Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Chấp nhận và Thừa nhận (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Các từ "Chấp nhận" và "Công nhận" trong định nghĩa cơ bản truyền đạt cùng một điểm, có thể là đồng ý với một điều gì đó. Nhưng có những điểm khác biệt chính trong cách sử dụng cả hai.

Chấp nhận so với Thừa nhận

Sự khác biệt giữa Chấp nhận và Thừa nhận sẽ nằm ở cách chúng được sử dụng trong một câu. "Chấp nhận" có thể được sử dụng ở những nơi mà chúng ta nói đồng ý với một trao đổi vật phẩm và "Acknowledge" có thể được sử dụng trong một câu mà chúng ta đang xác nhận sự tồn tại của một thứ gì đó.

‘Chấp nhận’ có thể được sử dụng để đồng ý với điều gì đó đã được nói hoặc một cách nói ‘có’ với điều gì đó. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng trong một cụm từ, khi cố gắng truyền đạt một điều gì đó vừa ý và theo những gì chúng ta muốn.

'Acknowledge' được sử dụng trong một câu theo cách thức trang trọng, trong đó người ta đồng ý với một sự kiện hoặc logic được trình bày. Từ này cũng có thể được sử dụng để nhận biết sự hiện diện của ai đó hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.

Bảng so sánh giữa Chấp nhận và Thừa nhận (ở dạng Bảng)

Các thông số so sánh Chấp nhận Công nhận
Hình thức Từ chỉ có thể được sử dụng như một "động từ". Nó có các dạng xen kẽ, chẳng hạn như ‘lỗi thời’ và ‘động từ’.
Cách sử dụng Chủ yếu được sử dụng trong các cụm từ khi chúng ta đồng ý nhận một thứ gì đó từ ai đó. Nó cũng có thể được sử dụng để cho phép một thành viên mới vào một nhóm. Ở đây, cách sử dụng khác của từ này sẽ là công nhận sự tồn tại của một thứ gì đó là có thật, hoặc thậm chí là một ai đó.
Cách sử dụng (khi tính đến một tình huống cho cả hai trường hợp) ‘Chấp nhận’ có thể được sử dụng để truyền đạt rằng chúng tôi ‘OK’ với một kết quả đã diễn ra. Kết quả là sự hài lòng của chúng tôi. 'Acknowledge' được sử dụng để truyền đạt rằng bất kể kết quả là gì, tốt hay xấu, chúng tôi đều tính đến điều đó. Nó có nghĩa là chúng ta đang bình yên trước hậu quả.
Thí dụ “Tôi chấp nhận kết quả của kỳ thi này vì tôi đã học trong một khoảng thời gian rất hạn chế”. “Anh ấy đã thừa nhận kết quả kiểm tra. Nhưng anh ấy không vui chút nào vì anh ấy đã nỗ lực rất nhiều trong quá trình học. ”
Từ đồng nghĩa Các từ đồng nghĩa cho thấy ý nghĩa thực tế đằng sau cách sử dụng 'Accept': nhận, nhận, thừa nhận. Công nhận, cho phép, thú nhận.

Ý nghĩa của Chấp nhận là gì?

Một động từ được sử dụng để tình cờ nói có đối với một số quyết định được đưa ra hoặc một món hàng được trao đổi. Từ khác về nghĩa khi ngữ cảnh thay đổi. Nó cũng có thể được sử dụng ở ngôi thứ 3 thì hiện tại số ít.

Một cách sử dụng từ thường thấy là đồng ý với điều gì đó nếu chúng ta cảm thấy nó là đúng.

Ví dụ - “Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi tận mắt chứng kiến ​​sự thật, nhưng cuối cùng, cô ấy đã chấp nhận nó và bước tiếp”.

Khi một trong những tình huống trong đó các điều khoản và điều kiện đang được đưa ra, bạn có thể sử dụng từ "chấp nhận" để đồng ý với chúng. Chẳng hạn như khi một ứng dụng di động yêu cầu chúng tôi đồng ý với các điều khoản và điều kiện của ứng dụng đó, chúng tôi nhấn ‘chấp nhận’.

Một ví dụ khác - "Simon chấp nhận kết quả kiểm tra y tế, biết rằng anh ấy đáng trách vì đã không chăm sóc cơ thể của mình"

Cách sử dụng chính của "accept" được thấy trong trường hợp trên, bởi vì bản chất thực sự của từ này là nó thể hiện rằng chúng tôi 'OK' và hài lòng với quyết định đã đưa ra. Chúng tôi sử dụng từ này để nói về những gì đã xảy ra. Người ta cũng có thể sử dụng nó để nói đồng ý với một lời mời, chẳng hạn như - “Susie đã chấp nhận lời mời của John và đồng ý đi dự tiệc sinh nhật của anh ấy”.

Ý nghĩa của Acknowledge là gì?

Từ ‘Acknowledge’ tồn tại ở hai dạng ngữ pháp là ‘động từ’ và ‘lỗi thời’ khi được sử dụng trong câu và cụm từ.

Chủ yếu được sử dụng để truyền đạt rằng một người đồng ý với một số logic hoặc tuyên bố đã được trình bày, hoặc khi một thực tế được phát hiện là đúng.

Ví dụ - “Ban đầu tôi không tin, nhưng sau khi tôi nhìn thấy những hình ảnh đầu tiên về lỗ đen trong không gian, ngay cả tôi cũng bắt đầu thừa nhận sự thật rằng chúng tồn tại”.

Nó được sử dụng để công nhận và đồng ý với sự tồn tại của một ai đó hoặc một cái gì đó, có thể là một vật thể thực, một cảm xúc hoặc sự hiện diện của một con người.

Thí dụ -

Nó được sử dụng để trấn an người gửi gói hàng rằng món hàng đã được nhận hoặc khi người gửi yêu cầu người nhận gửi xác nhận xem món hàng đã được nhận hay chưa.

Ví dụ - “Vui lòng xác nhận khi bạn đã nhận được gói hàng mà tôi đã gửi cho bạn.”

Và một lĩnh vực chính mà từ này được sử dụng là khi một quyết định đã được đưa ra, hoặc một kết quả nhất định đã được trình bày, và chúng ta phải đối mặt với nó, bất kể nó tốt hay xấu và không quan trọng nếu chúng ta thích hay không. Chúng ta sẽ đi đến hòa bình với nó.

Ví dụ - “Mặc dù kết quả của trận đấu là đáng thất vọng, vì nó kết thúc với tỷ số hòa, nhưng cả hai bên đều thừa nhận kỹ năng và khả năng của nhau.”

Sự khác biệt chính giữa chấp nhận và thừa nhận

Sự kết luận

Các từ "accept" và "accept" được sử dụng đồng thời để truyền đạt rằng điều gì đó đã được đồng ý. Nhưng về cốt lõi, ý nghĩa của chúng thay đổi mạnh mẽ khi bối cảnh thay đổi.

‘Chấp nhận’ có thể có nghĩa là một cách giới thiệu một thành viên trong xã hội hoặc đồng ý nhận một số vật phẩm. Trong khi ‘công nhận’ có thể có nghĩa là nhận ra điều gì đó và nó cũng thay đổi ý nghĩa trong các trường hợp chính thức khác.

Sự khác biệt giữa Chấp nhận và Thừa nhận (Với Bảng)