Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa axeton và axetat (Có bảng)

Mục lục:

Anonim

Nhiều loại hợp chất hữu cơ hoặc các dẫn xuất của chúng được tìm thấy trên trái đất này. Một số xảy ra tự nhiên, trong khi một số được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Các hợp chất hữu cơ này được nghiên cứu chi tiết trong hóa học hữu cơ. Hai trong số các hợp chất khác nhau là axeton và axetat. Axeton là một xeton, và axetat là một ion âm. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ nghiên cứu chi tiết về sự khác biệt của axeton với axetat.

Axeton so với axetat

Sự khác biệt giữa axeton và axetat là axeton là một xeton có công thức phân tử CH3COCH3. Tuy nhiên, axetat có công thức phân tử là CH3COO- và nó là một anion. Trong axeton, tổng cộng có hai nhóm metyl. Tuy nhiên, trong axetat có một -CH3. Trong axeton, một nguyên tử oxy có mặt. Trong khi trong phân tử axetat, có hai nguyên tử oxi.

Axeton là một xeton có công thức phân tử CH3COCH3. Khối lượng phân tử của axeton là 58,07 gam / mol. Axeton thuộc họ xeton. Trong công nghiệp, axeton được sản xuất bằng phương pháp cumene hydroperoxide. Mùi của axeton tương tự như hoa quả. Axeton được sử dụng trong sơn mài, tẩy sơn móng tay, sơn tẩy.

Axetat có công thức phân tử là CH3COO- và nó là một anion. 59,044 gam mỗi mol là khối lượng phân tử của axetat. Axetat thuộc họ anion. Khi một proton thoát ra khỏi axit axetic, các ion axetat được hình thành. Sau đó, các ion axetat này phản ứng với các muối khác để tạo thành các chất hóa học khác nhau. Và do đó, axetat được hình thành.

Bảng so sánh giữa Acetone và Acetate

Các thông số so sánh

Axeton

Axetat

Sự định nghĩa Axeton là một xeton có công thức phân tử CH3COCH3. Axetat có công thức phân tử là CH3COO- và nó là một anion.
Trọng lượng phân tử Khối lượng phân tử của axeton là 58,07 gam / mol. 59,044 gam mỗi mol là khối lượng phân tử của axetat.
Loại phân tử Axeton thuộc họ xeton. Axetat thuộc họ anion.
Số nhóm -CH3 Có hai nhóm metyl. Một nhóm metyl có mặt.
Số nguyên tử oxy Một nguyên tử oxy có mặt. Hai nguyên tử oxy có mặt.
Hình thành trong ngành công nghiệp Trong công nghiệp, axeton được sản xuất bằng phương pháp cumene hydroperoxide. Khi một proton thoát ra khỏi axit axetic, các ion axetat được hình thành.
Sự hình thành trong tự nhiên Thông qua quá trình dị hóa chất béo trong cơ thể người, aceton được hình thành. Các sinh vật như vi khuẩn methanogenic có khả năng tạo ra axetat bên trong tế bào của chúng.
Mùi Mùi của axeton tương tự như hoa quả. Axetat có mùi keo hoặc có mùi ngọt.
Sử dụng Axeton được sử dụng trong sơn mài, tẩy sơn móng tay, sơn tẩy. Axetat được sử dụng để tẩy sơn hoặc vecni khỏi bề mặt, mạ điện, sản xuất phim ảnh.

Acetone là gì?

Axeton là một chất lỏng dễ cháy, không màu và dễ bay hơi ở 37,5 độ C, tức là ở nhiệt độ phòng. Ngoài ra, nó là xeton nhỏ nhất trong họ xeton. Ketone thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp và nhu cầu gia dụng. Sự hiện diện của nó có thể được nhìn thấy trong xi măng cao su, sơn bóng, chất tẩy sơn móng tay, keo dán, v.v. Tuy nhiên, nó cũng được dùng như một dung môi tuyệt vời cho sợi tổng hợp và nhựa. Axeton cũng được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm. Sản xuất của nó chỉ được làm từ propylene. Phương pháp này còn được gọi là quá trình cumene.

Thông qua quá trình dị hóa chất béo trong cơ thể người, aceton được hình thành. Sau đó, nó dẫn đến việc sản xuất và sản xuất các phân tử như xeton. Axeton là một chất có mùi trái cây, và nó cũng dễ cháy. Tức là nó dễ dàng phản ứng khi tiếp xúc với lửa. Nó thuộc họ xeton và thường được sử dụng như một chất tẩy sơn và tẩy sơn móng tay.

Acetate là gì?

Khi sự kết hợp của ion axetat xảy ra với một nhóm ankyl, este được tạo thành. Các muối của axit axetic được gọi là axetat. Các muối được tạo thành chứa axit axetic với nhiều chất khác như phi kim loại, kim loại hoặc bazơ khác, và cả kiềm thổ. Axetat được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học. Vì ‘acetyl CoA’ là một trong những hợp chất chính được chuyển hóa bởi các sinh vật sống.

Một số sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn methanogenic, có khả năng tạo ra axetat bên trong tế bào của chúng. Axetat có mùi keo hoặc có mùi ngọt. Axetat được sử dụng để tẩy sơn hoặc vecni khỏi bề mặt, mạ điện, sản xuất phim ảnh. Acetate không phải lúc nào cũng dễ cháy, nhưng đôi khi. Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào các chất axetat kết hợp với. Acetate thường được sử dụng để tẩy sơn trên bề mặt tường. Nó là một anion, tức là một ion mang điện tích âm.

Sự khác biệt chính giữa axeton và axetat

Sự kết luận

Axeton và axetat là hai hợp chất hữu cơ được nghiên cứu chi tiết thuộc phạm vi hóa học hữu cơ. Tuy nhiên, các dẫn xuất khác có thể được điều chế từ axit axetic bằng cách kết hợp nó với các muối khác. Axeton là một chất có mùi trái cây, và nó cũng dễ cháy. Tức là nó dễ dàng phản ứng khi tiếp xúc với lửa.

Nó thuộc họ xeton và thường được sử dụng như một chất tẩy sơn và tẩy sơn móng tay. Acetate không phải lúc nào cũng dễ cháy, nhưng đôi khi. Tuy nhiên, nó phụ thuộc vào các chất axetat kết hợp với. Acetate thường được sử dụng để tẩy sơn trên bề mặt tường. Nó là một anion, tức là một ion mang điện tích âm.

Sự khác biệt giữa axeton và axetat (Có bảng)