Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa ACH và NEFT (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Ngân hàng trực tuyến là mô hình mới của ngành ngân hàng. Nó đã thu hút được sự ủng hộ to lớn từ các khách hàng và các quan chức ngân hàng.

Với 57% dân số thế giới có quyền truy cập vào Internet, mọi thứ đã thay đổi khá nhiều liên quan đến việc chuyển tiền. Với việc những kẻ chống đối trở thành những người ủng hộ, các tổ chức tài chính cũng bắt đầu cách mạng hóa lĩnh vực ngân hàng.

Ngày nay, hệ thống thanh toán trực tuyến phổ biến rộng rãi vì các giao dịch không cần giấy tờ phức tạp liên quan. Một số quốc gia đang tận dụng các ngân hàng của họ để sửa đổi cách tiếp cận cũ hơn bằng cách giới thiệu nhiều phương thức chuyển khoản tín dụng trực tuyến.

ACH và NEFT là hai trong số nhiều phương thức chuyển khoản tín dụng trực tuyến. Cả hai đều cho phép khách hàng thực hiện hoặc nhận các khoản thanh toán từ sự thoải mái tại nhà của họ. Mọi người nhầm lẫn rằng, vì cả hai đều là phương thức ngân hàng trực tuyến nên chúng đều giống nhau. Tuy nhiên, có một sự khác biệt lớn giữa hai điều này.

ACH so với NEFT

Sự khác biệt giữa ACH và NEFT là giao dịch ACH dẫn đến việc khấu trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng mà không cần sự chấp thuận của khách hàng, trong khi đối với giao dịch NEFT, bắt buộc phải có sự đồng ý của khách hàng.

ACH là phương thức chuyển khoản tín dụng trực tuyến, nơi các giao dịch được tự động hóa. Không yêu cầu thủ tục giấy tờ hoặc nhập chi tiết thẻ tín dụng mọi lúc. NEFT là phương thức chuyển khoản tín dụng trực tuyến, nơi chuyển tiền từ ngân hàng này sang ngân hàng khác diễn ra trực tuyến. Đối với điều này, cả hai ngân hàng phải được kích hoạt NEFT.

Bảng so sánh giữa ACH và NEFT (ở dạng bảng)

Tham số so sánh ACH TRÁI
Sự định nghĩa ACH là hệ thống chuyển khoản tín dụng trực tuyến, nơi việc chuyển tiền từ ngân hàng hoặc cá nhân này sang ngân hàng hoặc cá nhân khác có thể diễn ra nhanh chóng, thường mà không cần sự chấp thuận đối với các giao dịch lặp lại từ khách hàng. Không cần phải ký séc hoặc các tài liệu giấy tờ khác. NEFT là hệ thống chuyển khoản tín dụng trực tuyến, nơi tiền được chuyển từ ngân hàng này sang ngân hàng khác, thường là sau khi khách hàng yêu cầu. Đối với điều này, cả hai ngân hàng phải được kích hoạt NEFT.
Thuận lợi ACH cung cấp các ưu điểm sau: · Trả lương trực tiếp · Tự động thanh toán hóa đơn · Mua hàng trực tuyến mà không cần nhập lại chi tiết thẻ tín dụng NEFT cung cấp những ưu điểm sau: · Giao dịch hiệu quả · Phí xử lý thấp · Độ tin cậy cao
Nhược điểm ACH có những nhược điểm sau: · Nhà cung cấp dịch vụ có quyền truy cập trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của khách hàng · Tiền có thể bị trừ khỏi tài khoản mà không cần thông báo trước NEFT có những nhược điểm sau: · Mang tính kỹ thuật cao để mọi người đều hiểu · Các giao dịch có thể rủi ro
Giới hạn giao dịch ACH thường được ưa thích hơn và cho phép chuyển các khoản tiền nhỏ. Với NEFT, không có giới hạn trên hoặc dưới về số lượng tiền được chuyển.
Bảo vệ ACH là một phương thức chuyển tiền trực tuyến rất an toàn vì không cần nhập chi tiết ngân hàng cho mọi giao dịch. NEFT tương đối kém an toàn hơn vì tin tặc có thể dễ dàng hack trình duyệt và chuyển tiền vào tài khoản của họ.

ACH là gì?

Thuật ngữ ACH là viết tắt của Automated Clearing House. Đây là một phương thức chuyển khoản tín dụng trực tuyến, nơi tiền có thể được chuyển từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác mà không cần nhập các chi tiết ngân hàng nhạy cảm và phát hành séc.

Nó lần đầu tiên được giới thiệu ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1960 bởi các ngân hàng ở California để thay thế cho thanh toán bằng séc. Ở Ấn Độ, dịch vụ này được biết đến nhiều hơn với tên gọi Dịch vụ thanh toán bù trừ điện tử (ECS) và được quản lý bởi RBI.

Quy trình của một giao dịch ACH bắt đầu với người khởi tạo yêu cầu giao dịch tới ODFI (Tổ chức tài chính lưu ký gốc). ODFI gửi yêu cầu này đến ACH, tổ chức này chuyển nó đến RDFI (Tổ chức tài chính lưu ký nhận), tổ chức này cuối cùng ghi có hoặc ghi nợ vào tài khoản của người thụ hưởng.

ACH cung cấp các ưu điểm như thanh toán hóa đơn tự động mà không cần bắt đầu giao dịch. Điều này có nghĩa là khách hàng không cần phải nhớ khi nào đến hạn trả góp tiếp theo.

Tuy nhiên, nó cũng có những nhược điểm như bị trừ tiền mà không có bất kỳ thông báo nào. Điều này có thể dẫn đến phí thấu chi nếu số dư tài khoản thấp hơn giao dịch cần thực hiện.

NEFT là gì?

Thuật ngữ NEFT là viết tắt của National Electronic Funds Transfer. Đây là một phương thức chuyển khoản tín dụng trực tuyến, nơi tiền có thể được chuyển từ ngân hàng này sang ngân hàng khác bằng cách nhập chi tiết tài khoản của người thụ hưởng.

Nó được giới thiệu tại Ấn Độ vào tháng 11 năm 2005 bởi Viện Phát triển và Nghiên cứu Công nghệ Ngân hàng (IDRBT). Kể từ đó, RBI là cơ quan quản lý cho các ngân hàng hỗ trợ NEFT.

Quá trình chuyển tiền trực tuyến bằng NEFT rất đơn giản. Khách hàng chỉ cần cung cấp chi tiết tài khoản của mình và chi tiết tài khoản của người thụ hưởng, sau đó chọn phương thức chuyển là NEFT.

NEFT mang đến những lợi thế như giải quyết giao dịch nhanh chóng và độ tin cậy cao. Ngoài ra, phí xử lý thấp và không có giới hạn về số tiền được chuyển. Tuy nhiên, có một số nhược điểm nhất định của NEFT, chẳng hạn như tính kỹ thuật cao, cho phép chỉ một khách hàng có công nghệ tốt mới thực hiện các chức năng.

Sự khác biệt chính giữa ACH và NEFT

Sự kết luận

Ngân hàng trực tuyến đã cách mạng hóa lĩnh vực tín dụng. Các chế độ khác nhau có sẵn để chuyển tiền, mỗi chế độ đều có giá trị và tổn thất riêng. ACH, NEFT, và RTGS thuộc danh mục các phương thức thanh toán trực tuyến. Một số có giới hạn về ngưỡng chuyển giao, trong khi một số thì không.

Các RBI là cơ quan đầu não cho tất cả các hoạt động ngân hàng ở Ấn Độ. Nó cũng là cơ quan quản lý ACH, NEFT và các cơ sở khác. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2019, RBI đã triển khai 24 * 7 TRÁI cơ sở ngân hàng. Điều này sẽ cho phép các giao dịch trực tuyến vào những ngày không làm việc bằng cách sử dụng STP (Đi thẳng theo quy trình) chế độ.

Các tổ chức tài chính đang cố gắng hết sức để cung cấp cho người dân những tiện nghi tốt nhất. Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào quyết định của mọi người để sử dụng chúng một cách an toàn, để an ninh tài chính của họ được bảo vệ khỏi bị vi phạm.

Sự khác biệt giữa ACH và NEFT (Với Bảng)