Logo vi.removalsclassifieds.com

Sự khác biệt giữa gen và DNA (có bảng)

Mục lục:

Anonim

Khi con người thảo luận về lĩnh vực di truyền, có hai thuật ngữ nắm bắt được chủ đề tốt: gen và DNA. Hai bộ phận này là những bộ phận rất quan trọng của một con người khi nói đến các vật chất di truyền và di truyền được truyền lại cho thế hệ con cháu của họ. Một gen giống như một chuỗi hoặc một đoạn ngắn của DNA, trong khi DNA là một phân tử mang các vật liệu di truyền cụ thể của bạn. Chúng đóng một vai trò rất quan trọng trong cơ thể vì chúng hướng dẫn các tế bào cơ thể cách hoạt động và phát triển cũng như sinh sản.

Gen và DNA

Sự khác biệt giữa gen và ADN là gen quy định các đặc điểm của người, động vật, chim hoặc bất kỳ sinh vật nào, trong khi ADN quy định các quy định gen đó cho cơ thể sinh vật. Các gen được gọi là một phần nhỏ của DNA khi chúng tiếp nhận các phần ngắn của DNA hoặc RNA được truyền từ cha mẹ sang con cái của họ. DNA đi qua các vật liệu di truyền và giúp phát triển sự tăng trưởng, các chức năng của cơ thể, sự sinh sản của các sinh vật và thậm chí cả virus.

Khi nói đến di truyền có chức năng, chúng tôi gọi nó là Gene vì chúng được tạo ra từ DNA và chiếm một phần nhỏ của nó để hoạt động. Gen là những gen được truyền từ cha mẹ sang con cái của họ, giúp chia sẻ một phần của toàn bộ phân tử DNA. Các gen hoạt động thành từng gói hoặc được sắp xếp thành một nhóm thường được gọi là nhiễm sắc thể. Một con người có 46 nhiễm sắc thể, nằm trong cặp 23.

DNA hoặc Deoxyribonucleic acid là một phân tử sinh học có trong cơ thể chứa hầu hết thông tin di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái hoặc con cái của họ. DNA được tạo ra, hoặc trong cấu trúc của hai sợi dài xoắn, mỗi sợi đến từ mẹ và cha đóng vai trò như một bản thiết kế cho tất cả các sinh vật đang sống. Hai sợi này trong DNA được gọi là polynucleotide.

Bảng so sánh giữa gen và DNA

Các thông số so sánh

Gene

DNA

Sự định nghĩa

Các đoạn DNA được định nghĩa là các gen mã hóa các protein cụ thể trong cơ thể. Chúng là một phần của DNA. DNA là một phân tử hoặc phân tử sinh học chứa thông tin và vật liệu di truyền của cha mẹ.
Chức năng

Gen có chức năng quy định các tính trạng của bất kỳ cơ thể sống nào. ADN có chức năng điều chỉnh các quy định gen trong cơ thể sinh vật.
Địa điểm

Tìm thấy trong một nhiễm sắc thể. Tìm thấy trong nhân của tế bào.
Làm bằng

Gen thường được tạo ra từ DNA hoặc RNA. DNA được tạo ra từ một polyme gồm các nucleotide.
Mã số

Các gen được mã hóa bằng thông tin di truyền. DNA mã hóa thông tin di truyền đó.

Gene là gì?

Các gen mang thông tin của cha mẹ được gọi là các đặc điểm, chứa các đặc điểm và đặc điểm của chúng được truyền cho con cái của họ hoặc được chúng thừa kế. Những gen này là một phần nhỏ của DNA có trong mỗi tế bào. Có khoảng 30000-350000 gen hiện diện trong mỗi tế bào của cơ thể. Vì gen thường được cấu tạo từ DNA hoặc RNA, nên có thể nói gen cũng là một chuỗi nucleotide trong chúng. Chuỗi nucleotide này mã hóa sự tổng hợp tích lũy gen, có thể là RNA hoặc protein.

Các gen được tập hợp lại với nhau trong mỗi tế bào được gọi là nhiễm sắc thể, nơi con người có xu hướng có 23 cặp nhiễm sắc thể hoặc 46 trong số đó. Nhiễm sắc thể hoạt động theo một cách rất đặc trưng từ cả mẹ và cha của một sinh vật. Mỗi bộ nhiễm sắc thể được bố và mẹ truyền vào cơ thể con của họ trong quá trình sinh sản. Những gen này thực hiện các chức năng và cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các chức năng của DNA hoặc RNA.

Khi biểu hiện gen diễn ra, DNA được sao chép sang RNA như bước đầu tiên. RNA được sao chép này có chức năng như khuôn mẫu cho một protein có chức năng chính trong cơ thể về mặt gen. Một ví dụ về chức năng của gen thông qua gen là màu mắt. Các gen rất nhỏ và do đó chúng ta không thể nhìn thấy chúng, và mỗi gen, gần 30000 mỗi tế bào, có một công việc khác nhau là chức năng cốt lõi của chúng. Chúng hoạt động dưới sự hướng dẫn cụ thể từ DNA.

DNA là gì?

DNA hay Deoxyribonucleic acid là một phần rất không thể thiếu trong chủ đề di truyền học vì nó chủ yếu chứa tất cả thông tin cần thiết để xây dựng và duy trì một sinh vật sống trên hành tinh này. Mỗi tế bào của cơ thể sinh vật, đặc biệt là tế bào đa bào, đều có một bộ DNA cấu trúc đầy đủ. Johannes Friedrich Miescher, một nhà sinh vật học người Thụy Sĩ, đã phát hiện ra DNA vào năm 1869, cho thấy cấu trúc hoàn chỉnh của phân tử DNA, trông giống như một cái thang xoắn ở cả hai đầu. Nói cách khác, DNA có thể được gọi là vật chất di truyền.

DNA được cấu tạo bởi các nucleotide chứa đường, nhóm photphat, cùng các gốc nitơ. Những điều này giúp DNA thực hiện chức năng của nó trong cơ thể và giúp chuyển thông tin di truyền từ cha mẹ sang con cái. Chúng có chức năng sinh trưởng, phát triển và sinh sản trong cơ thể sinh vật. Tuy nhiên, DNA không chỉ có chức năng chỉ định cấu trúc và chức năng của sinh vật mà nó còn tham gia và đóng vai trò là đơn vị di truyền chính của cơ thể sống và nhiều loại virus đã biết.

Người ta nói và cho rằng khi một sinh vật sinh sản, một phần hoặc tập hợp DNA sẽ được truyền cho thế hệ con cái của chúng, điều này đảm bảo tính liên tục của một loại loài cụ thể từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, DNA từ cha mẹ không tạo thành DNA mới của con cái họ, và có một sự khác biệt mang lại sự đa dạng và linh hoạt trong các loài. Những điều này cho phép những thay đổi tinh tế trong tính liên tục của cuộc sống.

Sự khác biệt chính giữa gen và DNA

Sự kết luận

Gen và DNA đều là một phần không thể thiếu trong việc chuyển các đặc điểm và kết nối di truyền từ cha mẹ sang con cái của họ. Các gen là một phần của chính ADN, và ADN chăm sóc các gen đó và chịu trách nhiệm điều chỉnh các gen cũng như thông tin và hướng dẫn của chúng được truyền lại một cách di truyền. Cuối cùng, sự khác biệt giữa gen và DNA là khá rõ ràng nhưng vẫn chưa phân biệt được. Cả hai kết hợp với nhau để làm cho cơ thể phát triển, lớn lên và sinh sản để tiếp tục các loài và chu kỳ sống của chúng. Những điều này xảy ra đối với mọi sinh vật sống trên hành tinh, bao gồm nhiều loại virus đã biết.

Người giới thiệu

Sự khác biệt giữa gen và DNA (có bảng)