này được sử dụng để hiểu rõ hơn về cả từ ngữ và cách sử dụng hợp lý.

Hãy hiểu cách sử dụng từ "ủy quyền". Ủy quyền có nghĩa là cho phép thực hiện một công việc nhất định. Ví dụ: "Hoàng tử George đã trao cho họ một giấy ủy quyền có chữ ký để hỏi thăm". Câu này có nghĩa là Hoàng tử George đã cho phép hỏi. Nói chung, ủy quyền có tầm quan trọng pháp lý.

Bây giờ chúng ta hãy hiểu cách sử dụng từ "xác thực". Xác thực là một quá trình để chứng minh một thực thể nhất định là hợp lệ. Ví dụ: ‘quyền truy cập vào hệ thống yêu cầu xác thực’. Câu này có nghĩa là những người tham gia đăng ký sử dụng hệ thống cần phải xác minh danh tính của họ.

Bảng so sánh giữa ủy quyền và xác thực (ở dạng bảng)

Các thông số so sánh Ủy quyền Xác thực
Sự định nghĩa Sự phân quyền xác định liệu người dùng có được phép truy cập tài nguyên hay không Xác thực có nghĩa là xác định tính hợp lệ của người dùng
Cách tiếp cận Nó xác định xem người dùng có quyền truy cập tài nguyên hay không Nó xác định xem người dùng có giống như họ tuyên bố là
Sự ưu tiên Ủy quyền luôn là ưu tiên hàng đầu Xác thực luôn đến sau khi ủy quyền thành công
Tiến trình Quá trình ủy quyền là để kiểm tra tính đủ điều kiện của người dùng để truy cập vào hệ thống Quá trình xác thực là xác minh các tuyên bố của người dùng
Cách sử dụng Từ này được sử dụng hầu hết trong lĩnh vực kỹ thuật và pháp lý Từ này được sử dụng hầu hết trong lĩnh vực kỹ thuật và pháp lý
Thí dụ Chủ sở hữu của công ty có quyền sử dụng dữ liệu của chúng tôi cho mục đích bảo mật. Joe đã bị từ chối vì anh ấy không thành công trong quá trình xác thực.

Ủy quyền là gì?

Ủy quyền là một cơ chế bảo mật quyết định có cho phép truy cập thêm vào hệ thống hay không. Hệ thống có thể là một tệp, một cơ sở dữ liệu, một dịch vụ, một ứng dụng máy tính, một phần mềm máy tính.

Bước đầu tiên của hệ thống bảo mật web là xác thực. Bước này cấp hoặc từ chối quyền cho người dùng. Chỉ khi bước này thành công, người dùng mới có thể sử dụng thêm hệ thống.

Có bốn loại ủy quyền chính trong API.

Mã ủy quyền tin nhắn dựa trên băm (HMAC) rất nâng cao. HMAC sử dụng khóa bí mật mà chỉ người dùng và máy chủ mới biết.

Có hai loại OAuth.

OAuth một chân được sử dụng khi dữ liệu không quá nhạy cảm. Điều này có thể được sử dụng khi nó không quá quan trọng để bảo mật dữ liệu. Điều này được sử dụng trong trường hợp thông tin chỉ đọc.

OAuth ba chân được sử dụng khi dữ liệu rất nhạy cảm. Điều này được sử dụng khi nó cực kỳ quan trọng để bảo mật dữ liệu. Ba nhóm đang tham gia vào loại ủy quyền như vậy là:

Xác thực là gì?

Ủy quyền là quá trình xác minh các tuyên bố của người dùng về danh tính của họ. Nó hoạt động theo hướng bảo mật hệ thống. Xác thực chỉ có hiệu lực sau khi hoàn thành ủy quyền thành công.

Giao diện chương trình ứng dụng (API) là một tập hợp các quy tắc và giao thức nhất định phải tuân theo để thiết kế bất kỳ ứng dụng phần mềm nào. Xác thực được sử dụng để bảo mật một hệ thống hiện đại và tiên tiến. Chúng được sử dụng để tránh mọi hành vi sử dụng dữ liệu bất hợp pháp.

Có năm loại xác thực chính.

Xác thực sinh trắc học được phân loại thêm là:

Xác thực là một cách để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống và dữ liệu của người dùng. Mục tiêu của nó là giữ cho hệ thống an toàn và riêng tư. Tin tặc luôn tìm ra cách mới để xâm nhập vào hệ thống và làm rò rỉ thông tin. Vì vậy, cơ sở xác thực cần phải cải thiện theo thời gian. Một hệ thống xác thực tốt là chìa khóa để xây dựng một phần mềm ứng dụng hiệu quả và lâu dài. Xác thực sinh trắc học là loại xác thực mới nhất và đáng tin cậy nhất. Trong số các loại xác thực sinh trắc học khác nhau, máy quét dấu vân tay được sử dụng rộng rãi nhất.

Sự khác biệt chính giữa ủy quyền và xác thực

Sự kết luận

Ủy quyền và xác thực đi đôi với nhau. Cả hai đều có tầm quan trọng như nhau nhưng có mức độ ưu tiên khác nhau. Điều quan trọng là phải kiểm tra xem người dùng có quyền hay không. Điều quan trọng không kém là xác minh các tuyên bố của người dùng về danh tính của họ. Ủy quyền và xác thực có rất nhiều tầm quan trọng đối với các nhà phát triển phần mềm. Đó là một cách để đảm bảo tính bảo mật và sự riêng tư của dữ liệu.

Sự khác biệt giữa Ủy quyền và Xác thực (Với Bảng)