Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Đại số và Lượng giác (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Toán học là một môn học rộng lớn. Nó cung cấp bốn khái niệm cơ bản là cộng, trừ, nhân và chia. Nhưng một nghiên cứu sâu hơn liên quan đến việc làm quen với các khái niệm như đại số, hình học, lượng giác, mensuration, và nhiều khái niệm khác. Các khái niệm có thể bao gồm từ cơ bản đến nâng cao và có ứng dụng trong thế giới thực.

Đại số vs Lượng giác

Sự khác biệt chính giữa Đại số và Lượng giác là Đại số liên quan đến các phương trình, quy tắc và đa thức. Mục đích là để giải phương trình toán học của các biến và hằng số. Trong khi Lượng giác liên quan đến các góc của tam giác và số đo các cạnh. Mục đích là để tìm các góc và các cạnh bằng cách sử dụng sin, côsin và tiếp tuyến.

Đại số đã được giới thiệu trước khi lượng giác trong thế giới toán học. Đại số yêu cầu các thao tác của các ký hiệu. Nó đơn giản hóa các câu hỏi từ khổng lồ thành các phương trình đơn giản và có thể được giải bằng nhiều công thức khác nhau. Đại số có thể được phân loại thêm thành đại số sơ cấp, đại số tuyến tính, đại số trừu tượng và hình học đại số. Đại số thường là sự kết hợp của các biến và hằng số.

Lượng giác được phát minh vào thế kỷ 13. Nó liên quan đến các chức năng khác nhau để tìm ra các góc và mối quan hệ bên với các hình tam giác. Nó có thể được phân thành hai loại, lượng giác phẳng và hình cầu.

Bảng so sánh giữa Đại số và Lượng giác

Các thông số so sánh Đại số học Lượng giác
Người khám phá Người khám phá người Babylon đã phát minh ra đại số nhưng Abu Jaafar Mohammad Ibn Mousa Al Khwarizmi đã làm việc và hoàn thiện các khái niệm Hipparachus của Nicaea được coi là cha đẻ của lượng giác vì ông là nhà toán học đầu tiên lập bảng các hàm lượng giác Hipparachus của Nicaea được coi là cha đẻ của lượng giác vì ông là nhà toán học đầu tiên lập bảng các hàm lượng giác
Thành phần Bao gồm số nguyên, giải tích, hình học, lượng giác, biến, hằng số và các đa thức khác để hình thành phương trình Bao gồm các hàm như sin, cosine, tiếp tuyến, cosecant, secant và cotang
Các loại Năm loại: đại số sơ cấp, đại số trừu tượng, đại số nâng cao, đại số giao tiếp và đại số tuyến tính Hai dạng: lượng giác phẳng và lượng giác cầu
Cơ chế Để đơn giản các bài toán phức tạp thành các phương trình đa thức đơn giản Để tìm các góc của tam giác hoặc số đo các cạnh bằng các hàm khác nhau
Đơn xin Khoa học, y học, kinh tế, ra quyết định, suy luận thống kê, đồ họa, công nghệ nhận dạng khuôn mặt, v.v. Thiên văn học, điều hướng, lập bản đồ, quang học, mật mã học, hải dương học, chức năng thời kỳ, hình ảnh y tế, v.v.

Đại số là gì?

Đại số có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập “Al-jabr” có nghĩa là sự tái hợp của các bộ phận bị hỏng. Đại số tích hợp các khái niệm toán học đơn giản như số nguyên, số tự nhiên, số nguyên, thừa số và các tính chất cơ bản như giao hoán, kết hợp, phân phối và nhận dạng của số. Nó tạo nền tảng cho các lĩnh vực như khoa học, thuốc, kỹ thuật, kinh tế và nhiều lĩnh vực liên quan khác.

Al-Khwarizmi được biết đến như là cha đẻ của đại số và gọi Đại số là “Khoa học khôi phục và cân bằng”. Một nhà toán học có chuyên môn và nghiên cứu kỹ lưỡng về Đại số thường được gọi là một nhà đại số. Đại số là một môn học rộng lớn có đại số sơ cấp, đại số tuyến tính, đại số trừu tượng, đại số phổ thông, đại số boolean như các phần con. Đại số bao gồm giải tích, số học, hình học và lượng giác để giải các bài toán phức tạp.

Đại số sơ cấp bao gồm những điều cơ bản của đại số. Công thức của đại số sơ cấp bao gồm các toán tử số học cơ bản và các ký hiệu. Đại số trừu tượng liên quan đến tập hợp, phép toán nhị phân, đa thức, phần tử đồng nhất, phần tử nghịch đảo, tính kết hợp và tính giao hoán.

Đại số được sử dụng theo chức năng để giải quyết các vấn đề khác nhau trong cuộc sống thực như chẩn đoán y tế, ra quyết định, suy luận thống kê, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), đồ họa, nhận dạng khuôn mặt và rộng rãi trong mã hóa. Cuộc sống có thể không có các biến xác định như “x” và “y”, nhưng đại số có giá trị hiệu quả trong các tầng lớp xã hội khác nhau. Đại số cung cấp khả năng thích ứng và tính đơn giản trong hầu hết các tình huống phức tạp.

Lượng giác là gì?

Lượng giác là một khái niệm trong Toán học bao gồm các góc và các cạnh. Sáu hàm chính của góc được sử dụng trong lượng giác là sin, cosin, tiếp tuyến, trong khi nghịch đảo của các hàm này là cosecant, secant và cotang. Các chức năng này đã được lập bảng để giúp giải quyết dễ dàng hơn. Từ lượng giác có nguồn gốc từ hai từ Hy Lạp “Trigonon” nghĩa là tam giác và “metron” nghĩa là đo lường.

Về mặt lịch sử, Lượng giác là một phần của hình học và được tuyên bố là một môn học riêng biệt sau thế kỷ 16. Hipparachus là nhà toán học đầu tiên lập bảng giá trị của các hàm lượng giác. Lượng giác có thể được phân thành hai loại: lượng giác phẳng bao gồm các góc và khoảng cách trong một mặt phẳng và lượng giác cầu bao gồm các góc và khoảng cách trong không gian ba chiều.

Có nhiều luật khác nhau điều chỉnh các trạng thái tam giác tùy ý như luật sin, luật cosin và luật tiếp tuyến. Các nhận dạng như nhận dạng Pitago, công thức Euler, nhận dạng nửa góc, tổng góc và nhận dạng chênh lệch được áp dụng trong chủ đề.

Lượng giác có ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như thiên văn học, điều hướng, đánh giá tầm bắn của pháo binh, khảo sát, lập bản đồ, chức năng tuần hoàn, quang học và âm học, hình ảnh y tế, mật mã học và nhiều hơn nữa. Nó là một chủ đề thiết yếu trong dự án xây dựng các kim tự tháp ở Ai Cập. Hệ thống nhật tâm của Nicolaus và hệ thống địa tâm của Ptolemy dựa trên Lượng giác.

Sự khác biệt chính giữa đại số và lượng giác

Sự kết luận

Đại số và lượng giác là những môn học gắn liền với nhau của toán học và đóng một vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng khái niệm. Đại số đơn giản hóa các vấn đề phức tạp và lượng giác là cơ sở của nhiều khám phá khoa học. Đại số giải quyết các phương trình, biến số và hằng số trong khi lượng giác tập trung vào các góc và mối quan hệ của các cạnh của tam giác.

Đại số và lượng giác không chỉ là những khái niệm lý thuyết mà còn là cơ sở trong nhiều lĩnh vực thực tế khác nhau. Cả hai môn học đều được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng, bản đồ học, mật mã học, hải dương học, hải quân và hàng không, tội phạm học, quang học và âm học, chẩn đoán và hình ảnh y tế, khảo sát công cộng, xếp hạng trang web, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), tiếp thị công cụ tìm kiếm (SEM), điều hướng và lập bản đồ, và nhiều dự án kiến ​​trúc và kỹ thuật khác.

Sự khác biệt giữa Đại số và Lượng giác (Với Bảng)