Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Quy ước và Khái niệm Kế toán (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin của một công ty cho các bên liên quan về hiệu suất, vị trí và khả năng sinh lời của công ty để ra quyết định. Đáng chú ý, các khái niệm và quy ước kế toán được sử dụng để xây dựng báo cáo tài chính dựa trên tính chính xác và nhất quán.

Mặc dù các khái niệm và quy ước kế toán có vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin tài chính thực tế và đáng tin cậy, nhưng hai thuật ngữ này lại khác nhau.

Khái niệm kế toán so với Công ước

Các sự khác biệt giữa khái niệm kế toán và quy ước là các khái niệm Kế toán là các quy tắc và quy định của kế toán, trong khi quy ước kế toán là tập hợp các thông lệ được các cơ quan kế toán thảo luận trước khi lập các quyết toán.

Khái niệm kế toán là một tuyên bố lý thuyết. Quy ước kế toán là một thủ tục được các cơ quan kế toán thống nhất để chuẩn bị các quyết toán.

Bảng so sánh giữa các khái niệm kế toán và quy ước kế toán

Tham số so sánh

Các khái niệm kế toán

Quy ước kế toán

Tóm tắt cơ bản Các khái niệm kế toán là các khái niệm lý thuyết về việc lập các báo cáo tài chính. Quy ước kế toán là các thủ tục và phương pháp được tuân thủ trong quá trình lập báo cáo tài chính.
Quy trình xây dựng Được thành lập bởi các cơ quan kế toán với sự hỗ trợ của luật pháp và các cơ quan quản lý. Chúng được phát triển từ các thông lệ kế toán tiêu chuẩn.
Mục đích Quan tâm đến việc duy trì các tài khoản và ghi chép, phân loại cũng như diễn giải các giao dịch. Các quy ước kế toán liên quan đến việc lập và trình bày các báo cáo tài chính.
Công nhận pháp lý Được pháp luật công nhận. Họ thiếu sự công nhận chính thức và hợp pháp.
Sự thiên vị Không có bất kỳ cơ hội nào có thể xảy ra để đánh giá hoặc thiên vị cá nhân. Có khả năng cao là phán xét cá nhân hoặc thiên vị.

Các khái niệm kế toán là gì?

Các khái niệm kế toán đề cập đến các nguyên tắc được áp dụng để đảm bảo rằng thông tin kế toán được trình bày trong báo cáo tài chính của một đơn vị kinh doanh được cung cấp một cách trung thực và công bằng.

Kể từ khi các chuyên gia phát triển các khái niệm kế toán, chúng hoạt động như một nền tảng để ghi lại các giao dịch kinh doanh cũng như chuẩn bị các tài khoản cuối cùng.

Một số khái niệm kế toán bao gồm khái niệm chi phí, khái niệm pháp nhân kinh doanh, khái niệm dồn tích, khái niệm đo lường tiền và khái niệm đối sánh.

Quy ước Kế toán là gì?

Mặt khác, các quy ước kế toán đề cập đến tập hợp các thông lệ được các kế toán viên chấp nhận và tuân thủ rộng rãi.

Đáng chú ý, các quy ước kế toán đã được các cơ quan kế toán thống nhất có thể sửa đổi để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

Sự gia tăng của các sản phẩm tài chính mới, các vấn đề kế toán mới và những thay đổi trong bối cảnh báo cáo tài chính dẫn đến sự phát triển của các quy ước kế toán mới.

Một số quy ước kế toán phổ biến bao gồm tính nhất quán, tính bảo thủ, tính tiết lộ và tính trọng yếu, trong số những quy ước khác.

Sự khác biệt chính giữa các khái niệm kế toán và các quy ước kế toán

Các khái niệm kế toán và các quy ước kế toán đều có chung một mục tiêu là cải thiện cách nhìn nhận thông tin tài chính từ các báo cáo tài chính.

Tuy nhiên, hai thuật ngữ này khác xa nhau. Sau đây là những điểm khác biệt chính giữa các khái niệm kế toán và các quy ước kế toán.

Tóm tắt cơ bản

Khái niệm kế toán là một ý kiến ​​hay khái niệm lý thuyết được áp dụng trong quá trình lập báo cáo tài chính của một doanh nghiệp kinh doanh.

Mặt khác, quy ước kế toán đề cập đến các thủ tục và phương pháp được áp dụng trong quá trình lập báo cáo tài chính để có một cái nhìn công bằng và trung thực về thông tin tài chính được cung cấp.

Đáng chú ý, các khái niệm kế toán trả lời câu hỏi về những gì cần được áp dụng trong quá trình lập báo cáo tài chính.

Mặt khác, các quy ước kế toán trả lời câu hỏi làm thế nào để lập báo cáo tài chính theo cách mà sự trung thực và công bằng được tôn trọng.

Quy trình xây dựng

Các khái niệm kế toán do cơ quan kế toán đặt ra với sự hỗ trợ của luật pháp và các cơ quan quản lý.

Mặt khác, các quy ước kế toán được xây dựng từ các quy trình kế toán chung của kế toán, được thống nhất với nhau mà không có sự hỗ trợ của các cơ quan quản trị.

Quá trình xây dựng các khái niệm và công ước kế toán là cần thiết trong việc xác định sự thừa nhận hợp pháp của một trong hai thuật ngữ kế toán.

Mục đích

Mục đích của các khái niệm kế toán là duy trì các tài khoản của một doanh nghiệp kinh doanh.

Ngoài ra, các khái niệm kế toán liên quan đến việc ghi chép, phân loại cũng như giải thích các giao dịch của một doanh nghiệp.

Mặt khác, các quy ước kế toán chỉ có mục đích duy nhất là lập và trình bày báo cáo tài chính của một doanh nghiệp vào cuối năm tài chính.

Công nhận pháp lý

Các cơ quan chuyên môn phát triển các khái niệm kế toán được pháp luật cũng như các cơ quan quản trị khác ủng hộ.

Ngoài ra, các khái niệm kế toán được kế toán viên thừa nhận và là một phần của các hướng dẫn phải tuân thủ khi lập báo cáo tài chính.

Thông qua đó, các khái niệm kế toán được thừa nhận trên toàn cầu cũng như pháp lý trong thế giới kế toán. Mặt khác, các quy ước kế toán là các thông lệ được phát triển theo thời gian mà không có sự hỗ trợ của các cơ quan quản trị. Không giống như các khái niệm kế toán, kế toán thiếu sự thừa nhận chính thức trên toàn cầu bởi các kế toán viên.

Do đó, không có sự thừa nhận chính thức của các kế toán viên trên toàn cầu và sự ủng hộ của các cơ quan quản trị, các công ước kế toán có đặc điểm là thiếu sự công nhận của pháp luật.

Thiên kiến

Trong khi sử dụng các khái niệm kế toán, không có khả năng đưa ra phán đoán cá nhân hoặc thiên vị. Điều này dẫn đến thực tế là các khái niệm kế toán là những ý kiến ​​được lập luận với sự ủng hộ của pháp luật, do đó không thể thay đổi được.

Khi quản lý các tài khoản cũng như ghi chép, phân loại và giải thích một doanh nghiệp, các khái niệm kế toán được tuân thủ theo chữ cái nên không có cơ hội sai lệch. Mặt khác, có khả năng cao phạm phải sự thiên vị hoặc đánh giá cá nhân trong khi sử dụng các quy ước kế toán.

Các quy ước kế toán có thể thay đổi và điều chỉnh được theo thời gian. Do đó, điều này dẫn đến xác suất đưa ra đánh giá cá nhân hoặc thiên vị trong khi sử dụng các quy ước kế toán là không thể tránh khỏi.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ) Về Khái niệm và Quy ước Kế toán

Các loại Quy ước Kế toán là gì?

Các quy ước kế toán có thể được phân thành 4 loại chính:

• Tiết lộ đầy đủQuy ước về công bố đầy đủ liên quan đến khái niệm rằng một thực thể kinh doanh phải nộp báo cáo kế toán trung thực và đầy đủ và không được giữ lại bất kỳ sự kiện nào có thể ảnh hưởng đến các nhà đầu tư và chủ nợ.

• Trọng yếuTheo quy ước này, tất cả các sự kiện quan trọng đối với công ty, nhà đầu tư, khách hàng và khách hàng phải được tiết lộ theo cách thức quy định.

• Tính nhất quánĐây là một quy ước quan trọng yêu cầu áp dụng nhất quán các quy tắc và thủ tục kế toán cho tất cả các kỳ kế toán. Điều này giúp so sánh thống kê thích hợp các báo cáo kế toán.

• Chủ nghĩa bảo thủChủ nghĩa bảo thủ là một cách tiếp cận quan trọng trong kế toán nhằm tìm kiếm các doanh nghiệp tuân thủ các thông lệ tài chính và kế toán thông thường nhằm tránh những rủi ro tài chính không chính đáng.

Các loại Khái niệm Kế toán là gì?

Các khái niệm kế toán chính được phân loại như sau:• Khái niệm pháp nhân kinh doanhDoanh nghiệp hoặc công ty được coi là một thực thể riêng biệt và có danh tính hoàn toàn khác với danh tính của chủ sở hữu / chủ sở hữu.

• Khái niệm về mối quan tâmCác thông lệ kế toán tuân theo khái niệm rằng mối quan tâm của doanh nghiệp hoặc công ty sẽ tiếp tục tồn tại trong tương lai.

• Khái niệm AccrualDoanh thu được ghi nhận hoặc nhập khi kiếm được hoặc dồn tích và chi phí được ghi nhận khi phát sinh. Thời gian thực nhận hoặc thanh toán tiền mặt không được ghi nhận.

• Khái niệm đo lường tiềnChỉ những giao dịch có thể đo lường được bằng tiền mới được ghi vào sổ kế toán.

• Khái niệm khía cạnh képKhái niệm này là nền tảng của hệ thống bút toán kép trong kế toán theo đó mọi giao dịch có 2 khía cạnh và được nhập vào 2 tài khoản khác nhau.

• Khái niệm phù hợpĐối với mọi doanh thu hoặc thu nhập được nhập trong kỳ kế toán, các chi phí liên quan cũng được nhập cho cùng kỳ.

• Khái niệm hiện thực hóaTheo khái niệm, doanh thu hoặc thu nhập chỉ có thể được ghi nhận khi đơn vị kinh doanh đã cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng hoặc khách hàng.

• Khái niệm kỳ kế toánKỳ kế toán là khung thời gian mà báo cáo kế toán được lập. Việc này có thể được chuẩn bị hàng tháng, hàng quý, nửa năm hoặc hàng năm và giúp các chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư so sánh tình trạng tài chính của công ty.

Sự kết luận

Các khái niệm và quy ước kế toán đều có mục đích chung là cải thiện việc trình bày báo cáo tài chính của các doanh nghiệp kinh doanh.

Tuy nhiên, sự khác biệt trong hai thuật ngữ kế toán được xem xét ở khía cạnh trừu tượng cơ bản, mục đích, cách ghi nhận, quy trình lập và mức độ sai lệch của chúng.

Đáng chú ý, các quy ước kế toán được phát triển dựa trên các khái niệm kế toán.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Quy ước và Khái niệm Kế toán (Có Bảng)