Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa GSM và 3G (Có Bảng)

Mục lục:

Anonim

Công nghệ thông tin di động đã phát triển với GSM (Hệ thống toàn cầu cho thông tin di động) và 3G (công nghệ di động thế hệ thứ 3). Việc sử dụng công nghệ đa truy cập làm cho các thiết bị GSM và 3G có khả năng truy cập mạng, điều này đã làm thay đổi bản chất của web. Mặc dù GSM và 3G có một số điểm tương đồng, nhưng chúng khác nhau đáng kể về nhiều mặt.

GSM so với 3G

Sự khác biệt giữa GSM và 3G là chúng cung cấp tốc độ dữ liệu khác nhau. Tốc độ dữ liệu hoặc băng thông được cung cấp bởi công nghệ 3G cao hơn nhiều và họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. Mặt khác, tốc độ dữ liệu hoặc băng thông do GSM cung cấp thấp hơn nhiều so với 3G và nó sử dụng dữ liệu chuyển mạch kênh cho công nghệ.

GSM đã thống trị công nghệ điện thoại di động toàn cầu. Bất chấp sự cạnh tranh từ các công nghệ khác, GSM không hề lay chuyển vị thế thống trị của mình. Với sự trợ giúp của công nghệ này, điện thoại di động có nhiều khả năng, chẳng hạn như nhắn tin văn bản và thậm chí truy cập internet tốc độ thấp. Bước tiếp theo là sự ra đời của GPRS và EDGE, nhằm nâng cao khả năng của mạng GSM.

Để thay thế cho công nghệ GSM đã cũ, 3G là một công nghệ hoàn toàn mới. 3G có nhiều lợi thế hơn GSM về mọi mặt. Bắt đầu từ 384kbps, tốc độ internet di động cho mạng 3G nằm trong phạm vi của tốc độ DSL. Họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. Tốc độ cao nhất của 3G là HSDPA, có thể đạt tốc độ 7,2mbps, nhanh hơn nhiều so với GSM. So sánh các kiến ​​trúc khác nhau, 3G đã giới thiệu một nút Node-B cùng với một mô-đun RNC thay cho các BTS và BSC hiện có.

Bảng so sánh giữa GSM và 3G

Các thông số so sánh

GSM

3G

Tốc độ dữ liệu

Thấp hơn nhiều so với 3G. Cao hơn nhiều so với GSM.
Công nghệ được sử dụng

Dữ liệu chuyển mạch. Dữ liệu chuyển mạch gói.
Nhiều phương thức truy cập

TDMA hoặc Đa truy cập phân chia theo thời gian và FDMA hoặc Đa truy cập phân chia theo tần số được sử dụng. WCDMA hoặc Băng rộng - Đa truy cập phân chia theo mã được sử dụng.
Công nghệ

2nd công nghệ thế hệ. 3rd công nghệ thế hệ.
Đầu tư

Đầu tư thấp hơn. Đầu tư cao hơn.

GSM là gì?

GSM đã thống trị công nghệ điện thoại di động toàn cầu. Bất chấp sự cạnh tranh từ các công nghệ khác, GSM không hề lay chuyển vị thế thống trị của mình. GSM, được gọi là công nghệ di động Thế hệ thứ 2 (2G), dựa trên công nghệ di động kỹ thuật số. Trong số các công nghệ khác được giới thiệu vào những năm 1990, GSM là công nghệ 2G phổ biến nhất, so với IS-95 ở Bắc Mỹ và PDC (Giao tiếp kỹ thuật số cá nhân) ở Nhật Bản.

Với ETSI hay Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu vào năm 1989, công nghệ này đã trở thành tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia. Giao diện không khí GSM sử dụng các kênh tần số riêng biệt cho từng người dùng để giảm nhiễu giữa hai người dùng truy cập mạng đồng thời.

Trong các ô không đồng tâm, GSM sử dụng lại các kênh tần số giống nhau để giảm thiểu nhiễu liên ô giữa các ô lân cận. Nó hỗ trợ tốc độ dữ liệu chuyển mạch kênh là 14,4 kbps. Với sự trợ giúp của công nghệ này, điện thoại di động có nhiều khả năng, chẳng hạn như nhắn tin văn bản và thậm chí truy cập internet tốc độ thấp. Bước tiếp theo là sự ra đời của GPRS và EDGE, nhằm nâng cao khả năng của mạng GSM.

3G là gì?

Để thay thế cho công nghệ GSM đã cũ, 3G là một công nghệ hoàn toàn mới. 3G có nhiều lợi thế hơn GSM về mọi mặt. Các thông số kỹ thuật IMT-2000 (Viễn thông Di động Quốc tế) do Liên minh Viễn thông Quốc tế công bố là cơ sở cho công nghệ 3G. Các châu lục khác đã phát triển công nghệ 3G của riêng họ.

TD-SCDMA (Phân chia thời gian - CDMA đồng bộ) được sử dụng ở Trung Quốc, trong khi W-CDMA (Đa truy cập băng thông rộng - Phân chia mã) là tiêu chuẩn ở Châu Âu. Trong khi ECDMA và TD-SCDMA sử dụng song công phân chia theo tần số, thì WCDMA và CDMA2000 sử dụng song công phân chia theo thời gian. Theo tiêu chuẩn IMT-2000, tốc độ truyền dữ liệu tối đa phải là 200kbps, trong khi tốc độ tối đa phải là 384kbps theo tiêu chuẩn 3GPP R99.

Họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. Tốc độ cao nhất của 3G là HSDPA, có thể đạt tốc độ 7,2mbps, nhanh hơn nhiều so với GSM. So sánh các kiến ​​trúc khác nhau, 3G đã giới thiệu nút Node-B cùng với mô-đun RNC (Bộ điều khiển mạng vô tuyến) thay cho các BTS hiện có (Trạm thu phát gốc) và BSC (Bộ điều khiển trạm gốc).

Sự khác biệt chính giữa GSM và 3G

Sự kết luận

Công nghệ thông tin di động đã phát triển với GSM (Hệ thống toàn cầu cho thông tin di động) và 3G (công nghệ di động thế hệ thứ 3). Việc sử dụng công nghệ đa truy cập làm cho các thiết bị GSM và 3G có khả năng truy cập mạng, điều này đã làm thay đổi bản chất của web. Mặc dù GSM và 3G có một số điểm tương đồng, nhưng chúng khác nhau đáng kể về nhiều mặt.

GSM, được gọi là công nghệ di động Thế hệ thứ 2 (2G), dựa trên công nghệ di động kỹ thuật số. Trong số các công nghệ khác được giới thiệu vào những năm 1990, GSM là công nghệ 2G phổ biến nhất, so với IS-95 ở Bắc Mỹ và PDC (Giao tiếp kỹ thuật số cá nhân) ở Nhật Bản. Nó hỗ trợ tốc độ dữ liệu chuyển mạch kênh là 14,4 kbps. Với sự trợ giúp của công nghệ này, điện thoại di động có nhiều khả năng, chẳng hạn như nhắn tin văn bản và thậm chí truy cập internet tốc độ thấp.

3G có nhiều lợi thế hơn GSM về mọi mặt. Các thông số kỹ thuật IMT-2000 (Viễn thông Di động Quốc tế) do Liên minh Viễn thông Quốc tế công bố là cơ sở cho công nghệ 3G. Họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. Tốc độ cao nhất của 3G là HSDPA, có thể đạt tốc độ 7,2mbps, nhanh hơn nhiều so với GSM.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa GSM và 3G (Có Bảng)