Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa ABC và ABM (Với Bảng)

Mục lục:

Anonim

Các doanh nghiệp tham gia vào một số hoạt động tổ chức để quản lý lỗ và lãi của họ. ABC và ABM là hai phương pháp nhằm mục đích đánh giá chi phí phát sinh cũng như lãi và lỗ. Trong khi ABC và ABM có thể có nghĩa giống nhau, chúng có sự khác biệt đáng kể về chức năng của chúng.

ABC vs ABM

Sự khác biệt giữa ABC và ABM là trọng tâm chính của ABC là xác định các mối quan hệ nhân quả của các động lực chi phí đến các hoạt động. Mặt khác, trọng tâm chính của ABM là quản lý hoạt động của các doanh nghiệp kinh doanh khác nhau. Hơn nữa, ABM bao gồm ABC như một danh mục con.

ABC đề cập đến một phương pháp lập chi phí và giám sát các hoạt động ghi lại việc sử dụng các nguồn lực khác nhau và chi phí đầu ra cuối cùng. Nó giúp phân biệt chi phí cố định, chi phí chung và chi phí biến đổi. Ngoài ra, ABC cũng cho phép phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các mặt hàng sinh lời. ABC cung cấp một số phân tích hữu ích cho các công ty.

ABM xác định lợi nhuận của mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Mục tiêu chính đằng sau cách tiếp cận này là giảm thiểu tổn thất phát sinh và giúp thúc đẩy các hoạt động mang lại lợi nhuận. Nó phục vụ như một phương tiện xác định và loại bỏ bất kỳ trình điều khiển chi phí nào. Nó nhấn mạnh các mục tiêu tổ chức của các công ty khác nhau.

Bảng so sánh giữa ABC và ABM

Các thông số so sánh

ABC ABM
Hình thức đầy đủ Hoạt động dựa trên chi phí Quản lý dựa trên hoạt động
Trọng tâm chính Trọng tâm chính của ABC là xác định các mối quan hệ nhân quả của các tác nhân chi phí đến các hoạt động. Trọng tâm chính của ABM là quản lý hoạt động của các doanh nghiệp kinh doanh khác nhau.
Mối quan hệ ABC là một thành phần của ABM. ABM bao gồm ABC như một danh mục con.
Ứng dụng thực tế Nó có một ứng dụng thực tế trong việc phân tích chi phí cho mỗi hoạt động. Nó có một ứng dụng thực tế trong việc phân tích lãi và lỗ của từng hoạt động.
Vào Mục tiêu của ABC là kế toán quản lý. Mục tiêu của ABM là kế toán tài chính.

ABC là gì?

ABC đề cập đến chi phí dựa trên hoạt động. Nó đề cập đến một phương pháp tính chi phí và giám sát các hoạt động ghi lại việc sử dụng các nguồn lực khác nhau và chi phí đầu ra cuối cùng. Mỗi hoạt động được cấp một số nguồn lực, và có những hoạt động tính đến các đối tượng dựa trên ước tính tiêu thụ. ABC ấn định nhiều chi phí gián tiếp hơn khi so sánh với chi phí thông thường.

ABC có một ứng dụng thực tế vì nó cho phép các công ty ước tính chi phí phát sinh cho các hoạt động, dịch vụ và sản phẩm. Đến lượt nó, thông tin này cho phép công ty loại bỏ các sản phẩm mang lại lợi nhuận thấp hơn. Đồng thời, nó cho phép các công ty tăng cường bán các sản phẩm mang lại lợi nhuận cao hơn.

ABC giúp phân biệt chi phí cố định, chi phí chung và chi phí biến đổi. Nó cũng cho phép phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các mặt hàng sinh lời. Ngoài ra, ABC giúp xác định các chi phí không cần thiết và loại bỏ chúng. Nó có một ứng dụng thực tế trong việc kiểm soát chi phí ở mọi cấp độ sản xuất sản phẩm.

ABC thực hiện chức năng nhận biết các mối quan hệ ngẫu nhiên của các tác nhân chi phí đến các hoạt động. ABC thường được gọi là danh mục con của quản lý dựa trên hoạt động. Một vai trò nổi bật của ABC là nó tiêu thụ chi phí và quản lý việc tiêu thụ. Tóm lại, ABC cung cấp một số phân tích hữu ích cho các công ty.

ABM là gì?

ABM đề cập đến quản lý dựa trên hoạt động. Nó quyết định lợi nhuận của mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Mục tiêu chính đằng sau cách tiếp cận này là giảm thiểu tổn thất phát sinh và giúp thúc đẩy các hoạt động mang lại lợi nhuận. ABM có nguồn gốc từ đầu những năm 1980 và phục vụ cho mục đích nhấn mạnh các lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể thua lỗ.

ABM có ứng dụng thực tế trong các công ty bao gồm tổ chức phi lợi nhuận, cơ quan chính phủ, trường học và nhà sản xuất. ABM cho phép đưa ra các dự báo tài chính dài hạn và ngân sách chính xác. Ngoài ra, ABM có thể được sử dụng để phân tích lợi nhuận phát sinh trên từng sản phẩm.

ABM cũng kết hợp chi phí dựa trên hoạt động. Nó phục vụ như một phương tiện xác định và loại bỏ bất kỳ trình điều khiển chi phí nào. Nó nhấn mạnh các mục tiêu tổ chức của các công ty khác nhau. Ngoài ra, ABM cho phép xác định mức đóng góp của mỗi người. Nó cũng có xu hướng hỗ trợ thẻ điểm cân bằng và đóng vai trò là nền tảng cho Thiết kế lại Quy trình Kinh doanh.

Mục tiêu chính của ABM là quản lý các hoạt động kinh doanh. Có ba giai đoạn của ABM: xác định các hoạt động được thực hiện bởi mỗi công ty, tìm ra chi phí cho mỗi hoạt động và đánh giá động lực chi phí hoạt động cho mỗi hoạt động. Do đó, ABM phục vụ các chức năng khác nhau trong một doanh nghiệp.

Sự khác biệt chính giữa ABC và ABM

Sự kết luận

Để kết luận, ABC và ABM có sự khác biệt đáng kể về chức năng của chúng. ABC có một ứng dụng thực tế vì nó cho phép các công ty ước tính chi phí phát sinh cho các hoạt động, dịch vụ và toàn bộ sản phẩm. Mặt khác, ABM cho phép đưa ra các dự báo tài chính dài hạn và ngân sách chính xác.

ABC thường được gọi là danh mục con của quản lý dựa trên hoạt động. Một vai trò nổi bật của ABC là nó tiêu thụ chi phí và quản lý việc tiêu thụ. Ngoài ra, ABM có thể được sử dụng để phân tích lợi nhuận phát sinh trên mỗi sản phẩm. Nó phục vụ như một phương tiện để xác định và loại bỏ bất kỳ trình điều khiển chi phí nào. Nó nhấn mạnh các mục tiêu tổ chức của các công ty khác nhau. Do đó, cả ABC và ABM đều phục vụ một số chức năng quan trọng.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa ABC và ABM (Với Bảng)