Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa Heparin và Coumadin (Có bảng)

Mục lục:

Anonim

Cục máu đông bên trong là một trường hợp cấp cứu y tế vì chúng có thể cắt đứt nguồn cung cấp máu cho cánh tay, chân hoặc nghiêm trọng hơn là phổi hoặc não. Heparin và Coumadin đều hoạt động bằng cách làm giảm khả năng đông máu tự nhiên của tiểu cầu và huyết tương trong máu, mặc dù chúng làm như vậy theo những cách khác nhau. Chúng cũng hỗ trợ trong việc ngăn ngừa các cục máu đông trong tương lai. Khi một số phân tử máu (tiểu cầu và protein huyết tương được gọi là đồng yếu tố) kết tụ lại với nhau, chúng tạo ra một khối giống như gel bán rắn.

Heparin và Coumadin

Sự khác biệt giữa Heparin và Coumadin là một số biến số kích hoạt thrombin giúp đông máu, bị ức chế bởi thuốc heparin. Thuốc đối kháng coumadin dựa trên vitamin K, có nghĩa là máu của bạn ít dễ đông máu hơn. Tức là, nó ảnh hưởng đến gan của bạn bằng cách thay đổi vitamin K thành các chất hóa học khác, hay còn gọi là “yếu tố” hỗ trợ quá trình đông máu.

Heparin được dùng dưới dạng tiêm và tác dụng nhanh hơn Coumadin. Heparin không phân đoạn (UFH) được sử dụng qua đường tĩnh mạch trong bệnh viện. Bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn nhiều hơn nếu bạn cân nặng hơn. Các quan chức y tế sẽ kiểm tra máu của bạn thường xuyên để đảm bảo rằng thuốc của bạn là chính xác.

Coumadin thực sự là một thương hiệu cao cấp dành cho chiến tranh, một loại thuốc làm loãng máu. Coumadin, giống như heparin, ảnh hưởng đến hoạt động của các protein huyết tương cụ thể trong cơ thể. Vitamin K, chất điều chỉnh sự hình thành của các yếu tố đông máu, bị ảnh hưởng bởi Coumadin. Khi vitamin K không thể hoạt động bình thường, nó sẽ cản trở việc sản xuất các đồng yếu tố này ngay từ đầu.

Bảng so sánh giữa Heparin và Coumadin

Các thông số so sánh

Heparin

Coumadin

Sự định nghĩa Thuốc chống đông máu hoạt động trực tiếp trên mạch máu. Nó là một hỗn hợp các mucopolysaccharid được sulfat hóa có trọng lượng phân tử cao. Coumadin là thuốc chống đông máu hoạt động gián tiếp. Nó là một chất tự nhiên.
Cơ chế Ngăn chặn fibrin và thrombin thực hiện đúng công việc của chúng. Ngăn không cho vitamin K thực hiện đúng chức năng của nó.
Tốc độ, vận tốc Heparin hiệu quả hơn Coumadin. Khi cần có hiệu quả tức thì, nó được khuyên dùng. Cần có tác dụng lâu hơn, sau 12-72 giờ mới xuất hiện tác dụng trên lâm sàng. Nó được đề xuất để điều trị lâu dài.
Thai kỳ An toàn trong thời kỳ mang thai. Không an toàn khi mang thai
Cách sử dụng Heparin được sử dụng qua đường tiêm. Nó không hoạt động và không được hấp thu sau khi uống. Nó được coi là một máy tính bảng. Coumadin được hấp thu kịp thời và hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống.

Heparin là gì?

Heparin hoạt động bằng cách ngăn chặn chức năng thích hợp của fibrin và thrombin, hai protein huyết tương. Cục máu đông không thể hình thành dễ dàng khi một số đồng yếu tố (protein giúp đông máu) bị ức chế. Heparin không thể phá hủy máu tồn tại để đông lại trong cơ thể, nhưng nó có thể ngăn không cho máu phát triển hoặc tạo ra cục máu đông mới.

Heparin thường được dùng dưới dạng thuốc tiêm. Nó có thể được tiêm tĩnh mạch (thẳng vào tĩnh mạch) hoặc tiêm dưới da. Tiêm dưới da được thực hiện bằng cách sử dụng một kim siêu nhỏ được đưa trực tiếp dưới da vào lớp mỡ giữa da và cơ.

Trước khi được đưa về nhà, hầu hết những người sử dụng heparin bên ngoài bệnh viện đều được hướng dẫn cách tiêm dưới da. Những loại thuốc này còn được gọi là dalteparin (Fragmin) và enoxaparin. Liều lượng của bạn được xác định bởi trọng lượng của bạn, giống như với UFH. Những loại thuốc này hoạt động tương tự như UFH. Tuy nhiên, chúng ổn định hơn và không cần nhân viên bệnh viện theo dõi.

Heparin có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông ngay lập tức, nhưng nó sẽ nhanh chóng hết sau khi nhân viên y tế ngừng sử dụng. Trong trường hợp khẩn cấp, thuốc giải độc có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng. Bệnh nhân bắt buộc phải đến bệnh viện thăm khám. Nhân viên y tế cũng phải theo dõi bạn cẩn thận và có thể lấy mẫu máu của bạn nhiều lần trong ngày để xác nhận rằng bệnh nhân an toàn. Bệnh nhân cần nằm viện từ 5 - 10 ngày.

Coumadin là gì?

Coumadin, tương tự như heparin, can thiệp vào hoạt động của các protein tế bào huyết tương cụ thể. Coumadin ảnh hưởng đến vitamin K, điều chỉnh việc sản xuất các yếu tố đồng yếu tố đông máu. Khi vitamin K không thể hoạt động hiệu quả, nó sẽ ngăn cản việc sản xuất các đồng yếu tố này ngay từ đầu.

Coumadin có sẵn dưới dạng tiêm tĩnh mạch, miếng dán dưới da hoặc viên uống. Coumadin thường được bác sĩ kê đơn dưới dạng viên uống hàng ngày. Kết quả của bài kiểm tra Prothrombin-Time xác định liều lượng của bạn. Bởi vì tỷ lệ đó là cách thông thường để trình bày các kết quả kiểm tra, đây còn được gọi là kiểm tra tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR).

Nó cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề đông máu do rung tâm nhĩ và đặt stent tim. Thuốc này thường được dùng một lần mỗi ngày bằng đường uống và nồng độ INR của bệnh nhân được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng liều Coumadin của họ là chính xác.

Xét nghiệm đo tốc độ máu đông. Thử nghiệm này sẽ được thực hiện vài tuần một lần bởi bác sĩ của bạn và nếu cần thiết, liều lượng của bạn sẽ được điều chỉnh. Để lưu hồ sơ về thuốc và thức ăn, bác sĩ sẽ phải kiểm tra máu. Đảm bảo rằng việc sử dụng Coumadin là theo yêu cầu vì quá liều có thể gây ra những tác động tiêu cực. Bệnh nhân có thể cần quan tâm đến việc bổ sung vitamin K để giúp bác sĩ xác định liều lượng thích hợp cho bạn.

Sự khác biệt chính giữa Heparin và Coumadin

Sự kết luận

Các cá nhân nên tránh các loại thuốc khác làm 'loãng máu' vì heparin và Coumadin đều hoạt động bằng cách ngăn chặn các yếu tố đông máu hoạt động bình thường. Thuốc chống viêm không steroid (như ibuprofen), aspirin, corticosteroid và dầu cá là những ví dụ. Để tránh tình trạng chảy máu kéo dài, các bác sĩ có thể khuyên bạn nên ngưng thuốc chống đông máu trong vài ngày trước khi thực hiện bất kỳ cuộc phẫu thuật quan trọng hoặc thủ thuật nha khoa nào.

Heparin có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông ngay lập tức, nhưng nó sẽ nhanh chóng hết sau khi nhân viên y tế ngừng sử dụng. Trong trường hợp khẩn cấp, thuốc giải độc có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng. Người bệnh có thể cần theo dõi lượng vitamin K của bạn để hỗ trợ bác sĩ xác định liều lượng Coumadin phù hợp cho người bệnh.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa Heparin và Coumadin (Có bảng)